image advertisement

image advertisement
image advertisement





























 

Cấu trúc “đám mây” (tiểu luận) – Mai Văn Phấn

Cấu trúc “đám mây”

 

Tranh của Rafal Olbinski, Ba Lan

 

 

Mai Văn Phấn

 

“Từng hạt mầm phun hơi ấm lòng đất ướt

từ hơi thở làm bầu trời đổi khác

từ khoảng không được quyền kiến tạo đám mây”

M.V.P

 

Trên bầu trời, không có hai đám mây nào giống hệt nhau. Có đám tụ dày như núi, có đám mỏng manh tan ngay trong ánh nắng, có đám mang màu chì trước cơn giông... Chúng biến đổi từng thời khắc, không báo trước, không theo một hình thù cố định. Hình ảnh này gợi cho tôi liên tưởng tới cấu trúc trong thơ đương đại – cấu trúc “đám mây”, nơi bài thơ vận hành như một biểu hiện khí tượng: hình ảnh, từ ngữ, khoảng trống và cả những im lặng tương tác như các hạt hơi nước, tự do kết nối, phân tán và tái hợp, không chịu cố định vào một trật tự cứng nhắc.

Từ góc nhìn thi pháp, “đám mây” vừa là ẩn dụ thị giác vừa là mô hình cấu trúc văn bản, phá vỡ mạch diễn tiến đơn tuyến của thơ truyền thống, thay bằng một cơ chế phi trung tâm, nơi hình ảnh, ngôn ngữ và ý tưởng dịch chuyển, biến hóa theo cảm xúc. Những khoảng trắng, những liên tưởng bất ngờ hay ký ức mơ hồ trở thành mắt xích trong một mạng lưới mở, nơi độc giả đồng thời là người kiến tạo, và ý nghĩa cuối cùng hình thành từ sự tương tác giữa văn bản với trải nghiệm tiếp nhận.

*

Trong tiến trình phát triển, thơ hiện đại ở cả Việt Nam và phương Tây có xu hướng mở, cấu trúc phân tán, giải phóng ý tưởng, hình ảnh và nhịp điệu khỏi trật tự thời gian hay bố cục khép kín. Nếu thơ truyền thống có thể ví như một cái cây với thân, cành, lá sắp xếp theo trật tự rõ ràng, thì thơ hiện đại lại vận hành như một đám mây – không gian linh hoạt, nơi các yếu tố va chạm, tách rời rồi tái hợp theo cảm xúc sáng tác và trải nghiệm đọc, mở ra nhiều hướng tiếp cận, phản chiếu nhịp sống đa tầng, biến động không ngừng của con người hiện đại.

Từ thế kỷ XX, ở phương Tây đã hình thành những lý thuyết văn bản mở và cấu trúc đa hướng. Triết gia người Pháp Roland Barthes (1915–1980), với cuốn sách "S/Z"[1],  mô tả văn bản như một mạng lưới đa mã, nơi ý nghĩa không cố định mà được người đọc kiến tạo qua lộ trình tiếp nhận. Tư tưởng này có thể liên hệ trực tiếp với cấu trúc “đám mây” trong thơ hiện đại, nơi hình ảnh, từ ngữ và khoảng trống va chạm, tách rời rồi tái hợp theo nhịp cảm xúc. Tương tự như “Sarrasine” – truyện ngắn của Balzac kể về bi kịch tình yêu bị lừa dối của họa sĩ Ernest-Jean Sarrasine và thảm kịch của Zambinella – chứa đựng nhiều lớp nghĩa tiềm ẩn đòi hỏi người đọc khai mở, bài thơ theo cấu trúc “đám mây” mời gọi sự tham gia chủ động của người tiếp nhận, biến mỗi lần đọc thành một trải nghiệm riêng. Dưới ánh sáng lý thuyết của “S/Z”, có thể thấy rằng ý nghĩa trong thơ hiện đại không mang tính bất biến, mà luôn được hình thành trong sự tương tác linh hoạt giữa tác giả, văn bản và người đọc.

Từ góc nhìn cấu trúc, nhà nghiên cứu ký hiệu học Umberto Eco (1932–2016) với cuốn sách “Tác phẩm mở” (L'œuvre ouverte[2]) đã tập hợp một nhóm các học giả uy tín để khám phá sâu hơn tác động của việc đọc theo siêu văn bản (hypertextual reading) đối với lý thuyết văn học đương đại. Landow vận dụng các lý thuyết gia như Jacques Derrida (Pháp, 1930–2004), Roland Barthes (Pháp, 1915–1980), Gilles Deleuze (Pháp, 1925–1995), Paul de Man (Bỉ, 1919–1983) và Michel Foucault (Pháp, 1926–1984), cùng nhiều học giả khác. Ông đặc biệt lập luận rằng siêu văn bản mang tính gợi mở, như lý thuyết hậu cấu trúc đề cao, đồng thời cho phép con người phát triển tri thức theo các lộ trình đa hướng và không tuần tự – điều mà các văn bản truyền thống không thể thực hiện.

Về phương diện mỹ học, cuốn sách “Không khí và mộng[3]” (“Air and Dreams”, nguyên văn tiếng Pháp: “L’Air et les songes”) của nhà triết học Pháp Gaston Bachelard khai thác không khí, mây và độ nhẹ như chất liệu biểu tượng cho trạng thái mơ hồ, chuyển dịch và khó xác định. Tác giả xem trí tưởng tượng không phải là tạo ra hình ảnh, mà là biến đổi và giải phóng hình ảnh, mở ra cái mới. Ông nhấn mạnh sự cơ động là bản chất của hình ảnh tưởng tượng, và coi không khí là yếu tố tiêu biểu cho tự do và thăng hoa. Thơ ca, thông qua lời mời người đọc bước vào hành trình tưởng tượng, dẫn từ thực tại đến vùng đất của hư ảo và vô tận. Mỗi yếu tố tự nhiên mang một động năng riêng; không khí, bản chất chỉ hiện hữu trong chuyển động, tượng trưng cho khát vọng vươn lên và mở rộng của tâm hồn.

Nhìn tổng thể từ năm 1986, tức sau công cuộc Đổi mới, thơ Việt Nam bước vào giai đoạn vận động mạnh mẽ, mở cửa tiếp nhận nhiều luồng tư tưởng và thi pháp tiên tiến từ bên ngoài. Các nhà thơ không chỉ tiếp nhận các thi pháp từ thơ Đông – Tây và những trào lưu như hậu hiện đại, tân hình thức…, mà còn chủ động chuyển hóa chúng vào bối cảnh văn hóa – xã hội Việt Nam, hòa nhập và tái cấu trúc để phản ánh trải nghiệm, nhạy cảm và nhu cầu thẩm mỹ. Nhờ vậy, họ tạo ra những cấu trúc và mỹ cảm mới, vừa mang dấu ấn truyền thống, vừa mở rộng phạm vi biểu đạt của thơ hiện đại. Nếu trước 1986 thơ phần lớn dựa trên trật tự thời gian và mạch tự sự, thì sau đó nhiều tác giả mạnh dạn phá bỏ trật tự ấy, giải phóng câu chữ và hình ảnh, mở ra không gian thơ tự do, đa hướng và linh hoạt hơn.

Trong xu hướng ấy, cấu trúc “đám mây” dần trở thành một mô hình tư duy thơ được nhiều tác giả thử nghiệm. Nó xuất hiện trong thơ của một số nhà thơ cách tân thời kỳ đầu Đổi mới với tinh thần phá bỏ trật tự tuyến tính, sử dụng mạnh các khoảng trắng, sự đứt gãy cú pháp, và trường liên tưởng mở. Bài thơ không còn nhất thiết phải dẫn dắt người đọc theo một lộ trình duy nhất, mà vận hành như một khối mây trên bầu trời: biến đổi không ngừng, va chạm, phân tán rồi tái hợp, mang nhiều sắc độ và cảm xúc.

“Niềm xuân thúc giục/ Niềm xuân mách bảo/ Niềm xuân vươn dậy cõi mênh mông tĩnh lặng/ Bóng lớn cây dã hương cổ thụ vươn cao giữa trời đất trong rạng rỡ ngày mới/ Thổn thức làn ánh sáng tỏa lan hơi thở xuân về” (Dương Kiều Minh – “Giao thừa”). Cảm xúc và hình ảnh trong khổ thơ trên lan tỏa tự do, liên tiếp mà không theo một trật tự cố định. Từ nhịp xuân trỗi dậy đến bóng cây, ánh sáng và hơi thở, mọi yếu tố như va chạm, phân tán rồi tái hợp trong không gian mở, tạo nên một trường liên tưởng rộng, đa sắc thái và rung cảm. Tứ thơ vận hành như một đám mây biến đổi, trôi dạt giữa tĩnh lặng và rạng rỡ, nối tiếp và mở ra vô hạn khả năng diễn giải.

Các nhà thơ Việt Nam đương đại đã vận dụng tinh hoa thi pháp bên ngoài theo nhiều hướng. Từ hậu cấu trúc, họ tiếp nhận tư tưởng về “văn bản mở” của Umberto Eco và khái niệm “người đọc kiến tạo” của Roland Barthes để giải phóng ý nghĩa, biến bài thơ thành một không gian đa hướng, nơi người đọc tham gia tích cực vào việc kiến tạo trải nghiệm. Đồng thời, từ ám tượng của thơ tượng trưng và siêu thực, các tác giả khai thác sức mạnh của liên tưởng bất ngờ, tạo ra những “cú nhảy” hình ảnh tương tự chuyển động của các khối mây – bất định nhưng giàu sức gợi cảm, mở rộng phạm vi biểu đạt và khả năng cảm thụ của thơ hiện đại.

Trong bối cảnh này, các nguyên lý mở và phi tuyến được vận dụng để tạo ra không gian thơ mới lạ, nơi hình ảnh, âm thanh và ánh sáng giao kết bất ngờ, làm nổi bật tính bất định và sức gợi cảm mạnh mẽ. “Một bầu trời phẳng lì/ Không mây không gì cả/ Tường chói tiếng nói chói / Chói tấm biển chỉ đường ra ga/ Gương chiếu hậu quắc lên quái gở” (Nguyễn Bình Phương - “Miêu tả những ngày nắng”). Các thi ảnh không trôi đi nhẹ nhàng, mà được nén chặt, chói lóa và tác động trực diện vào thị giác người đọc. Bầu trời trống trải, tiếng nói và ánh sáng tỏa trên các vật thể như bức tường, biển chỉ đường hay gương chiếu hậu tạo thành một mạng lưới liên tưởng dày đặc, xuất hiện bất ngờ. Nhà thơ kiến tạo một mô thức tư duy mở, nơi ý nghĩa không cố định, và cảm xúc được gợi ra từ sự tương tác giữa các hình ảnh đối lập cùng sắc độ thị giác đa dạng.

Nhìn tổng thể, các nhà thơ đương đại Việt đã kiến tạo cấu trúc “đám mây” như một hình thức vừa mang tinh thần hội nhập quốc tế, vừa neo vào căn tính thẩm mỹ bản địa. “Đám mây” trong thơ Việt không phải là bản sao của phương Tây, mà là sự sáng tạo, nơi hình ảnh dân gian, ký ức lịch sử, trải nghiệm cá nhân và nhịp sống đô thị cùng lơ lửng trong một khí quyển thơ. Từ đó, bài thơ trở thành một vùng trời mở, luôn biến đổi theo góc nhìn của mỗi độc giả, và không bao giờ lặp lại y nguyên.

Chính trong không gian linh hoạt ấy, nhiều nhà thơ đương đại đã tìm cách hòa quyện chất liệu truyền thống với kỹ thuật biểu đạt mới, tạo nên những “đám mây” mang hình hài riêng. “Bù nhìn làm cứ như chơiLão nông cuốc mấy chân trời còn đauTiểu sành đã hóa đất nâuHồn ông cha vẫn đội đầu nắng mưa” (Làng). Nhà thơ Nguyễn Thị Thùy Linh đã vận dụng thể lục bát truyền thống trong một cấu trúc hiện đại. Nhịp điệu 6-8 vẫn hiện diện, nhưng hình ảnh và cú pháp được kéo giãn, phá vỡ trật tự thông thường: các thi ảnh xuất hiện rời rạc trong liên tưởng mở, không dẫn dắt người đọc theo một mạch kể cố định. Thể lục bát trở thành khung đỡ cho một “khối mây” hình ảnh – nơi ý nghĩa và cảm xúc được hình thành qua sự chồng lấp, va chạm và mở rộng, vừa giữ được âm hưởng truyền thống vừa khai thác tính phân mảnh và đa phương chiều của thơ hiện đại.

*

Cấu trúc “đám mây” trong thơ đương đại có một số đặc điểm dễ nhận thấy. Trước hết là dòng chảy hình ảnh không theo logic thông thường, nơi ý tưởng, ký ức, cảm giác và hình ảnh thiên nhiên hòa quyện theo cảm xúc thay vì theo một trật tự cố định. Tiếp đến là sự phân mảnh ý tưởng, tạo nên những “khối mây” riêng biệt nhưng vẫn vang hưởng với nhau khi người đọc cảm nhận. Một đặc điểm khác là khoảng trắng và sự im lặng, được dùng để gợi mở, khơi dậy liên tưởng và cảm xúc riêng ở mỗi người. Cuối cùng, cấu trúc này luôn mở, cho phép mỗi độc giả trở thành người đồng sáng tạo, góp phần làm nên trải nghiệm trọn vẹn của bài thơ.

Mỗi tác giả tạo cho thơ mình một cấu trúc “đám mây” theo cách riêng. Nhà thơ Pháp Hoan thường gom hình ảnh thành khối cô đặc, tạo nên những “điểm rơi” cảm xúc bất ngờ, khiến mỗi lần đọc lại đều có thể khám phá thêm sự kết nối mới giữa các tầng ý tưởng. “gió thốc và sương giá ngoài khơi/ ta bơi đi cùng tiếng dội/ sóng nhấn chìm tiếng nói/ tôi quay đầu nhìn lại/ những gì còn lại là hư vô/ riêng từng con sóng trắng theo gió buốt tràn mãi vào bờ” (Tiếng gọi). Các hình ảnh không tuân theo trật tự mà dồn đặc, chồng lớp, tạo nên những đợt sóng cảm xúc. Người đọc được mời tự kết nối các tầng ý tưởng, cảm nhận sự biến đổi không ngừng của âm thanh, chuyển động và cảm giác trong mạch thơ vừa phân tán vừa hội tụ, mở ra nhiều liên tưởng và sắc độ cảm xúc khác nhau.

Nhà thơ Trần Ngọc Mỹ vận dụng đa giọng điệu, phân tầng ý tưởng để tạo cảm giác đa chiều và chuyển động liên tục. “ô cửa khép kín của mỗi người/ như chiếc áo cài khuy chật/ muốn bung cởi/ ai cũng chỉ sống một lần/ anh và em xin đừng chối bỏ/ chúng ta cần tự mở từng ô cửa/ đang thấm đẫm đèn vàng sương trắng cô đơn” (Những ô cửa ngủ). Cấu trúc mở cùng nhịp điệu biến đổi liên tục tạo khả năng chuyển dịch liên tưởng, cho phép người đọc chủ động tham gia vào việc kiến tạo ý nghĩa. Khổ thơ vận hành như một “khối mây” triết lý – mở rộng, đa hướng, và giàu sức gợi cảm.

Cấu trúc “đám mây” trong thơ đương đại đã tạo ra trải nghiệm đọc chủ động và cá nhân hóa. Người đọc không đi theo một dòng suy tưởng hay mạch cảm xúc cố định, mà tự di chuyển qua các ý niệm, khám phá các liên kết và ý nghĩa tiềm ẩn. Quá trình này kiến tạo một miền khí quyển mở và biến hóa, nơi mỗi trải nghiệm đọc trở nên độc lập và phản ánh sự tương tác linh hoạt giữa văn bản và nhận thức cá nhân. Đồng thời, hình ảnh, nhịp điệu và khoảng trống kết hợp tạo thành một hệ thống liên tưởng, biến mỗi lần đọc thành một hành trình khác biệt, phản ánh nhịp sống đa tầng và biến động không ngừng của con người hiện đại.

*

Cấu trúc “đám mây” trong thơ đương đại mang đến nhiều ưu điểm nổi bật. Nó mở rộng biên độ biểu đạt, cho phép nhà thơ thể hiện các trạng thái phân mảnh, đa tầng và biến đổi của đời sống hiện đại. Nhờ tính mở và phi tuyến, bài thơ trở thành không gian trải nghiệm cá nhân, nơi độc giả đồng thời là đồng kiến tạo, góp phần làm giàu ý nghĩa. Sự linh hoạt của cấu trúc tạo ra hiệu ứng thị giác và cảm xúc mới lạ, tương tự quang cảnh bầu trời thay đổi từng khoảnh khắc, mang lại sức sống và sức hấp dẫn đặc trưng cho thơ hiện đại.

Tuy vậy, cấu trúc này cũng có những giới hạn. Với người quen đọc thơ truyền thống có bố cục mạch lạc, cách viết phi tuyến và phân mảnh dễ tạo cảm giác mơ hồ, khó nắm bắt. Nếu dùng quá nhiều hình ảnh rời rạc hoặc liên tưởng đột ngột, người đọc sẽ phải dừng lại để tìm mối liên kết, làm gián đoạn trải nghiệm. Lạm dụng phân mảnh và khoảng trống có thể khiến bài thơ giống như tập hợp ngẫu nhiên các câu chữ, thiếu một “khí quyển” chung. Khi không có hình ảnh trung tâm hoặc cảm xúc chủ đạo, tác phẩm dễ bị trôi dạt và khó đọng lại trong trí nhớ. Thách thức lớn nhất là giữ cho hình ảnh và nhịp điệu linh hoạt mà vẫn đảm bảo sự thống nhất; nếu không, bài thơ có thể chỉ hấp dẫn ở từng phần nhưng thiếu kết nối trong tổng thể.

Cấu trúc thơ đương đại phản ánh nhịp sống phân mảnh, thông tin đa chiều và nhận thức đa tầng của con người hiện đại, đồng thời tiếp nhận các lý thuyết văn học quốc tế về tính mở, phi tuyến và siêu văn bản. Nhà thơ kết hợp hình ảnh, thủ pháp và nhịp điệu để tạo trải nghiệm đọc linh hoạt, sâu sắc, đồng thời tổ chức văn bản phù hợp với nhịp sống và tâm thức đương đại. Cấu trúc “đám mây” vừa là thủ pháp sáng tạo, vừa là phép ẩn dụ cho trải nghiệm đọc linh hoạt, giúp thơ hiện đại phản ánh biến động đời sống và mở ra không gian thẩm mỹ mới, nơi ý nghĩa và hình thức luôn chuyển động, đan xen và đồng hành cùng trí tưởng tượng của mỗi độc giả. Đây chính là sức sống đặc trưng, vừa thử thách vừa giàu tiềm năng của thơ Việt Nam đương đại.

 

Hải Phòng, 14/8/2025

M.V.P

 

 

________________

 [1] Cuốn sách "S/Z", do NXB Seuil, Pháp ấn hành năm 1970. Theo nhà nghiên cứu, phê bình văn học Thụy Khuê: “Cái tựa S/Z của Roland Barthes biểu trưng tính chất bí mật của toàn thể tác phẩm qua hai nhân vật chính: S là chữ đầu tên Sarrasine, người họa sĩ đam mê, và Z là chữ đầu tên Zambinella, ca sĩ bị thiến có giọng tuyệt vời. Hai người đàn ông này, liên hệ tới sự đồng tính của Barthes, đều mang tên đàn bà, tuy đứng ở hai phía nhưng họ cùng một nòi: tài hoa bạc mệnh.” (Thụy Khuê: Phê bình văn học thế kỷ XX. Chương 13 – Phê bình ký hiệu học Roland Barthes)

[2] Cuốn sách “L'œuvre ouverte”, do NXB Valentino Bompiani, Milan, Ý ấn hành năm 1962.

[3] Cuốn sách “L’Air et les songes: Essai sur l’imagination du mouvement”, do NXB José Corti, Paris, Pháp ấn hành đầu tiên năm 1943. 

 

 

 

 

 

 

 

 

BÀI KHÁC
1 2 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement




























Thiết kế bởi VNPT | Quản trị