Hành trình cứu chuộc trong văn xuôi Công giáo hậu hiện đại (tiểu luận) - Mai Văn Phấn
Hành trình cứu chuộc trong văn xuôi Công giáo hậu hiện đại

Hình ảnh do công nghệ AI minh họa
Mai Văn Phấn
“Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta”
(Phúc Âm theo Thánh Gioan 1, 14)
Lời mở
Văn học
Công giáo, đặc biệt văn xuôi, luôn chiếm vị trí quan trọng trong dòng chảy văn
hóa nhân loại, phản ánh sâu sắc những giá trị tinh thần và nhân sinh. Trong bối
cảnh hậu hiện đại, khi các giá trị truyền thống đối diện với những thách thức,
văn xuôi Công giáo không chỉ tái hiện những mâu thuẫn nội tâm mà còn mở ra hành
trình khám phá chiều sâu đức tin và niềm hy vọng. Sự cứu chuộc, vốn là giá trị
cốt lõi của văn học Công giáo, vượt khỏi phạm trù tâm linh, trở thành hành
trình kiếm tìm sự tha thứ, hòa giải và chữa lành những tổn thương của cá nhân
và cộng đồng. Trên nền tảng nghiên cứu một số tác phẩm văn xuôi Công giáo hậu
hiện đại trong và ngoài nước, bài viết này tập trung phân tích hành trình cứu
chuộc như một trục chính của sáng tác, qua đó làm sáng tỏ vai trò của nhà văn
trong việc kiến tạo và lan tỏa các giá trị nhân sinh; đồng thời, khảo sát cách
thức biểu đạt mối quan hệ giữa con người, đức tin và ý niệm cứu rỗi trong bối
cảnh giao thoa văn hóa và tư tưởng đương đại.
Các tác
giả là tín hữu Công giáo, hầu hết đều viết về đức tin; trong đó, có những nhà
văn sáng tác với tâm thức hậu hiện đại, hoặc áp dụng một số thủ pháp đặc trưng
của trào lưu này. Bên cạnh đó, một số nhà văn không phải tín hữu Công giáo
nhưng đã viết về đức tin và sự cứu chuộc theo lối hậu hiện đại, nhằm phản ánh
sự phức tạp, mâu thuẫn trong đời sống tâm linh và xã hội đương đại. Người viết
bài này gọi chung tác phẩm thuộc các nhóm trên là văn xuôi Công giáo hậu hiện
đại. Nội dung bài viết sẽ tập trung bàn về một số tác
giả Công giáo Việt Nam tiêu biểu như, Linh mục Nguyễn Trung Tây, Linh mục Cao
Gia An, Linh mục Nguyễn Đức Thông, Linh mục
Linh mục Nguyễn Hoàng Hải, Linh mục Trần Văn Dũng, Song Nguyễn (bút danh của
Đức Giám mục Đaminh Nguyễn Chu Trinh); các
nhà văn Nguyễn Tham Thiện Kế, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Văn Học, Nguyễn Một, Vinh
Kiu, Nguyễn Thị Khánh Liên, Đặng Kim Thoa, Huy Chung (bút danh của Chung
Thanh Huy), Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Hải Miên (bút danh của Phạm Minh Châu), Hạt
Cát Sa Mạc (bút danh của Soeur Vinh Sơn Nguyễn Thị Chung), Đinh Thị Thu Hằng... Đây là những nhà văn không ngừng thử nghiệm trong
cách biểu đạt, nhằm mở rộng không gian cho những trải nghiệm tâm linh và đức
tin. Bên cạnh đó, bài viết cũng lấy dẫn chứng tác phẩm của một số nhà văn nước
ngoài như Cormac McCarthy, Flannery O'Connor, Toni
Morrison,
Graham Greene.
Dù họ thuộc những tín ngưỡng khác nhau, nhưng đã
mang tâm thức, hoặc sử dụng một phần thủ pháp hậu hiện đại để biểu đạt đức tin
và mỹ học Kitô giáo.
Văn
xuôi Công giáo hậu hiện đại có thể được chia thành hai chủ đề chính: văn học Công giáo viết về sự cứu rỗi
và sự cứu rỗi trong văn học
thế tục. Tuy nhiên, việc nghiên cứu dấu (hiệu) ấn hậu hiện đại trong văn học Công giáo Việt Nam
hoặc bất kỳ khía cạnh nào liên quan đều là những lĩnh vực rộng lớn, đòi hỏi sự
phân tích sâu sắc, và khó có thể bao quát toàn diện trong khuôn khổ một nghiên
cứu. Vì vậy, trong bài viết này, tôi chỉ tập trung điểm xuyết một số nét cơ bản
của các tác phẩm văn xuôi Công giáo mang tâm thức hậu hiện đại hoặc sử dụng một
số thủ pháp tiêu biểu của trào lưu này, nhằm nhận diện sơ bộ một nhánh trong
dòng chảy văn chương đương đại. Thông qua các tác phẩm được dẫn chứng, bài viết
sẽ làm nổi bật ảnh hưởng của trào lưu hậu hiện đại trong việc khắc họa đức tin,
sự cứu rỗi và thân phận con người ở một số khía cạnh nhất định.
Thuật ngữ "Hậu hiện đại" (Postmodern) xuất hiện
vào khoảng năm 1947, lần đầu tiên được nhà sử học người Anh Arnold Toynbee sử
dụng để mô tả một giai đoạn văn hóa trong lịch sử nhân loại, phản ánh sự chuyển
mình từ thời hiện đại sang một giai đoạn mới. Vào những năm 1960, thuật ngữ này
được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt trong các công trình
kiến trúc của Charles Jencks. Ông
đã viết về hậu hiện đại như một trào lưu phản ứng lại những nguyên lý của chủ
nghĩa hiện đại, đề cao tính đa dạng và khoảng mở trong thiết kế. Sau đó,
Jean-François Lyotard trong
cuốn sách "Hoàn cảnh Hậu hiện đại" ("La Condition postmoderne", 1979), đã mô tả
hậu hiện đại như sự phản kháng lại các “siêu tự sự” hay "đại tự sự", được
hiểu là các giá trị và hệ thống lý thuyết bao trùm khi ấy; thay vào đó, ông đề
cao sự đa dạng, tính diễu nhại, tính chủ quan, liên văn bản... Các
học giả khác như Jacques Derridavới
phương pháp giải cấu trúc, Michel Foucault với lý
thuyết quyền lực và tri thức, hay Jean Baudrillard
với lý thuyết mô phỏng đã góp phần hình thành tư duy hậu hiện đại, nhấn mạnh
tính đa thanh, sự phân mảnh, giải trung tâm, và nghi ngờ các giá trị phổ quát. Với nền tảng lý thuyết này, hậu hiện đại thúc đẩy sự thay
đổi trong cách chúng ta nhìn nhận và tương tác với thế giới xung quanh; nó mở ra
không gian cho sự đa dạng và phức tạp trong mọi lĩnh vực của đời sống, trong đó
có văn học. Trong mọi mô hình xã hội, điều kiện hậu hiện đại có vai trò quyết
định trong việc hình thành các phương pháp sáng tạo mới, khuyến khích sự tự do
biểu đạt, phá vỡ những quy chuẩn truyền thống và mở rộng phạm vi chấp nhận của
xã hội đối với những hình thức nghệ thuật đa dạng. "Sáng tạo, theo tinh
thần của hậu hiện đại, là thể nghiệm không giới hạn, là phiêu lưu vô định, là
việc khai phóng các khả thể của nghệ thuật chứ không chỉ dừng lại ở việc tạo ra
tác phẩm nghệ thuật."
I - Sự
cứu chuộc nơi thương khó
Sự cứu
chuộc (Redemption) trong Công giáo là hành động Thiên Chúa
giải thoát con người khỏi tội lỗi và sự chết thông qua cái chết tự nguyện của
Ngài trên thập giá. Qua cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, con người nhận
được ơn cứu độ và cơ hội hòa giải với Thiên Chúa. Tuy nhiên, sự cứu chuộc không
chỉ là hành động duy nhất mà còn kêu gọi con người sám hối, tin vào Chúa Giêsu
như Đấng Cứu Thế và sống theo những giáo huấn của Ngài.
Trong
văn học Công giáo, sự cứu chuộc là biểu hiện sâu sắc của nhân tính và quá trình
chữa lành. Các tác phẩm văn xuôi Công giáo hậu hiện đại thường thể hiện cuộc
đấu tranh nội tâm của các nhân vật, những người tìm kiếm sự cứu chuộc không chỉ
qua hình thức tôn giáo truyền thống mà còn qua hành động, hy sinh và đối diện
với những mâu thuẫn cá nhân và xã hội. Trong bối cảnh đó, sự cứu chuộc trở nên
mơ hồ và phức tạp, đan xen trong cuộc sống của những nhân vật mang đầy mâu
thuẫn và xung đột.
Nguyễn
Văn Học là một trong những nhà văn Công giáo sung sức và nổi bật hiện nay. Ở
tuổi 40, anh đã có hơn 40 tác phẩm được ấn hành, với đa dạng đề tài và chiều
sâu tư tưởng. Tập truyện ngắn "Miền Thánh Đợi" (Nxb. Văn học, 2021)
là một điểm nhấn quan trọng, xoay quanh ba chủ đề lớn: đức tin, xã hội và tình
yêu, khắc họa hành trình vươn tới thánh thiện của những con người chịu đau khổ
và tìm thấy ý nghĩa trong ánh sáng Thiên Chúa. Đau khổ không phải là trừng phạt
mà là sự tôi luyện, giúp con người mạnh mẽ hơn. Đức tin là ánh sáng soi rọi,
giúp vượt qua nghịch cảnh, trong khi tình yêu và sự tha thứ mang lại bình an và
hy vọng. Với lối kể chậm rãi và giàu cảm xúc, các câu chuyện không theo mạch
tuyến tính hay kết thúc rõ ràng, mà có kết cấu mở, tạo sự mơ hồ và khơi mở
nhiều cách hiểu, phản ánh sự hoài nghi đặc trưng của văn học hậu hiện đại. Cuốn
sách kết hợp nhuần nhuyễn tôn giáo và triết học, xã hội và tâm lý, tạo nên
không gian giao thoa giữa hiện thực và tâm linh.
Sự cứu
chuộc trong văn học Công giáo gắn liền với nhân sinh quan và đấu tranh nội tâm.
Các nhân vật thường đối diện với tội lỗi, khổ đau và mâu thuẫn, trong đó sự cứu
chuộc trở thành hành trình khám phá bản thân và hòa giải với Thiên Chúa. Sự tha
thứ và hy vọng vào cứu rỗi giúp họ vượt qua thử thách, xây dựng nhân sinh quan
về tự cứu, tha thứ và phục hồi mối quan hệ với Thiên Chúa. Sự cứu chuộc là hành
động cá nhân, cũng là quá trình tái sinh và hòa giải cộng đồng, nơi các mối
quan hệ được thử thách và chữa lành.
Tập
truyện ngắn "Một mùa hè dưới bóng cây" (Nxb. Hội Nhà Văn, 2023) của
Nguyễn Tham Thiện Kế khắc họa sâu sắc chiều kích tâm linh, nơi ánh sáng Thiên
Chúa và tinh thần cứu chuộc trở thành mạch ngầm xuyên suốt. Ánh sáng ấy, biểu
trưng cho hy vọng, giác ngộ và tình yêu, hiện diện qua hành trình các nhân vật
đối mặt với sai lầm và đổ vỡ niềm tin. Các nhân vật thường mang nặng xung đột
nội tâm, nhưng chính ánh sáng Thiên Chúa soi tỏ giá trị tha thứ và hy sinh,
giúp họ vượt qua bóng tối. Truyện ngắn "Có một ai trong bóng tối nhìn
tôi" in trong tập là bức tranh nội tâm kịch tính, với nhân vật
"Tôi", một họa sĩ trẻ, phát hiện hai di ảnh úp mặt trên ban thờ gia
tiên của hai anh em sinh đôi là đại diện cho hai chiến tuyến đối địch. Qua cuộc
gặp gỡ kỳ bí, "Tôi" nhận ra bi kịch của một gia đình bị chia cắt bởi
định kiến xã hội dù chiến tranh đã kết thúc. Truyện khắc họa vết thương chiến
tranh chưa lành, nơi tình yêu và quan hệ bị xé nát, với ánh mắt bí ẩn trong
bóng tối vừa gợi nỗi sợ hãi, vừa mang tính phán xét. Câu hỏi "Hình như
trong bóng tối có ai đang nhìn Tôi?" không chỉ là câu trần thuật, mà là
lời kêu gọi sự tha thứ và hòa giải từ cộng đồng.
Lấy ánh sáng Thiên Chúa làm trung tâm, nhà văn Nguyễn Thị Khánh Liên,
qua tập truyện ngắn "Sông chảy về đâu" (Nxb. Hồng Đức, 2021), đã khắc
họa hành trình vượt qua bóng tối của các nhân vật bằng niềm tin, sự tha thứ và
tình yêu cứu chuộc, mang đến những câu chuyện giàu ý nghĩa về cuộc sống, đức
tin và những phận người đau khổ nhưng tràn đầy hy vọng. Truyện ngắn "Tiếng chuông mùa xuân" trong
tập sách biểu đạt hành trình trở về đầy kỳ diệu của một người "con đi
hoang"; Đây là sự hòa giải giữa con người với gia đình, cộng đồng, là sự
trở về với Thiên Chúa. Hình ảnh người mục tử trong tập truyện hiện lên như những
“người gieo hạt”, mang tình yêu và ánh sáng của Chúa đến những vùng đất xa xôi,
thiếu thốn. Họ là biểu tượng cho sự hy sinh, giản dị và lòng kiên trì gieo trồng
đức tin giữa đời sống khắc nghiệt. Nhân vật Lapia trong truyện "Bài ca của
chú ve nhỏ" là minh chứng cho sức mạnh kiên cường trước nghịch cảnh. Mất
chồng con trong cơn lũ quét, chịu đựng nỗi đau thể xác vì bệnh phong cùi và sự
cô lập của xã hội, Lapia vẫn ví mình như những chú ve nhỏ, dù ngắn ngủi nhưng vẫn
hát ca ngợi Thiên Chúa.
Văn
xuôi Công giáo hậu hiện đại nổi bật với sự pha trộn giữa thực tại và huyền bí,
đồng thời thể hiện sự xung đột giữa đức tin và nghi ngờ. Trong bối cảnh xã hội
hiện đại, khi các giá trị truyền thống bị đổ vỡ, các tác phẩm hậu hiện đại
không tìm cách khẳng định một đức tin vững chắc, mà thay vào đó, khám phá những
vùng tối ám và mâu thuẫn nội tâm của con người. Nhà văn thường kết hợp yếu tố
tôn giáo và huyền bí, nơi đức tin diễn ra giữa ánh sáng và bóng tối, niềm tin
và sự mất mát. Điều này khiến sự cứu chuộc trong văn học Công giáo hậu hiện đại
trở thành một hành trình đầy mâu thuẫn và nghịch lý.
Đức tin và sự cứu chuộc của Chúa là ánh sáng
dẫn lối, giúp con người thoát khỏi bóng tối. Trong truyện dài giả tưởng
"Sứ
mạng" của
Đặng Kim Thoa, người mẹ đơn thân và con trai nhỏ chuyển đến sống trong ngôi nhà
đồn đại là “ma ám.” Thực tế, đây là nơi các linh hồn tìm đến nhờ cô giải thoát.
Với sứ mạng được Chúa trao phó, hai mẹ con phải đối mặt với những thế lực hắc
ám. Được sự trợ giúp của Tiên tri Elia và Tổng Lãnh Thiên Thần Michel, người mẹ
học cách chiến đấu chống lại quỷ dữ. Khi Satan dồn toàn lực tấn công, lời cầu
nguyện của các linh hồn và tín hữu đã được Thiên Chúa ban ơn. Michel giáng trần,
chiến thắng quỷ vương và mang lại hòa bình. Truyện không chỉ lồng ghép đức tin
vững mạnh mà còn truyền tải thông điệp về sự cứu rỗi qua quyền năng Thiên Chúa.
Trong
các tác phẩm hậu hiện đại, sự cứu chuộc không còn là một quá trình tuyến tính,
dễ hiểu. Các tác giả không đơn giản hóa vấn đề tội lỗi và sự tha thứ, mà thay
vào đó, họ khai thác sự phức tạp của tâm hồn, cuộc đấu tranh giữa thiện và ác,
và cảm giác lạc lối của các nhân vật trong thế giới hiện đại. Chẳng hạn, trong
tác phẩm "Cha và Con" của Cormac McCarthy (Nxb. Văn hóa Thông tin,
2008), sự cứu chuộc là quá trình sống phức tạp, đầy đau khổ nhưng vẫn tìm thấy
hy vọng trong yêu thương và sự hy sinh. McCarthy vẽ lên một thế giới hậu tận thế
tăm tối, nơi các nhân vật tiếp tục hành trình bất chấp mọi thử thách. Sự cứu
chuộc trong câu chuyện này không mang tới một kết quả hoàn hảo, mà là hành
trình tìm kiếm những giá trị nhân văn còn sót lại trong một thế giới đổ nát.
Trong bối cảnh đó, người cha và con trai của ông kiên trì sống sót không chỉ vì
sự cần thiết phải tồn tại mà vì tình yêu gia đình và lòng kiên cường. Dù thế
giới xung quanh ngập tràn tội lỗi và tàn ác, người cha vẫn giữ vững niềm tin
vào mối quan hệ với con trai, cố gắng bảo vệ sự trong sáng của đứa trẻ. Tình
yêu và sự hy sinh của người cha chính là yếu tố cứu rỗi, mang lại ý nghĩa cho
cuộc sống trong những hoàn cảnh tăm tối nhất.
Các thể
loại văn xuôi hậu hiện đại như tiểu thuyết, truyện ngắn và tác phẩm phi hư cấu
có vai trò quan trọng trong biểu đạt đức tin và sự cứu chuộc. Tiểu thuyết Công
giáo hậu hiện đại, với các nhân vật đầy mâu thuẫn và hành trình nội tâm phức
tạp, tạo ra những không vực tâm linh đa chiều, nơi sự cứu chuộc vừa là mục tiêu
cuối cùng vừa là quá trình tìm kiếm gian nan, đầy thử thách. Thể loại truyện
ngắn, với tính chất cô đọng và sâu sắc, cũng thường sử dụng các tình huống đối
mặt với đức tin, khủng hoảng tinh thần và sự tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, thể
hiện rõ sự giao thoa giữa tín ngưỡng và sự đổ vỡ các giá trị. Các tác phẩm phi
hư cấu trong văn xuôi hậu hiện đại phản ánh đức tin trong xã hội đương đại, từ
những cuộc đối thoại với niềm tin, sự nghi ngờ cho đến những tìm kiếm về sự cứu
chuộc trong một thế giới mà sự tồn tại của Thiên Chúa đôi khi bị hoài nghi.
Con
người trong thế giới hậu hiện đại phải đối diện với sự mất mát giá trị tinh
thần và sự mông lung trong tìm kiếm ơn cứu chuộc. Tính chất đa chiều và hỗn
mang của xã hội đương đại khiến cho sự tha thứ, sự tìm kiếm và khủng hoảng đức
tin trở thành tâm điểm trong các tác phẩm văn học hậu hiện đại. Sự tha thứ
không còn là hành động dễ dàng hay kết thúc rõ ràng, mà là một quá trình phức
tạp, đôi khi mâu thuẫn, đan xen giữa từ bỏ và kiên định. Trong bối cảnh này, sự
cứu chuộc là mục tiêu tôn giáo, cũng là một hành trình đầy gian nan, trong đó
con người phải đối mặt với sự nghi ngờ, mất mát và những khó khăn tinh thần để
tìm lại hy vọng và bình an.
Truyện "Huệ trong đêm"
của nhà văn Cao Gia An, là một câu chuyện cảm động về tình yêu thương
và lòng nhân ái. Truyện kể về một người phụ nữ đơn thân, tên Huệ, phải vật lộn
với khó khăn cuộc sống và nỗi đau mất mát. Trong một đêm tăm tối, cô gặp gỡ một
vị khách đặc biệt, người đã giúp cô nhận ra giá trị của đức tin và tình thương
trong cuộc đời. Câu chuyện là thông điệp sâu sắc về hy vọng và cứu rỗi trong
tình thương yêu của Thiên Chúa.
Tập
truyện ngắn "Khó mà tìm được một người
tốt" của Flannery O'Connor (Nxb. Hội Nhà Văn, 2019) là một
tác phẩm xuất sắc khám phá những phức tạp về đạo đức, đức tin và tình trạng của
con người hiện đại. Các tình tiết trong tác phẩm xoay quanh những nhân vật bình
dị, nhưng phải đối mặt với những tình huống khắc nghiệt và tàn bạo. Cuốn sách
không chỉ khắc họa sự đối đầu giữa tội lỗi và ân sủng, mà còn là một hành trình
tìm kiếm cứu chuộc qua những khủng hoảng tinh thần, niềm tin và sự mất mát.
O'Connor tài tình lột tả những yếu tố tôn giáo và huyền bí, nơi đức tin có thể
bị thử thách đến tận cùng, dẫn dắt các nhân vật vào những khúc quanh quyết định
của đời sống, khi họ phải đối diện với sự thật về bản chất và mối quan hệ giữa
con người và Chúa.
II - Hành
trình vượt thoát
Trong
văn xuôi Công giáo hậu hiện đại, hành trình cứu chuộc được thể hiện qua các
hành động cụ thể, là quá trình đấu tranh
nội tâm phức tạp, nơi cái thiện và cái ác luôn đan xen, song hành. Các tác phẩm
khai thác sâu sắc sự giác ngộ qua tội lỗi và tha thứ, phản ánh cách mà con
người tìm thấy sự cứu rỗi trong những khoảnh khắc đen tối nhất. Thay vì mô tả
ơn cứu chuộc như một kết quả tươi sáng và rõ ràng, văn học hậu hiện đại mô tả
nó như một hành trình gian nan, nơi nhân vật phải đối mặt với bản chất tội lỗi
và khổ đau để từ đó tinh thần được chuyển hóa. Các tác giả thường sử dụng những
tình huống cực đoan, kịch tính, thậm chí là bạo lực để làm nổi bật cuộc chiến
giữa sự cứu rỗi và hủy diệt. Trong văn học hậu hiện đại, sự tha thứ không phải
lúc nào cũng đến từ Thiên Chúa mà nó phản ánh một quá trình đối diện và chấp
nhận tội lỗi. Sự cứu chuộc không phải là xóa bỏ hoàn toàn tội lỗi mà là một
bước chuyển đổi trong nhận thức và cách đối diện với nó.
Các
nhân vật trong văn xuôi Công giáo hậu hiện đại thường là những con người lạc
lối, đầy mâu thuẫn nội tâm, và khát khao tìm kiếm sự cứu chuộc. Họ không phải những
anh hùng hay thánh nhân hoàn hảo mà là những con người bình dị, đối diện với sự
yếu đuối, sai lầm và tội lỗi. Những giằng xé tâm lý của họ là trọng tâm của tác
phẩm, vì đây là nơi họ trải qua những thử thách tinh thần và tự nhận thức. Nhân
vật có thể bắt đầu hành trình cứu rỗi từ những lỗi lầm, nhưng chính quá trình
đối diện với tội lỗi, với đau khổ và sự tha thứ đã tạo cơ hội cho họ biến đổi
và giác ngộ. Họ phải đối mặt với chính mình trong những tình huống khó khăn
nhất và dần học được cách tha thứ cho bản thân và cho tha nhân.
Tác
phẩm "Người Yêu Dấu" của Toni Morrison (Nxb. Văn học,
2007) là một ví dụ điển hình về việc đối diện với tội lỗi và sự tha thứ trong
hoàn cảnh hậu hiện đại. Câu chuyện xoay quanh nhân vật Sethe, một người mẹ nô
lệ đã giết con gái mình để bảo vệ con khỏi kiếp nô lệ, dẫn đến sự xuất hiện của
linh hồn ma quái – "Người yêu dấu" – luôn theo đuổi, ám ảnh gia đình
bà. Sự cứu chuộc trong "Người Yêu Dấu" không đến từ sự tha thứ của
Thiên Chúa mà từ việc đối diện và hòa giải với quá khứ. Nhân vật Sethe tìm kiếm
sự cứu chuộc cho bản thân và cho những linh hồn vương vấn, bao gồm cả linh hồn
của con gái bà đã chết. Tình yêu thương của Sethe dành cho các con là động lực,
là cái giá phải trả cho sự giải thoát khỏi kiếp nô lệ. Qua hành trình đau khổ
và hy sinh, các nhân vật trong tác phẩm tìm thấy sự cứu chuộc không hoàn hảo,
là sự hòa giải với chính tội lỗi và quá khứ đau thương.
Tác
phẩm "Vinh Quang và Quyền Năng" (Nxb. Sống Mới, 1972) của Graham
Greene cũng thể hiện sâu sắc cuộc đấu tranh giữa tội lỗi và sự cứu chuộc qua
hình tượng một linh mục đầy mâu thuẫn nội tâm. Dẫu mang trên mình tội lỗi, ông
vẫn kiên định trong nghĩa vụ, tìm thấy sự cứu chuộc qua sự hy sinh và tình yêu
thương, phản ánh quan niệm Công giáo về sự cứu rỗi: vừa là sự tha thứ từ Thiên
Chúa, vừa là hành trình vượt qua yếu đuối, đấu tranh nội tâm để yêu thương và
hy sinh vì tha nhân.
Văn
xuôi Công giáo hậu hiện đại thường được đặt trong bối cảnh xã hội đầy bất ổn và
sự xói mòn các giá trị đạo đức và tinh thần. Trong thế giới đương đại, các
nguyên tắc đạo đức truyền thống đang dần mất đi, con người cảm thấy lạc lối và
khó tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Tuy nhiên, trong những hoàn cảnh tăm tối
nhất vẫn có những tia hy vọng, sự chữa lành và cứu chuộc. Tác phẩm không chỉ
phản ánh sự mất mát trong thế giới vật chất mà còn mở ra những chiều kích tâm
linh, nơi con người có thể tìm thấy sự kết nối với Thiên Chúa và đồng loại. Các
tác giả sử dụng các yếu tố tôn giáo, huyền bí và khoảnh khắc ân sủng để chỉ ra
rằng, mặc dù xã hội có thể suy đồi, nhưng vẫn có những cơ hội để tìm lại sự chữa
lành, bình an và cứu chuộc.
Văn
xuôi Công giáo hậu hiện đại vừa khai thác sự cứu chuộc của cá nhân vừa nhấn
mạnh tầm quan trọng của mối liên kết cộng đồng. Mặc dù mỗi nhân vật luôn phải
đối mặt với hành trình cứu rỗi của riêng mình, nhưng họ không tồn tại trong cô
độc. Mối quan hệ giữa các cá nhân, đặc biệt là trong gia đình và cộng đồng,
đóng vai trò quan trọng. Các tác phẩm biểu đạt rằng sự cứu chuộc không chỉ là
sự chuyển hóa cá nhân mà còn là sự hòa nhập và liên kết của các cá nhân trong
một cộng đồng, một xã hội. Qua những tương tác này, những nhân vật có thể tìm
thấy sự hỗ trợ và giúp đỡ lẫn nhau, tạo ra một không gian tâm linh nơi sự tha
thứ và cứu rỗi được chia sẻ.
Sự cứu
chuộc còn phản ánh những vấn đề sâu sắc và nổi bật của xã hội đương đại, như sự
mất mát, kiếm tìm ý nghĩa trong cuộc sống, tội lỗi và sự tha thứ. Xã hội hiện
đại đang đối mặt với nhiều khủng hoảng về giá trị đạo đức và tinh thần, khiến
con người cảm thấy lạc lối và thiếu một điểm tựa vững chắc. Sự mất mát, một
trong những chủ đề quan trọng trong văn học đương đại, đặc biệt là mất mát về
tinh thần và nhân tính, thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm Công giáo hậu
hiện đại. Trong bối cảnh đó, hành trình tìm kiếm sự cứu chuộc phản ánh nỗi khao
khát khám phá ý nghĩa cuộc sống, vượt qua đau khổ và tội lỗi.
Trong
một thế giới mà các giá trị truyền thống dần bị mai một và sự hoài nghi đức tin
gia tăng, những câu chuyện về sự cứu rỗi cá nhân có thể giúp độc giả tìm thấy
con đường trở lại với sự hy vọng và lòng tin. Sự tha thứ, trong các tác phẩm
này, không chỉ đến từ Thiên Chúa mà còn là một quá trình nội tâm, nơi nhân vật
phải đối diện với chính mình, vượt qua sự yếu đuối và tội lỗi để chấp nhận và
yêu thương. Tình yêu thương và sự hy sinh là những yếu tố chủ yếu trong quá
trình cứu chuộc, giúp con người vươn lên và tái sinh từ những đau thương, cho
dù sự cứu chuộc đó không phải lúc nào cũng đem lại kết quả.
Văn
học Công giáo Việt Nam có nhiều nhà văn với phong cách sáng tác độc đáo, tiêu
biểu là Linh mục Nguyễn Trung Tây. Tác phẩm của ông kết hợp giữa tâm linh tôn
giáo và góc nhìn hậu hiện đại, mang đậm dấu ấn của một tư duy chiêm nghiệm về
đức tin, con người và cuộc sống, được trình bày bằng một lối viết gần gũi, đôi
khi dí dỏm, phá cách... Tác phẩm của Nguyễn Trung Tây chắt lọc từ đời sống thực
nơi tác giả đã trải qua, kết hợp với huyền thoại, giấc mơ, sự kỳ lạ, ngôn ngữ
ẩn dụ, tạo nên một mảng văn chương đặc sắc. Nhà phê bình văn học Bùi Công Thuấn nhận xét: "... có truyện hiện thực kết hợp với
huyền thoại, với giấc mơ, với những sự kỳ lạ ("Thần cây đa",
"Cơn mơ và giấc mộng", "Cây Thánh giá gỗ mùa Giáng Sinh").
Có truyện viết bằng ngôn ngữ mộc của đời sống cộng đồng nhưng có truyện lại viết
bằng ngôn ngữ ẩn dụ rất uyên thâm, khiến cho thông điệp chuyển tải trở nên sâu
kín. Những truyện này tạo thành một mảng văn chương đặc sắc của Nguyễn Trung
Tây ("Quán rượu nửa đêm", "Giấy bạc con công", "Thần
cây đa", "Hành trình Văn lang", "Người máu lạnh",
"Thanh hỏa trà", "Tôi hét lên"). Cũng có truyện pha trộn hiện
tại với lịch sử, với tư tưởng triết học, với suy tư để chủ đề thăng hoa khỏi những
bế tắc bi kịch của thực tại ("Tôi từ thiên đàng tới", "Hành
trình Văn Lang", Giấy bạc con công…)". Văn
phong của Nguyễn Trung Tây phá
vỡ khuôn mẫu truyền thống, kết hợp giữa thần học, tâm linh với cái nhìn đa
chiều, phóng khoáng về đời sống, thường đặt các vấn đề tôn giáo trong bối cảnh
đương đại, gắn với các giá trị phổ quát như tình yêu, sự tha thứ và khát vọng
cứu rỗi.
Văn
học Công giáo tác động sâu sắc đến độc giả trong việc tìm kiếm và nhận thức về
ơn cứu độ. Các tác phẩm mở ra một cõi tâm linh, nơi con người có thể tìm thấy
sự đồng cảm và chia sẻ với những giằng xé nội tâm của nhân vật. Độc giả có thể
nhìn thấy mình trong các nhân vật đầy mâu thuẫn, tội lỗi và khát khao được cứu
rỗi, từ đó nhận ra rằng sự cứu chuộc là một quá trình không ngừng nghỉ, mà
trong đó mỗi bước đi, dù là sai lầm hay sự hy sinh, đều góp phần vào sự trưởng
thành và giác ngộ.
Văn
xuôi hậu hiện đại đặc biệt chú trọng đến việc phá vỡ cấu trúc kể chuyện truyền
thống, nhằm làm nổi bật tính phức tạp và mâu thuẫn trong hành trình cứu chuộc.
Những tác phẩm thuộc thể loại này thường kết thúc không có hậu, hoặc chủ đích
không rõ ràng, thay vào đó, sự cứu chuộc được biểu đạt như một hành trình đầy
gian nan, đòi hỏi con người đối mặt với những mảnh vỡ của đời sống. Sự cứu
chuộc không phải một điểm đến cuối cùng mà là quá trình liên tục, trong đó mỗi
nhân vật phải vật lộn với chính những yếu đuối, sai lầm và nỗi đau của bản thân
để tiến gần hơn đến sự giác ngộ.
Tiểu
thuyết "Cơ hội của Chúa" của Nguyễn Việt Hà (Nxb. Trẻ, 1999) là một
ví dụ điển hình cho việc phá vỡ cấu trúc kể chuyện truyền thống trong văn xuôi
Công giáo hậu hiện đại. Tác phẩm trình bày câu chuyện thông qua những mảnh ghép
rời rạc như những trang nhật ký, vùng mờ ký ức và dòng suy tưởng đứt quãng; nó
phản ánh sự bất an và mâu thuẫn trong xã hội. Nhân vật Hoàng, một trí thức trẻ
đối mặt với khủng hoảng niềm tin và bất định trong cuộc sống, trở thành hình
mẫu cho sự hoang mang của cả một thế hệ. Qua những mảnh vỡ ký ức, câu chuyện
dần hé lộ một thực tại đầy mâu thuẫn, nơi cuộc sống không còn là chuỗi sự kiện
liên tục mà dung hợp khoảng trống và những mảnh vỡ. Cấu trúc này không chỉ phản
ánh sự hỗn loạn, bất ổn của hậu hiện đại mà còn là phép ẩn dụ cho hành trình
cứu chuộc của nhân vật – không theo một đường thẳng, mà qua nhiều ngã rẽ, sự
nghi ngờ, thử thách và đấu tranh nội tâm.
Cách
tiếp cận của Nguyễn Việt Hà thách thức tư duy truyền thống về cấu trúc tiểu
thuyết, mở ra góc nhìn mới về sự cứu chuộc trong văn học Công giáo hậu hiện
đại. Từ cái nhìn phi tuyến tính, sự cứu chuộc trở thành một quá trình chưa có
điểm dừng, trong đó đức tin, hy sinh và tình yêu thương không phải là những yếu
tố dễ dàng đạt được, mà là nguồn sáng dẫn lối giữa mê cung của đời sống. Các
nhân vật trong tác phẩm không tìm thấy sự cứu rỗi ngay lập tức mà phải trải qua
những nỗi đau, sự đổ vỡ và những cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ với chính
mình, đối diện và chấp nhận cả những vết thương không mau lành.
Như
vậy, việc phá vỡ cấu trúc kể chuyện truyền thống trong văn xuôi Công giáo hậu
hiện đại không chỉ là phương pháp nghệ thuật mà còn là cách để phản ánh một
thực tế sinh động về sự cứu chuộc: đó là quá trình khó khăn và mâu thuẫn, ngổn
ngang những đoạn đường gập ghềnh và không bao giờ có sự hoàn hảo tuyệt đối.
III - Hòa
giải và tái sinh
Văn học
Công giáo hậu hiện đại biểu đạt sự cứu chuộc như một hành trình tự nhận thức và
đối diện với sự yếu đuối, những khiếm khuyết của bản thân. Sự cứu chuộc là tìm
kiếm sự tha thứ, đồng thời là cuộc phản tỉnh sâu sắc về bản chất của tội lỗi và
những ràng buộc xã hội. Các tác phẩm này mở ra một bối cảnh cho sự mâu thuẫn
nội tâm, nơi nhân vật không tìm cách thoát khỏi tội lỗi bằng sự tha thứ dễ
dàng, mà phải trải qua quá trình đối diện với những sai lầm, những khổ đau mà
họ đã gây ra. Sự cứu chuộc ở đây là sự thấu hiểu và sự chấp nhận, dẫn đến trưởng
thành và thay đổi từ bên trong. Các tác phẩm theo khuynh hướng này thường thách
thức sự hiểu biết đơn giản về tội lỗi và sự cứu chuộc. Sự cứu chuộc không phải
là sự giải thoát khỏi tất cả khổ đau và tội lỗi mà là một quá trình liên kết
giữa cái tôi cá nhân với những giá trị tâm linh và nhân văn trong bối cảnh xã
hội đầy biến động.
Tác giả Vinh Kiu (bút danh của Lê Ngọc Thành Vinh)
chủ yếu viết về đức tin Công giáo qua ba cuốn sách đáng chú ý. Tiểu thuyết
"Đóa Hồng Thứ 40" (Nxb. Hồng Đức, 2020) kể về nhân vật Thanh Hiền, một lao động xa xứ tại
Nhật Bản, đối mặt với áp lực tài chính và những cạm bẫy
đạo đức nơi đất khách. Dù bị đẩy vào những góc tối của đời sống, Thanh Hiền vẫn
một lòng hướng về Chúa; Cô chứng minh rằng đức tin chính là con đường dẫn đến sự
giải thoát và cứu chuộc. Tiểu thuyết "Hoa
Trong Bão" (Nxb. Hồng Đức, 2022) là câu chuyện về Thảo Mai, một phụ nữ Công giáo trẻ
vật lộn với cuộc sống hôn nhân đầy mâu thuẫn. Qua hình ảnh người phụ nữ bảo vệ
gia đình và giữ gìn đức tin, tác phẩm nhấn mạnh giá trị của lòng chung thủy và
sự quan phòng của Thiên Chúa. Truyện "Maria ngoại truyện" ("Truyện kể về Đức Mẹ Maria", Nxb. Hồng Đức, 2022) tái hiện cuộc đời Đức Mẹ Maria, hòa quyện giữa sự linh thánh và đời sống
thế tục. Đức Mẹ trong truyện hiện ra như biểu tượng của sự vâng phục và lòng
yêu thương vô bờ bến, truyền cảm hứng về đức tin kiên định và tinh thần hy sinh
thầm lặng. Vinh Kiu có cách viết giản dị nhưng giàu biểu
cảm, giúp người đọc cảm nhận được đức tin Công giáo, từ đó hiểu rõ ý nghĩa của
sự cứu chuộc: nhờ đức tin và tình yêu Thiên Chúa, con người có thể vượt qua những
yếu đuối, tìm thấy hy vọng và giữ vững lòng trung thành với những giá trị nhân
văn cao cả.
Nhìn từ
góc độ phê phán, sự cứu chuộc trong văn học Công giáo hậu hiện đại vừa là câu
chuyện về một cá nhân tìm kiếm sự tha thứ từ Thiên Chúa vừa là sự tái tạo, làm
mới lại các mối quan hệ giữa con người với nhau và với chính bản thân. Những
nhân vật trong tác phẩm thường phải đương đầu với những điều kiện xã hội bất
ổn, đối diện với sự đổ vỡ các giá trị truyền thống, và từ đó hình thành cách
nhìn mới về sự cứu rỗi, không phải là mục tiêu cuối cùng, mà là một hành trình
chưa có điểm dừng.
Có những tác phẩm không trực tiếp viết về tôn giáo,
nhưng mang tinh thần của sự cứu chuộc. Tiểu thuyết "Từ giờ thứ sáu đến giờ
thứ chín" (Nxb. Hội Nhà văn, 2023) của nhà văn Nguyễn Một đã vận dụng tư tưởng Hậu hiện đại để giải thiêng các “đại tự sự” về chiến
tranh Việt Nam, phơi bày sự tàn khốc, đau đớn và những tác động sâu sắc của chiến
tranh lên đời sống cá nhân và cộng đồng. Tôi ấn tượng sâu sắc với nhân vật
Trang, một người phụ nữ đã trải qua nhiều biến cố đau thương. Cô trở thành gái
nhảy tại quán bar Thiên Thai, sống trong môi trường đầy rẫy tội lỗi, rượu, ma
túy và những mối quan hệ buông thả. Trang sống cùng Giôn Bay, một phi công Mỹ,
và sinh cho anh một đứa con trai tên là Trần Văn Mỹ. Sau khi Giôn mất tích,
Trang gửi đứa bé cho sơ Thục Hạnh dòng Mến Thánh Giá và quay lại cuộc sống tại
quán bar... Những trải nghiệm khổ đau này đưa cô đến bờ vực tuyệt vọng, nhưng
Trang tìm thấy ánh sáng của niềm tin, mở ra cơ hội cho sự thay đổi và sự hòa giải
với chính mình. Hành trình tự cứu rỗi của
Trang khắc họa sâu sắc quá trình vượt qua đau khổ và lầm lạc. Nhan đề cuốn sách
mang ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt đối với những người Công giáo, khi "giờ thứ
sáu đến giờ thứ chín" theo sách Phúc Âm là thời điểm Chúa Giêsu bị đóng
đinh trên thập giá. Đây là khoảng thời gian vô cùng đau đớn, nhưng
cũng chứa đựng sự hy sinh và cứu rỗi của Chúa. Trong chuyện, "Tôn giáo
không được miêu tả như là những thành tố văn hóa tâm linh (tín lý, Thần học,
Kinh Thánh…), hoặc miêu tả để khích bác (như một vài tác phẩm trước đây), mà được
trình bày như một thực tại xã hội có khả năng nâng đỡ những nỗi đau thương của
con người trong chiến tranh, đem lại niềm tin yêu trong cơn tuyệt vọng và góp
phần xây dựng, gìn giữ hòa bình."
(Bùi Công Thuấn).
Với sự
kết hợp giữa lý tưởng tâm linh và tư tưởng nhân văn, văn học Công giáo không
chỉ phản ánh những vấn đề đương đại mà còn biểu đạt Cái đẹp hoàn mỹ, vĩnh cửu
dưới ánh sáng Thiên Chúa, tôn vinh những giá trị nhân văn cao cả. Đây là dòng
chảy đặc biệt trong văn học Việt Nam, vừa góp phần xây dựng và duy trì những
giá trị đạo đức, vừa trở thành cầu nối giữa con người hiện đại với những giá
trị tinh thần vượt thời gian. Các tác giả Huy Chung (bút
danh của Chung Thanh Huy), Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Hải Miên (bút danh của Phạm
Minh Châu), Hạt Cát Sa Mạc (bút danh của Soeur Vinh Sơn Nguyễn Thị Chung), Đinh
Thị Thu Hằng... đã có những đóng góp đáng kể vào vào đời sống văn học. Viết về
đức tin và hành trình cứu chuộc trong ánh sáng Thiên Chúa, mỗi tác giả mang đến
một góc nhìn riêng biệt nhưng cùng hướng đến mục tiêu là truyền tải thông điệp
về niềm tin, sự cứu rỗi và tình yêu của Thiên Chúa.
Thông
qua hành trình đối diện với tội lỗi, tìm kiếm sự tha thứ và hòa giải, các tác
phẩm văn học Công giáo khơi dậy ý thức tâm linh, khẳng định vẻ đẹp của lòng
nhân ái, sự khoan dung và trách nhiệm; dẫn dắt độc giả đến sự tự vấn, phản
chiếu ánh sáng Thiên Chúa như nguồn cội của sự thật và tình yêu, thúc đẩy lối
sống hòa hợp giữa con người với cộng đồng, với tha nhân. Đồng thời, văn học
Công giáo đối thoại sâu sắc với những thách thức đương đại như khủng hoảng môi
trường, bất bình đẳng xã hội, hay sự suy giảm các giá trị nhân bản, qua đó gợi
mở giải pháp dựa trên niềm tin, lòng trắc ẩn và tinh thần cứu chuộc. Không chỉ
dừng lại ở việc phản ánh thực tại, các tác phẩm còn đề cao khả năng phục hồi và
tái sinh của con người, mang đến sự chữa lành trước những khủng hoảng tâm lý
như cô đơn, trầm cảm, hay rối loạn tinh thần. Dưới ánh sáng Thiên Chúa, văn học
Công giáo thắp lên niềm hy vọng và khát vọng hướng tới Cái đẹp vĩnh cửu.
Kết
luận
Sự cứu
chuộc trong văn học Công giáo hậu hiện đại là hành trình phức hợp, gắn liền với
kiếm tìm sự tha thứ từ Thiên Chúa và đối diện với những mâu thuẫn, khổ đau, tội
lỗi của con người. Nó phản ánh quá trình cá nhân và cộng đồng trong bối cảnh xã
hội hiện đại, nơi các giá trị truyền thống bị thử thách, đạo đức bị thoái hóa,
suy đồi. Sự cứu chuộc không chỉ là phương tiện chữa lành, mà còn nhắc nhở về
mối quan hệ giữa con người và đức tin, khơi dậy niềm hy vọng và sự tái sinh.
Văn học Công giáo hậu hiện đại phản ánh các vấn đề đương đại thông qua
hành trình tâm linh, khơi mở những suy tư sâu sắc về đức tin, tình yêu và lòng
trắc ẩn. Dù mang tính thử nghiệm nghệ thuật hay hướng đến chiều sâu triết lý,
các tác phẩm đều toát lên sức mạnh chữa lành và niềm hy vọng vào khả năng phục
hồi của tâm hồn con người.
Vượt
qua giới hạn tôn giáo, văn học Công giáo đóng góp vào việc xây dựng nền văn hóa
nhân văn, nơi tình yêu thương, sự hy sinh và lòng trắc ẩn trở thành giá trị phổ
quát. Nó tiếp tục khẳng định vai trò tinh thần, soi sáng những vấn đề cốt lõi
của con người và xã hội, khuyến khích con người sống bác ái, chan hòa và tìm
kiếm cuộc sống có ý nghĩa hơn.
(Do hạn chế
nguồn tài liệu, bài viết này có thể chưa bao quát hết các tác phẩm của các nhà
văn Công giáo Việt Nam, nên rất mong nhận được những ý kiến góp ý từ bạn đọc.)
Hải
Phòng, 17/12/2024
M.V.P
Charles Jencks (1939-2019) - Charles Alexander Jencks, là nhà lý
luận văn hóa, nhà thiết kế cảnh quan, nhà sử học kiến trúc người Mỹ và là
người đồng sáng lập Trung tâm Chăm sóc Ung thư Maggie.
Jean Baudrillard (1929-2007), là triết gia và nhà
xã hội học người Pháp.
Chủ nghĩa hậu hiện đại trong văn học Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI:
diện mạo và tác động" https://hieutn1979.wordpress.com/2021/11/25/chu-nghia-hau-hien-dai-trong-van-hoc-viet-ngu-nhung-nam-dau-the-ky-xxi-dien-mao-va-tac-dong/
"Truyện ngắn Nguyễn Trung Tây - Truyền Thống và Hiện Đại".
https://vanhoadatmoi.net/
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Thái Phan Vàng Anh (2010), Tiểu thuyết Việt Nam đầu thế kỉ XXI từ góc nhìn hậu hiện đại, Văn nghệ quân đội (712), tr104;
- Lê Huy Bắc (2013), Văn học hậu hiện đại, lí thuyết và tiếp nhận, NXB Đại học Sư phạm Hà Nội.
- Phạm Văn Chung S.J (Luận văn tốt nghiệp dòng Tên, 2013), Giải cấu trúc hiện tượng luận Husserl” của Jacques Derrida, Học viện Thánh Guise;
- Trương Đăng Dung (2004), Tác phẩm văn học như là quá trình, NXB Khoa học xã hội.
- Graham Greene (Tiểu thuyết, 1972), Vinh Quang và Quyền Năng, Nxb. Sống Mới;
- Phương Lựu, (Nghiên cứu, 2011), Lý thuyết văn học hậu hiện đại, Nxb. Đại học Sư Phạm Hà Nội,
- Jean-François Lyotard (Chuyên luận, 2019), Hoàn cảnh Hậu hiện đại, Nxb. Tri Thức,
- Nguyễn Việt Hà (Tiểu thuyết, 2013), Cơ hội của Chúa, Nxb. Trẻ;
- Nguyễn Việt Hà (Tiểu thuyết, 2013), Khải huyền muộn, Nxb. Trẻ;
- Nguyễn Việt Hà (Tiểu thuyết, 2015), Ba ngôi của Người, Nxb. Trẻ;
- Nguyễn Tham Thiện Kế (Tập du ký, 2017), Đợi chị về tưới rượu bến sông, Nxb. Hội Nhà Văn;
- Nguyễn Tham Thiện Kế (Tập truyện ngắn, 2023), Một mùa hè dưới bóng cây, Nxb. Hội Nhà Văn;
- Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Đặc trưng ngôn ngữ, giọng điệu trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại, Tạp chí Khoa học xã hội và nhân văn, Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH QG Hà Nội, Tập 4, Số 1 (2/2018);
- Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Giọng điệu giãi bày trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại, Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia Nghiên cứu và giảng dạy Ngoại ngữ, ngôn ngữ và Quốc tế học tại Việt Nam, NXB ĐH QG Hà Nội.
- Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Biểu tượng trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại, Tạp chí Khoa học Xã hội TP. Hồ Chí Minh (Viện KHXHVN - Viện KHXH vùng Nam Bộ), Số 3 (235), (7/2018).
- Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Xúc cảm thẩm mỹ trong thơ Công giáo Việt Nam, Tạp chí khoa học Trường ĐH Hồng Đức, Số 41 (10/2018).
- Nguyễn Thị Kim Hồng (10/2018), “Sự phát triển của thơ Công giáo trong thơ ca Việt Nam”, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế dành cho Học viên Cao học và Nghiên cứu sinh GRS 2018, Nxb. ĐH QG Hà Nội.
- Nguyễn Thị Kim Hồng (2018), “Một số thể thơ trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại”, Tạp chí khoa học Trường ĐH Sư phạm Hà Nội, Số 4/2018 VN.
- Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2019), “Dấu ấn tôn giáo trong ngôn ngữ thơ Mai Văn Phấn”, Tạp chí khoa học Trường Đại học Vinh, Tập 48, Số 3/ 2019.
- Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2022), Về nghiên cứu cảm hứng tôn giáo trong thơ Việt Nam thế kỷ XX, Tạp chí Khoa học xã hội TP. Hồ Chí Minh (Viện Hàn lâm KHXHVN – Viện KHXH vùng Nam Bộ), số 4 (284), 2022;
- Flannery O'Connor (Tập truyện ngắn, 2019), Khó mà tìm được một người tốt, Nxb. Hội Nhà Văn;
- Toni Morrison (Tiểu thuyết, 2007), Người Yêu Dấu, Nxb. Văn học;
- Nguyễn Một (Tiểu thuyết, 2023), Từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín, Nxb. Hội Nhà văn;
- Nguyễn Kiên Trường (Sách dịch, 2005), Từ điển Tôn giáo và các thể nghiệm siêu việt, Nxb. Tôn giáo.
- Cormac McCarthy (Tiểu thuyết, 2008), Cha và Con, Nxb. Văn Hóa Thông Tin;
- Carol Smith - Roddy Smith (Nghiên cứu, 2011), Lịch sử Thiên Chúa giáo, Nxb. Thời đại;
- Горбовец Людмила Осиповна (Трактат, 2017), Постмодернизм. Взгляд изнутри, Московское издательство.

Họa phẩm ‘Sự sáng tạo Adam’ của Michelangelo (1475-1564)