Thắp nến
trong ngày rạng
(Về tập thơ
“Trong những ngày đợi quên” của Đinh Thị Như Thúy, sắp xuất bản)

Nhà thơ Đinh Thị Như Thúy
Mai Văn Phấn
“Chúng ta thở
Thở
Vào hoa
Vào bụi cát”
Đinh
Thị Như Thúy
Tập thơ “Trong những ngày
đợi quên” của Đinh Thị Như Thúy, chuẩn bị ra mắt, kiến tạo một không gian thấm
đẫm ánh sáng, nơi nỗi buồn, mất mát và thua thiệt song hành cùng may mắn và ân
huệ, nhưng đều được gạn lọc, chuyển hóa thành sự trong trẻo, rạng rỡ. Đây không
chỉ là sự giải tỏa cảm xúc cá nhân mà còn là hành vi thẩm mỹ mang ý nghĩa
thiêng liêng: quá trình thanh tẩy tinh thần, mở ra khả năng đồng cảm và sẻ
chia. Trong mạch vận động ấy, chủ thể trữ tình hiện diện như người thắp nến
trong ngày rạng – một hình tượng đa tầng vừa gợi cảm thức cầu nguyện và tri ân
sự sống, vừa biểu thị sức mạnh dấn thân đối diện với thử thách khắc nghiệt của
phận người. Chính nguồn sáng biểu tượng này góp phần soi chiếu, khẳng định vẻ
đẹp và niềm tin, đồng thời nâng đỡ con người trong thế giới vốn dĩ đầy bất
định.
“Mùa
xuân dịu ngọt vẫn thả rơi những bụi nước mịn màng
Không
vì ai
Không
vì bất cứ điều gì”
(Đó là cách mùa xuân chạm
vào chúng ta)
Viễn tượng thiêng liêng
của mùa xuân mở ra như phép mặc khải, đưa người đọc trở về cội nguồn sự sống:
tất cả hiện hữu trong tự do, trong ban tặng vô điều kiện. Tứ thơ vượt lên và tự
tỏa sáng, để lại trong lòng người đọc khoảng lặng trong suốt và thanh khiết.
Thế giới thơ Đinh Thị Như
Thúy thường được mở ra từ những hình ảnh bình dị, được chiếu sáng từ bên trong.
Những chi tiết tưởng chừng vụn vặt của đời sống, những khoảnh khắc thoáng qua
hay những âm hưởng mơ hồ đều trở thành tín hiệu của hiện thực khác, được nâng
đỡ bởi trực giác và tâm linh. Nhờ đó, đời sống quen thuộc bỗng ẩn chứa nhiều
tầng nghĩa, mang hơi thở của ký ức và sự linh diệu.
“Chúng
ta sẽ lặng lẽ chờ
Những
giọt cafe nhỏ xuống ly thủy tinh
Từ
chiếc phin lênh khênh hỏng nắp”
(Dưới vòm cây đã náo động
tiếng chim)
Sự bình yên không được
kiến tạo bởi sự vắng mặt của biến động, mà trong ý thức trọn vẹn từng nhịp điệu
chậm rãi của đời sống. Hình ảnh giọt cà phê rơi xuống ly thủy tinh vừa cụ thể,
vừa thân quen, trở thành biểu tượng huyền nhiệm cho khoảnh khắc tĩnh tại. Biểu
tượng ấy mời gọi người đọc bước vào hành trình chiêm nghiệm, nơi xúc cảm và
giác quan hòa quyện, từ đó nhận ra đời sống trong ánh sáng thanh khiết và bình
yên.
“Ta
uống từng ngụm thơm
Nhìn
đâu cũng hoa tím
Ký
ức như nước reo trên bếp than
Tự
thấy mình chật đầy trong im lặng”
(Ban mai rực rỡ)
Đời sống hiện ra không
như bức tranh toàn cảnh, mà thấm dần, lan tỏa, hòa quyện giữa ký ức, giác quan
và nội tâm. Cái “im lặng” ở cuối khổ thơ chính là một hình thức viên mãn, nơi
cảm xúc được lắng đọng và biến thành nguồn năng lượng tinh thần. Mạch thơ tạo
ra một loại “thời gian nội tâm”, nơi tĩnh lặng và chờ đợi trở nên trọn vẹn;
trong đó, con người vừa là chứng nhân vừa cộng hưởng với đời sống: mọc lên,
triển sinh, chịu đựng, đón nhận, và soi chiếu thế giới bằng ánh sáng riêng.
Ở “Trong những ngày đợi
quên”, thiên nhiên hiện diện như sự đồng hiện của ký ức và hiện tại, gợi nhắc
những gì đã qua, hiện hữu trong khoảnh khắc sống. Hoa, nắng, gió hay tiếng chim
trở thành dấu chỉ của thời gian chảy trôi, của mất mát và chứng tích tâm hồn.
Đồng thời, thiên nhiên còn mang ý nghĩa tâm linh, như cánh cửa dẫn dụ người đọc
về tầng sâu nội giới, cảm nhận vòng tuần hoàn của sự sống.
“Những
bông hoa cánh rã
Như
cánh bướm sau một ngày bay
Nói
với chúng ta lời tạm biệt và biết ơn
Được
đi qua cõi đời
Được
ngắm nhìn
Được
yêu
Được
sống”
(Những mùa hoa thương
tích);
“Mất
khả năng nghe mưa
Chúng
ta khước từ cơ hội
Chạm
mặt
Với
nỗi buồn từng mong”
(Xác thuyền)
Tác giả nhắc nhớ sự mong
manh, vô thường, đồng thời tôn vinh khả năng nhận thức trọn vẹn từng khoảnh
khắc. Ở đây, nỗi đau và mất mát không bi kịch hóa, mà trở thành trải nghiệm
tinh thần, giúp con người khắc sâu ý thức về sự hữu hạn của kiếp người.
“Phố
đã buồn nhiều ngày
Mỗi
sớm mai tiếng sóng biển không còn như tiếng cười
Tiếng
sóng biển tựa tiếng kêu hoảng loạn
Tiếng
chổi lùa lá khô
Tiếng
chim bồ câu gù trên tầng cao
Tiếng
người gọi người trong lo âu”
(Tiếng buồn trong phố)
Không gian mở ra im lìm
và đầy sức nặng cảm xúc, nơi con người đối diện trực tiếp với hữu hạn và những
tổn thương không thể tránh khỏi. Người đọc được mời gọi bước vào sự hòa hợp
giữa cảm xúc và nhận thức, giữa mất mát và hồi sinh.
“Tôi
bình yên
Tôi
không bình yên
Tôi
trong suốt vì đã quá lâu im lặng”
(Phục sinh màu lá)
Đó là sự đối lập giữa
tĩnh lặng và chảy trôi, để gợi lên cảm giác thấu cảm và đồng điệu; mở ra cánh
cửa chiêm nghiệm, nơi con người học cách chấp nhận, hòa hợp với dòng chảy thời
gian và tìm thấy ánh sáng nội tại giữa những trải nghiệm trống vắng hay đau
thương.
“Sông
Đáy không trôi
Khuôn
mặt người hiện ra
Giữa
dịu dàng nắng trong mơ
Như
những trái hồng mùa thu
Trên
cành cao chín đỏ”
(Trên đường đến hang rêu);
“Có
dấu còng đào hang
Li
ti cát làm ra mật ngữ
Tôi
mãi không sao phiên dịch được”
(Mỗi ngày đốt một nụ
trầm)
Nhà thơ mở ra không gian
thiêng của hiện hữu, nơi dòng chảy thời gian và ký ức hòa quyện. Mạch thơ mở
rộng nội giới, biến những chi tiết nhỏ nhặt, những âm thanh hay ánh sáng thoáng
qua thành dấu hiệu của đời sống, nỗi nhớ, niềm mong... Mạch cảm hứng là sự tri
ân được cất lên từ những khiếm khuyết, thương tích – càng mất mát, càng thiết
tha với sự sống.
“Như
thể sự đổi dòng của sông
Chúng
ta nhìn thấy điều gì đó trong nhau
Làm
ra sự khác biệt”
(Nơi những linh hồn hiện
hữu)
Không gian tinh thần mở
rộng và lắng đọng, nơi con người và thế giới hòa quyện trong nhịp điệu của cảm
xúc và tri giác. Từng hình ảnh, âm thanh trở thành dấu chỉ của kết nối mỏng
manh mà lâu bền. Quá trình chiêm nghiệm được triển khai một cách nhẹ nhàng và
kiên nhẫn, tựa dòng nước liên tục tuôn chảy, kết nối những mảnh vỡ hiện sinh để
hình thành một chỉnh thể tinh thần thống nhất.
Bao trùm tập thơ là giọng
điệu nữ tính, được kiến tạo từ chiều sâu của một tâm hồn từng trải qua nhiều va
đập và thử thách. Giọng điệu ấy vừa tỏa sáng, vừa vang lên như lời nhắc nhở con
người về trách nhiệm sống trong tỉnh thức. Sự giao thoa giữa nỗi buồn riêng tư
và ký ức cộng đồng đã giúp thơ Đinh Thị Như Thúy vượt thoát khỏi giới hạn cá
nhân, mở rộng thành không gian của sự đồng cảm và hồi sinh, nơi cái riêng và
cái chung tìm thấy sự hòa giải trong ánh sáng ngôn từ.
“Khu
vườn đi tìm những bông hoa sẽ mọc lên trong lòng nó
Bầu
trời đi tìm những đám mây
Con
đường tìm bóng cây
Giòng
sông tìm nước”
(Trong những ngày đợi
quên)
Hành trình tìm kiếm trong
khổ thơ trên trở thành ẩn dụ cho khả năng nuôi dưỡng và ân cần; mời gọi người
đọc trải nghiệm sự hiện hữu nhẹ nhàng, nhận thức sự hữu hạn, đồng cảm với mất
mát và trân trọng từng giây phút đời sống.
Trong nhiều bài thơ,
giọng điệu cầu nguyện và tri ân của Đinh Thị Như Thúy ngân lên như một hình
thức tự sự nội tâm. Lòng biết ơn ở đây không chỉ hướng đến cái đẹp, mà còn dành
nhiều hơn cho nỗi buồn, sự mất mát. Câu thơ
“Không lựa chọn/ Nhưng bạn đã là một cái cây/ Tự mọc lên đúng nơi gục xuống”
(Một linh cảm khác) là minh chứng rõ nét. Đây là một chiều kích khác của cảm
thức trữ tình, nơi sự chiêm nghiệm không khép lại trong im lặng mà tiếp tục lan
tỏa, mở ra không gian vừa thực vừa siêu thực. Trong không gian ấy, thơ trở
thành phương tiện dẫn dắt tâm thức chạm tới độ lắng sâu của tồn sinh, để từ đứt
gãy và mất mát có thể khơi dậy niềm an trú – một khả thể hòa giải giữa cá nhân
và lịch sử, giữa phù du và cõi vô tận.
Khát vọng hòa bình, hồi
sinh và thanh lọc hiện diện như nền tảng tư tưởng của cả tập thơ. Nỗi đau không
bị xóa nhòa, mà trở thành điểm tựa để hướng về ánh sáng. Thơ Đinh Thị Như Thúy
khẳng định một giọng điệu riêng: dịu dàng, kiên nhẫn, bền bỉ và giàu nội lực.
Giọng điệu ấy không chỉ góp phần làm phong phú diện mạo thơ Việt đương đại, mà
còn mở rộng khả năng đối thoại giữa tính nữ và tính nhân loại.
Một trong những điểm nổi
bật của nghệ thuật thơ Đinh Thị Như Thúy là ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và
sức gợi. Câu thơ thường ngắn, nhiều đoạn ngắt nhịp, tiết tấu chậm rãi, gợi cảm
giác như lời cầu nguyện thiết tha. Việc lặp lại cấu trúc và hình ảnh tạo nên độ
ngân vọng, khơi gợi thiền tính, khiến thơ vừa thanh lọc vừa lắng đọng.
Tập thơ đánh dấu bước
trưởng thành quan trọng, đưa sáng tạo thơ của Đinh Thị Như Thúy đạt đến độ chín
nghệ thuật. Thi pháp ở đây được xác lập một cách bền vững: cấu trúc chặt chẽ
nhưng giàu sức gợi; hệ thống hình ảnh cụ thể đồng thời mang tính ám dụ; nhịp
điệu được tiết chế, khi dồn nén, khi ngân vọng, tạo nên một trường cảm xúc có
sức lan tỏa và ám ảnh. Sự dồn nén cảm xúc không chỉ cho thấy khả năng làm chủ
và kiểm soát ngôn từ, mà còn phản ánh chiều sâu tư tưởng được tôi luyện qua
trải nghiệm nhân sinh. Chính những yếu tố này góp phần định vị giọng điệu riêng
biệt của Đinh Thị Như Thúy trong dòng chảy thơ Việt đương đại.
Hình ảnh ẩn dụ ngọn nến
trong khoảnh khắc ngày rạng nhấn mạnh tính hiện hữu kép: vừa là ánh sáng nội
tâm soi chiếu từ trải nghiệm riêng tư, vừa là hành vi tri ân và thức tỉnh,
khiến thơ Đinh Thị Như Thúy trở thành điểm gặp gỡ giữa mong manh cá nhân và tầm
vóc phổ quát. Khoảnh khắc ngày rạng – khi bóng đêm vừa lui mà ánh sáng buổi sớm
chưa đủ để phơi bày trọn vẹn vạn vật – chính là thời điểm giao thoa giữa hiện
hữu và khuất lấp. Trong không gian ấy, hình tượng ngọn nến được chủ thể trữ
tình thắp lên như một nỗ lực tìm kiếm nguồn sáng bên trong, thứ ánh sáng được
duy trì bằng tâm tưởng và niềm tin. Ngọn nến mang dáng dấp của một nghi lễ linh
thiêng: vừa tri ân sự sống, vừa khẳng định sức mạnh nội tại của thi ca. Chính
từ sự kiên nhẫn và bền bỉ ấy, tập thơ “Trong những ngày đợi quên” mở ra một thế
giới nhân văn, nơi mỗi vết thương và khoảng trống đều có thể được chuyển hóa
thành ánh sáng.
Hải
Phòng, 9/2025
M.V.P