Hậu nhân luận và thơ
(Tiểu luận)

Tranh của Rafal Olbinski, Ba Lan
Mai Văn Phấn
“Tôi là người ra đi
Vừa nói với cây như vậy.”
M.V.P
Trong
vài thập niên gần đây, thế giới chứng kiến những biến đổi sâu rộng từ công nghệ
số, trí tuệ nhân tạo (AI), sinh học phân tử đến khủng hoảng sinh thái toàn cầu.
Những biến động ấy đặt ra câu hỏi căn bản: liệu con người vẫn là trung tâm của
vũ trụ, hay chỉ là một mắt xích trong mạng lưới phức hợp giữa con người – máy
móc – tự nhiên? Văn học, đặc biệt là thơ ca, với độ nhạy cảm vốn có trước những
xung động của thời đại, không thể đứng ngoài tiến trình này. Nếu thơ hiện đại
thế kỷ XX chủ yếu gắn với cái tôi cá nhân và khủng hoảng bản ngã, thì thơ đương
đại đã mở rộng biên độ, không chỉ vang lên tiếng nói con người mà còn thử
nghiệm giọng của máy móc, dữ liệu, thiên nhiên và các thực thể phi nhân loại.
Để hiểu rõ sự chuyển dịch
ấy, cần phân biệt ba hệ hình tư tưởng – thẩm mỹ đã chi phối mạnh mẽ văn học
cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI. Thứ nhất, hậu hiện đại (postmodernism) phê
phán các “đại tự sự”, phủ nhận tính tuyệt đối của chân lý, giải cấu trúc mọi
trung tâm và đề cao tính phân mảnh, giễu nhại, liên văn bản... Thứ hai, hậu cấu
trúc (post-structuralism) đi sâu vào bản chất ngôn ngữ, cho rằng ngữ nghĩa luôn
bất định và không thể quy về một chân lý khách quan duy nhất; Jacques Derrida
(Pháp, 1930–2004), Roland Barthes (Pháp, 1915–1980) và Michel Foucault (Pháp,
1926–1984) là những gương mặt tiêu biểu cho diễn ngôn lý thuyết này. Thứ ba,
hậu nhân luận không chỉ phá vỡ trung tâm lý luận (cái tôi, ngôn ngữ, văn bản)
mà còn đặt lại vị trí nhân loại trong trật tự tồn tại; theo đó, con người không
còn là thực thể độc lập, mà hiện hữu trong mạng lưới liên kết với máy móc, sinh
vật và môi trường.
Như vậy, hậu nhân luận
vừa kế thừa tinh thần phản tư của hậu hiện đại và hậu cấu trúc, vừa mở ra chân
trời triết–mỹ học mới. Tiểu luận này khảo sát sự hiện diện của hậu nhân luận
trong thơ, với trọng tâm là thơ đương đại, đồng thời phân tích những đóng góp
và giới hạn của khuynh hướng này, nhằm làm rõ ý nghĩa cũng như những thách thức
mà nó đặt ra cho nghệ thuật ngôn từ hôm nay.
*
Khái
niệm hậu nhân luận (posthumanism) – có người gọi là hậu nhân văn/ bản/ loại – ra
đời từ sự phê phán đối với chủ nghĩa nhân văn cổ điển – vốn xem con người như
trung tâm vũ trụ, một thực thể tách biệt và cao hơn tự nhiên cũng như các dạng
tồn tại khác. Nếu chủ nghĩa nhân văn đặt niềm tin tuyệt đối vào lý trí, nhân
tính và quyền năng sáng tạo của con người, thì hậu nhân luận lại khẳng định con
người không tự đủ, mà luôn nằm trong một mạng lưới quan hệ lai ghép, phụ thuộc
lẫn nhau với động vật, thực vật, máy móc, công nghệ và môi trường. Từ đó, nó đề
xuất cách nhìn không lấy con người làm trung tâm, trong đó mọi thực thể đều có giá
trị tồn tại và tiếng nói riêng.
Một
trong những tiếng nói sớm và quan trọng nhất của hậu nhân luận là tiểu luận “A
Cyborg Manifesto” (tạm dịch: Tuyên ngôn cho người-máy) của nhà phê bình văn hóa, học giả nữ
quyền Hoa Kỳ Donna
Haraway (1944 – ). Bà xây dựng hình tượng “Cyborg” – sinh thể lai giữa người và
máy móc – như biểu tượng phá vỡ mọi ranh giới nhị nguyên: người/máy, tự
nhiên/văn hóa, nam/nữ. Hình ảnh cơ thể lai ghép này mang tính khoa học viễn
tưởng, trở thành nền tảng mỹ học cho quá trình tư duy lại sự tồn tại của con
người trong kỷ nguyên công nghệ. Thơ ca, khi tiếp nhận cảm hứng từ D. Haraway,
có thể không còn biểu đạt cơ thể con người như một chỉnh thể khép kín, mà như thực
thể luôn phân mảnh, lai ghép, hòa tan trong vạn vật và mạng lưới kỹ thuật số.
Trong văn học Việt Nam, dấu vết sớm của viễn tưởng về “người–máy” (Cyborg) xuất
hiện trong vở kịch “Hoa cúc xanh trên đầm lầy”
(1988) của Lưu Quang Vũ, nơi niềm tin tuyệt đối vào trí tuệ con người được đề
cao, nhưng đồng thời cũng bị thử thách bởi những nghi vấn về ý nghĩa và giới
hạn của công nghệ.
Tiếp
theo, nhà nghiên cứu văn học và khoa học Hoa Kỳ N. Katherine Hayles (1943 – )
trong cuốn sách “How We Became
Posthuman” (tạm dịch: Chúng ta trở
thành hậu nhân), đã mở rộng tư duy hậu nhân luận bằng việc đặt ra giả thuyết
táo bạo: con người về bản chất chỉ là một dạng cấu trúc thông tin, có thể
truyền tải và biến đổi thông qua công nghệ. Điều này đồng nghĩa với việc cơ thể
vật chất không còn giữ vai trò ranh giới tuyệt đối để xác định bản ngã. Ở bình
diện văn học, đặc biệt là thơ ca, ý tưởng của Hayles khích lệ những thử nghiệm
ngôn ngữ như dòng dữ liệu, nơi ký tự, ký hiệu, âm thanh, hình ảnh và các hiệu
ứng công nghệ hòa trộn, tạo nên trải nghiệm thẩm mỹ mới lạ.
Đến
năm 2013, nhà triết học–lý luận nữ quyền Ý Rosi Braidotti (1954 – ), với cuốn
sách “The
Posthuman” (tạm dịch: Hậu nhân), nhấn mạnh đến khía cạnh đạo
đức – chính trị của hậu nhân luận. Theo bà, việc từ bỏ cái nhìn con người là
trung tâm vừa là lựa chọn triết học, vừa là trách nhiệm đạo đức trong bối cảnh
khủng hoảng sinh thái và công nghệ toàn cầu. Braidotti kêu gọi xây dựng một
cộng đồng liên sinh thể, nơi mọi dạng sống và cả vật chất vô cơ đều được thừa
nhận như chủ thể đồng hiện. Quan điểm này gợi ra nhiều điểm tương đồng với mỹ
học Phật giáo phương Đông, đặc biệt là khái niệm vô ngã, tương nhập, tương tức
trong Thiền, vốn từ lâu đã nuôi dưỡng thi pháp thơ ca với khả năng xóa nhòa
ranh giới chủ thể – khách thể, làm ngôn ngữ trở thành dòng chảy linh hoạt, nơi
hình ảnh và ý niệm không ngừng soi chiếu, tan nhập vào nhau. Trong thơ đương
đại, tinh thần ấy được khơi dậy qua những thử nghiệm phá vỡ cấu trúc tuyến
tính, giải phóng ngôn ngữ khỏi vai trò thuần tái hiện, để mở ra những không
gian biểu đạt đa thanh và đa tầng nghĩa.
Có thể
thấy, hậu nhân luận không đơn thuần là một lý thuyết triết học, mà còn là khung
tư tưởng giàu tiềm năng để tiếp cận văn học nghệ thuật. Nó giúp lý giải cách
thơ ca vượt ra ngoài biên giới cái tôi cá nhân, mở rộng thành không gian liên
chủ thể, nơi mọi dạng tồn tại cùng tham gia kiến tạo nghĩa. Từ đây, thi pháp
mới được hình thành: thi pháp hậu nhân loại, trong đó ngôn ngữ, hình ảnh và
giọng nói không còn thuộc độc quyền của con người, mà trở thành dòng chảy chung
giữa nhiều thực thể khác biệt.
*
Thơ
ca đương đại thế giới trong hơn ba thập niên qua đã cho thấy sự hiện diện ngày
càng rõ nét của hậu nhân luận. Những chuyển động này đặt lại câu hỏi về vị trí
và giới hạn của con người trong vũ trụ; từ đó, thơ ca trở thành không gian thử
nghiệm cho những hình thức cảm nhận mới, nơi tiếng nói của thiên nhiên, vật thể
và ký ức ngoài con người được khẳng định như những chủ thể đồng hành.
"Những chiếc chuông treo trên mi
mắt chúng ta/ và sự đau đớn trước khi chết của từ ngữ,/ và tôi giữa những cánh
đồng của lời nói,/ một hiệp sĩ trên một con ngựa làm từ bụi đỏ.” (“Bài ca” – Bản dịch của Phan Quỳnh
Trâm). Thơ của Adonis (Syria, 1930 – ) mở ra cảnh giới nơi âm thanh, cái nhìn,
thân xác, ngôn từ và cả chất liệu đất bụi giao thoa, xóa nhòa ranh giới giữa
hữu hình và vô hình. Ngôn từ ở đây không còn thuộc về riêng con người mà mang
một đời sống hữu cơ, có thể “đau đớn
trước khi chết”, tức có thân phận, có giới hạn tồn tại. Hình ảnh “hiệp sĩ trên một con ngựa làm từ bụi đỏ”
đưa con người vào thế đồng nhất với cát bụi, buộc ta hình dung về một nhân vị
gắn bó, phụ thuộc, thậm chí cấu thành từ chính vật chất ngoài mình.
Nếu
Adonis trao cho sự vật sức sống đồng đẳng, thì Tadeusz Różewicz (Ba Lan,
1921–2014) trong bài thơ “Ở giữa đời” (bản dịch của Diễm Châu) lại đặt nhân vị
vào viễn cảnh hậu tận thế, nơi cái tôi mong manh chỉ còn là một hữu thể phải
học lại sự sống: “Sau ngày tàn thế giới/
sau khi chết/ tôi lại thấy mình ở giữa đời/ tái tạo bản thân/ học lại cuộc đời/
người thú cảnh vật/… trời im lặng/ đất im lặng/ nếu y nghe một tiếng nói/ trôi
ra/ từ đất từ nước từ trời/ thì ấy là tiếng nói của một người khác”. Trong
thế giới lặng im ấy, con người trở thành một phần trong viễn tượng cộng sinh
rộng lớn, nơi mọi sinh thể, vật thể và dữ liệu tương tác, và ngôn ngữ vừa phản
chiếu vừa hòa nhập trải nghiệm chung.
Hậu nhân luận trong văn
học hiện diện dưới nhiều hướng khác nhau, từ việc hình dung cơ thể con người
như “người–máy”, đến sự tham gia trực tiếp của AI, hay mở rộng tiếng nói sang
các chủ thể khác ngoài con người. Nhiều dự án sáng tác thơ bằng máy tính ở Hoa
Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc đã đặt ra câu hỏi: liệu thơ còn là đặc quyền của cảm xúc
con người, hay đã trở thành sản phẩm hợp tác liên chủ thể giữa người và máy móc?
Chẳng hạn, bộ phim khoa học viễn tưởng “Sunspring” (tạm dịch: Bình minh), do
AI viết kịch bản điện ảnh, sau đó được chuyển thể thành dạng trình diễn thơ –
kịch, cho thấy khả năng sáng tạo ngôn ngữ từ các thực thể không phải con người vẫn
gợi nên cảm xúc và ý nghĩa.
Hiện
nay, hình tượng “người–máy” cũng trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho thơ ca
hậu nhân luận. Trong thơ của một số tác giả Âu–Mỹ, cơ thể con người không còn
nguyên vẹn, mà xuất hiện như những thực thể rạn vỡ, gắn kết với công nghệ sinh
học, hoặc tan biến trong không gian mạng. Nhà thơ Hoa Kỳ Cathy Park Hong, trong
tập thơ “Engine Empire” (tạm dịch: Đế chế Máy móc),
đã miêu tả những cơ thể kỹ thuật số, những thân phận hòa nhập với mạng lưới dữ
liệu và máy móc. Ở đây, thơ ca không còn hướng tới vẻ đẹp toàn vẹn, mà chấp
nhận sự lai ghép, phân mảnh và biến hình như giá trị thẩm mỹ mới.
Một
xu hướng nổi bật khác là thơ sinh thái hậu nhân luận. Nhiều nhà thơ Anh, Hoa Kỳ,
Úc từ thập niên 90 đã từ bỏ lối viết thiên nhiên như bối cảnh hoặc đối tượng
ngợi ca, thay vào đó trao cho cây cối, sông ngòi, động vật và thậm chí cả gió,
đá, vi sinh vật vị thế như những chủ thể đồng hiện. Nhà thơ Hoa Kỳ Forrest
Gander, trong tập “Be With” (tạm dịch: Cùng nhau), đã viết
về dòng sông, đất đại như người bạn đồng hành có tiếng nói, cùng chia sẻ nỗi
đau và ký ức. Tinh thần này hòa nhịp với tư tưởng hậu nhân luận, khi thơ trở
thành diễn đàn cho cộng đồng liên sinh thể, nơi con người và vạn vật đều bình
đẳng. Nhà thơ và nhà phê bình văn học Hoa Kỳ Meryl Natchez (1948 – ), trong bài
viết “The Grief of the Particular.” (tạm
dịch: Nỗi đau của những điều cụ thể), nhận định: “Tập thơ ‘Cùng nhau’ của
Forrest Gander khiến người đọc như bước vào một thế giới rộng lớn hơn thế giới
mình cảm nhận, với vốn từ phong phú, hình ảnh sống động và sự hiểu biết sâu sắc
về mối quan hệ giữa những điều thường nhật và mơ hồ. Đôi khi người đọc cảm thấy
bối rối, nhưng thường là cảm giác được khai mở, được vẫy gọi vào một thực thế
phức hợp.”
Sự
phát triển của công nghệ kỹ thuật số đã khai sinh loại hình thơ điện tử. Tập
thơ “Between Page and Screen” (tạm dịch: Giữa trang và
màn hình) của Amaranth Borsuk và
Brad Bouse là
ví dụ điển hình. Tập thơ này chỉ hiện ra khi người đọc giơ trang sách trước
webcam. Văn bản thơ ở đây không còn là những ký tự tĩnh, mà là dữ liệu sống
động, hiện ra và biến mất theo hành động tương tác của người đọc. Sự tồn tại ấy
thể hiện tinh thần hậu nhân luận: ngôn từ không phải tài sản cố định của con
người, mà là dòng chảy thông tin được kiến tạo chung giữa con người, máy móc và
môi trường kỹ thuật số.
Thơ
trình diễn (performance poetry) cũng trở thành không gian giàu tiềm năng hậu
nhân luận, khi nó kết hợp ngôn ngữ với âm thanh điện tử, hình ảnh kỹ thuật số,
ánh sáng và chuyển động cơ thể. Bài thơ không chỉ để đọc hay nghe, mà trở thành
sự kiện thẩm mỹ đa giác, nơi ngôn ngữ hòa trộn với công nghệ và một số loại
hình nghệ thuật khác.
Có
thể nói, thơ đương đại đang dịch chuyển khỏi vị thế độc tôn của tiếng nói nhân
loại, dần trở thành không gian lai ghép, nơi con người, máy móc, tự nhiên và dữ
liệu cùng tham gia kiến tạo. Đa giọng điệu được coi là dấu ấn đặc thù, đồng
thời là yếu tố trung tâm phản ánh tinh thần hậu nhân luận trong thơ ca đương
đại trên phạm vi toàn cầu hiện nay.
*
Trong thơ Việt Nam, từ
truyền thống đến hiện đại, có thể nhận thấy những biểu hiện sơ khai của tinh
thần hậu nhân luận. Ngay từ ca dao, dân ca, con người thường được khắc họa hòa
nhập với thiên nhiên, vật thể và các thực thể xung quanh, phản ánh mối quan hệ
đồng sinh và sự phụ thuộc lẫn nhau. Những hình ảnh này tuy chưa hình thành một
tư tưởng hậu nhân luận hiện đại một cách hệ thống, nhưng đã gợi mở tiềm năng tư
duy phi trung tâm con người, mà các nhà thơ đương đại đang khai thác và phát
triển mạnh mẽ. Câu ca dao “Con cò mà đi
ăn đêm/ Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao” minh họa con người không hoàn
toàn làm chủ môi trường; thiên nhiên và vật thể tác động trực tiếp, làm mờ ranh
giới giữa chủ thể và thế giới xung quanh. Từ đó, có thể thấy cả trong ca dao và
thơ trữ tình truyền thống, con người thường tồn tại trong mạng lưới tương tác
rộng lớn hơn chính mình. Câu thơ “Thôn
Đoài thì nhớ thôn Đông/ Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?” trong bài thơ “Tương tư” của Nguyễn Bính, nhìn từ góc độ
hậu nhân luận, tiếp tục cho thấy con người không còn độc quyền chi phối trải
nghiệm, mà trở thành một mắt xích trong mạng lưới liên kết giữa môi trường, vật
thể và các chủ thể khác.
Trong bài thơ “Sang thu”
của Hữu Thỉnh, thiên nhiên được mô tả như một thế giới đa trung tâm, nơi các
thực thể tồn tại và tương tác lẫn nhau: "Sông
được lúc dềnh dàng/ Chim bắt đầu vội vã/ Có đám mây mùa hạ/ Vắt nửa mình sang
thu// Vẫn còn bao nhiêu nắng/ Đã vơi dần cơn mưa/ Sấm cũng bớt bất ngờ/ Trên
hàng cây đứng tuổi." Mọi chuyển động trong thơ tạo nên một mạng lưới
cảm giác và vật chất, mà con người chỉ là một phần tiềm ẩn, hòa nhập vào dòng
chảy tự nhiên. Ngôn ngữ thơ không chỉ ghi lại hiện thực mà còn tạo ra trải
nghiệm về vật chất, thời gian và cảm xúc, phản ánh sự đồng hiện của mọi thực
thể, nơi thiên nhiên vừa tồn tại vừa cảm nhận, độc lập với con người.
Sau cuộc
Đổi mới (1986), thơ Việt Nam bước vào thời kỳ cách tân mạnh mẽ, cởi mở với
nhiều luồng tư tưởng triết–mỹ học quốc tế, trong đó có hậu hiện đại, hậu cấu
trúc, hậu nhân luận... Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, cùng với sự bùng
nổ công nghệ thông tin và khủng hoảng sinh thái, nhiều nhà thơ đã cách tân trên
tinh thần hậu nhân luận qua hình ảnh, ngôn ngữ và cách thức tổ chức văn bản.
Một
trong những biểu hiện rõ rệt là cách thơ đương đại hình dung cơ thể con người
như một thực thể phân mảnh, lai ghép và không toàn vẹn. Thơ Nguyễn Quang Thiều
thường khắc họa thân thể con người trong trạng thái biến hình và hòa tan vào tự
nhiên. Trong bài thơ “Những người đàn
bà gánh nước sông”, ông viết: “Sông
gục mặt vào bờ đất lần đi/ Những người đàn ông mang cần câu và cơn mơ biển ra
khỏi nhà lặng lẽ/ Những con cá thiêng quay mặt khóc/ Những chiếc phao ngô chết
nổi”. Mạch thơ mở ra mạng lưới liên kết giữa con người, thiên nhiên và các
thực thể khác, trong đó mọi thành phần đều có vai trò và tiếng nói bình đẳng.
Ngôn từ không chỉ ghi lại hiện thực mà còn kiến tạo trải nghiệm thẩm mỹ đa
chiều, nơi cảm xúc, ký ức và sự hiện hữu của các thực thể hòa trộn, phản ánh
mối quan hệ đồng sinh, tương tức và sự phụ thuộc lẫn nhau.
Tiếng nói hậu nhân luận
ngày càng cất lên mạnh mẽ, trở thành khuynh hướng thẩm mỹ mới trong thơ Việt
đương đại. Nếu thế hệ Đổi mới chủ yếu phơi mở hiện thực và khám phá những góc
khuất lịch sử, thì thế hệ hậu Đổi mới đã đi xa hơn khi thử nghiệm ngôn ngữ phân
mảnh, lai ghép, mở rộng đối thoại với văn chương thế giới. Bài thơ “Thất
ngữ/cuộc tìm tiếng” của Nguyễn Thị Thúy Hạnh là ví dụ tiêu biểu cho tinh thần
này: “Mình nằm trên bãi biển đã nhiều
giờ/ một bãi cát dài di chuyển vào miệng mình/ mình đã thử nuốt nó/ tưởng tượng
mình đang được nén chặt/ cho đến khi nổ tung và giải phóng tất cả xương cốt lẫn
máu/ Nước, những sợi lông vũ,”. Hình tượng cơ thể trong thơ không còn giữ
nguyên hình hài con người, mà bị phân rã, hòa nhập vào vật chất, thiên nhiên và
các thực thể phi-người. Thân thể không còn là khung vỏ cố định, mà trở thành dòng
chảy vật chất có thể bị cát, nước, ánh sáng xuyên thấu, qua đó cho thấy nỗ lực
xóa bỏ ranh giới giữa người và phi-người, mở ra trường liên kết đa dạng.
Với
thế hệ hậu Đổi mới, không gian mạng xã hội trở thành môi trường sáng tạo và thể
nghiệm hậu nhân luận. Trên Facebook, Instagram hay TikTok xuất hiện những bài
thơ cực ngắn, thơ thị giác kết hợp chữ với ảnh, hay các video thơ trình diễn,
cho thấy ngôn ngữ không còn bị ràng buộc trong ký tự tĩnh mà trở thành dòng dữ
liệu lưu chuyển giữa văn bản, hình ảnh và âm thanh. Sự đa giọng điệu này cho
thấy con người không còn độc quyền cất tiếng trong thơ, mà chỉ là một mắt xích
trong mạng lưới ngôn từ. Tiếng nói đa chiều phản ánh mối quan hệ đồng sinh giữa
các thực thể, nơi ranh giới sống – chết, người – vật, cái tôi – tha nhân trở
nên mờ nhòa, tạo ra một thế giới hậu nhân đa trung tâm, phi tuyến và thậm phồn.
*
Hậu
nhân luận mở rộng khả năng biểu đạt của thơ, chuyển tiếng nói của cái tôi cá
nhân hay cộng đồng thành không gian đa giọng điệu, nơi nhiều thực thể cùng tham
gia diễn ngôn. Trên bình diện triết học, thơ hậu nhân luận đặt lại vấn đề bản
thể con người, cho thấy con người không phải là chủ thể tuyệt đối của vũ trụ,
mà chỉ là một mắt xích trong mạng lưới tồn tại phức hợp. Thơ ca do đó trở thành
không gian đối thoại giữa tư tưởng phương Tây và triết học phương Đông, gợi mở
một thế giới quan phi nhân trung tâm. Cuộc đối thoại này cho thấy hậu nhân luận
không phải là hiện tượng biệt lập, mà có thể kết nối và cộng hưởng với truyền
thống văn hóa – tư tưởng của nhiều nền văn minh.
Ở
bình diện xã hội – chính trị, thơ hậu nhân luận cũng mang tính phản tỉnh mạnh
mẽ. Trong bối cảnh khủng hoảng sinh thái và sự bùng nổ của AI, thơ ca trở thành
lời nhắc nhở về nguy cơ con người đánh mất chính mình, đồng thời khơi gợi ý
thức trách nhiệm với tự nhiên và với những thực thể không phải con người. Nhờ
vậy, thơ hậu nhân luận có thể góp phần kiến tạo nền đạo đức mới: nền đạo đức
liên sinh thể, nơi mỗi hành động của con người đều gắn với trách nhiệm đối với sự
sống trên trái đất.
Tuy
nhiên, cùng với những ý nghĩa tích cực, thơ hậu nhân luận cũng phải đối diện
với nhiều thách thức. Thứ nhất, nguy cơ mất đi tính nhân bản trong thơ là một
lo ngại thường trực. Khi thơ quá nghiêng về công nghệ, dữ liệu và máy móc, nó
có thể trở nên lạnh lùng, thiếu chiều sâu cảm xúc. Thứ hai, việc tiếp nhận thơ
hậu nhân luận còn gặp khó khăn. Độc giả vốn quen với lối đọc truyền thống dễ
cảm thấy xa lạ trước những bài thơ gợi hiệu ứng thị giác, hay thơ kết hợp với
các loại hình nghệ thuật khác, từ đó hình thành khoảng cách thẩm mỹ giữa người
sáng tác và công chúng. Thứ ba, sự mờ nhòe ranh giới giữa sáng tạo và mô phỏng
trở thành vấn đề nan giải trong bối cảnh AI có thể tạo ra văn bản thơ. Câu hỏi
đặt ra là: đâu là sáng tạo đích thực của con người và đâu chỉ là sản phẩm của
thuật toán? Cuối cùng, nguy cơ thơ hậu nhân luận trở nên thiên về lý thuyết,
trừu tượng và thiếu gắn bó với trải nghiệm sống sinh động cũng là một giới hạn
cần được lưu ý.
Để
khắc phục những thách thức ấy, các nhà thơ có thể tìm cách duy trì “hồn cốt
nhân văn” trong sáng tạo, ngay cả khi mở rộng giọng nói cho vạn vật ngoài con
người. Việc kết hợp công nghệ với cảm xúc, với ký ức tập thể và với trách nhiệm
xã hội có thể là hướng đi để thơ vừa giữ được chiều sâu nhân bản, vừa mang tính
hậu nhân luận. Bên cạnh đó, công tác phê bình và lý luận văn học cần song hành
để giúp độc giả định hướng, giải mã và đồng cảm với những thử nghiệm thi pháp
mới mẻ.
*
Trong
bối cảnh chuyển đổi của thời đại công nghệ và khủng hoảng sinh thái, thơ đương
đại đã mở ra nhiều chân trời mới. Từ chỗ đặt con người làm trung tâm, thơ ca
ngày nay dần trở thành không gian lai ghép, nơi ngôn ngữ, hình ảnh, dữ liệu,
thiên nhiên và công nghệ cùng tham gia kiến tạo. Đây không chỉ là sự thay đổi
về thi pháp, mà còn là cuộc cách mạng trong cách nhìn nhận bản thể con người và
vị trí của nó trong sáng tạo văn học.
Hậu
nhân luận đã góp phần định hình nhiều xu hướng thơ mới: thơ sinh thái, thơ
trình diễn, thơ hiệu ứng thị giác, thơ “người–máy”… Những thử nghiệm này không
chỉ làm phong phú hình thức nghệ thuật mà còn phản ánh tinh thần một thế giới
đa thực thể, nơi con người không còn độc quyền tiếng nói. Chúng đồng thời mở ra
những phương thức trải nghiệm và tương tác mới, khi thơ trở thành không gian
chung của nhiều thực thể và giọng nói khác nhau.
Nhìn
tổng thể, hậu nhân luận giải phóng thơ khỏi giới hạn của chủ nghĩa nhân văn cổ
điển, biến thơ thành không gian đa chủ thể, nơi con người chỉ là một trong
nhiều thực thể tham dự. Khuynh hướng này đặt lại vấn đề về bản chất của thơ:
thơ không chỉ hiện diện trên văn bản mà còn lan tỏa trong không gian vật lý lẫn
không gian mạng. Như vậy, hậu nhân luận trở thành lăng kính tư tưởng quan trọng
để tiếp nhận và sáng tạo văn học, đồng thời giúp nhận thức sâu hơn về mối quan
hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa con người, tự nhiên và công nghệ, mở ra những khả
thể sáng tạo mới.
Hải Phòng, 23/3/2025
M.V.P
________________
Tiểu luận “A
Cyborg Manifesto” in lần đầu trong cuốn sách "Socialist
Review" vào năm 1985, sau đó được tái bản trong tuyển tập "Simians,
Cyborgs, and Women: The Reinvention of Nature" (Routledge, 1991).
Phim “Sunspring”
là dự án hợp tác giữa đạo diễn Oscar Sharp và nhà nghiên cứu AI
Ross Goodwin, sản xuất bởi End Cue tại Hoa Kỳ. Kịch bản do mạng nơ-ron LSTM
Benjamin phát triển. Phim được thực hiện trong khuôn khổ thử thách 48 giờ của
Liên hoan Sci-Fi London, công chiếu lần đầu ngày 9/6/2016 trên Ars Technica.
Nguồn:
https://arstechnica.com/gaming/2021/05/an-ai-wrote-this-movie-and-its-strangely-moving/