Cái tôi đa diện
(Tiểu luận)

Tranh
của Heather Goodwind, Hoa Kỳ
Mai Văn Phấn
“Cởi
giày chậm
Hình như mình đang lột xác.”
M.V.P
Trong truyền thống, thơ ca Việt Nam
thường được xem như tiếng nói trực tiếp của cái tôi, nơi chủ thể trữ tình gửi
gắm tâm sự, khát vọng và trải nghiệm. Cái tôi ấy hiện lên như một khối thống
nhất, liên tục và ổn định, ít khi bị phân tách hay đứt gãy. Tuy nhiên, kể từ
giai đoạn Đổi mới sau 1986, trước những biến đổi mạnh mẽ của đời sống xã hội và
hệ hình thẩm mỹ, cái tôi trữ tình không còn giữ nguyên vẹn trạng thái cũ. Nó
bắt đầu phân tách, thậm chí nhân lên thành nhiều hình hài. Mỗi cái tôi cất
tiếng bằng giọng điệu riêng, không nhằm phủ nhận sự tồn tại của cái tôi khác,
mà để cùng đối thoại, phản biện và phản chiếu lẫn nhau. Nhờ đó, thơ bước ra
khỏi khuôn khổ độc thoại đơn âm để trở thành một không gian cộng hưởng đa
thanh.
Sự xuất hiện đồng thời
của nhiều cái tôi trong một văn bản thơ phản ánh những thay đổi căn bản trong
quan niệm về con người và thế giới. Con người hiện đại không còn được nhìn nhận
như một bản thể khép kín, mà như một tổng thể được cấu thành bởi nhiều phiên
bản, nhiều hình bóng của chính mình. Trong bối cảnh ấy, thơ giống như tấm gương
ghép từ nhiều mảnh, soi chiếu những khía cạnh của bản ngã, đồng thời phơi mở cả
những rạn nứt và bất toàn. Cái tôi phân thân trở thành một phương thức thẩm mỹ
để tái tạo, mở rộng chân dung tinh thần của người viết, đồng thời phản ánh
trung thực những trải nghiệm nội tâm phức hợp của con người đương đại.
*
Khái
niệm cái tôi trữ tình từ lâu vốn là trọng tâm của nghiên cứu văn học, bởi nó
không chỉ phản ánh nội tâm và trải nghiệm cá nhân của thi sĩ, mà còn cho thấy
mối quan hệ phức tạp giữa con người với xã hội, văn hóa và thời đại. Trong lý
thuyết văn học hiện đại, nhà nghiên cứu văn học–văn hóa Nga Mikhail Bakhtin
(1895–1975) đã góp phần lý giải hiện tượng này thông qua quan niệm về tính đa
thanh. Theo ông, mỗi văn bản văn học không chỉ vang lên một giọng nói trung
tâm, mà còn dung chứa nhiều tiếng nói khác, thậm chí có thể đối lập. Bakhtin
nhấn mạnh: “trên mọi con đường hướng đến
đối tượng, ở bất kỳ chiều hướng nào, diễn ngôn cũng luôn gặp gỡ những diễn ngôn
khác và tất yếu phải bước vào sự tương tác sống động, căng thẳng với chúng.”
Trong
triết học và lý thuyết văn học phương Tây, nhiều học giả khẳng định rằng bản
ngã không phải là một thực thể đơn nhất, mà là một cấu trúc phức hợp, nhiều
tầng lớp, chịu chi phối bởi diễn ngôn văn hóa và kinh nghiệm cá nhân. Nhà tâm
lý học người Áo Sigmund Freud (1856–1939) phân tích cái tôi qua bản năng (Id), bản
ngã (Ego) và siêu ngã (Superego). Theo đó, cái tôi là tổng hợp của nhiều trạng
thái tâm lý, đôi khi đối lập và xung đột. Mỗi trạng thái có thể cất lên một
giọng nói, nơi ham muốn, ý thức và chuẩn mực xã hội đồng thời tác động lên chủ
thể trữ tình. Tiếp nối hướng phân tích này, nhà phân tâm học–nhà văn người Pháp
Jacques Lacan (1901–1981) – được coi là tác giả hậu Freud quan trọng nhất về
khoa học phân tâm học, hay khoa học chữ viết – cho rằng bản ngã được hình thành
trong mối quan hệ với tha nhân và diễn ngôn xã hội, vì vậy cái tôi luôn là một
thực thể vừa hiện diện vừa vắng mặt, dao động giữa sự hiển thị và sự phản
chiếu. Lacan đã táo bạo viết lại mệnh đề nổi tiếng của triết gia, nhà khoa học,
nhà toán học người Pháp René Descartes (1596–1650 “Tôi tư duy, nên tôi tồn tại” thành “Tôi không ở nơi tôi tư duy, và tư duy ở nơi không hiện diện.”
Nhà
thơ Bồ Đào Nha Fernando Pessoa (1888–1935) là một ví dụ điển hình về cái tôi đa
diện. Pessoa phát triển khái niệm “nhân dạng khác biệt”, cho phép một tác giả
tồn tại đồng thời trong nhiều nhân dạng, mỗi nhân dạng có tên gọi, phong cách,
triết lý và cảm xúc riêng. Trong cùng một văn bản, người viết có thể cất lên
nhiều giọng nói khác nhau, tạo nên một trường thơ phức hợp, giàu sức gợi mở.
“Tôi không biết mình có bao linh hồn
Tôi thay đổi trong từng khoảnh khắc.
Tôi luôn cảm thấy mình xa lạ.
Tôi chưa bao giờ thấy được chính mình.
Từ quá nhiều, tôi chỉ có một linh hồn
Người có linh hồn không có sự bình yên.
Hắn chỉ là những gì hắn nhìn thấy
Hắn không phải những gì hắn cảm thấy.
(Fernando
Pessoa – “Tôi không biết mình có bao linh hồn”. Bản dịch của Vũ Hoàng Linh)
Thơ
của Pessoa nhấn mạnh tính bất định và phản chiếu của bản ngã, theo đó cái tôi
luôn dao động giữa sự hiện diện và vắng mặt, giữa tự nhận thức và cảm giác xa
lạ với chính mình. Các thi ảnh và cảm xúc khai mở những khả năng tiềm ẩn của
cái tôi, nơi nhiều trạng thái, giọng nói và “linh hồn” cùng tồn tại, tạo nên trường
nội tâm phức hợp.
Trong
thơ hiện đại Anh và Mỹ, các nhà thơ T. S. Eliot (1888–1965), Ezra Pound
(1885–1972), Wallace Stevens (1879–1955) và John Ashbery (1927–2017) cũng khai
thác sự phân thân của chủ thể, sử dụng nhiều giọng điệu để kiến tạo các lớp ý
nghĩa và trải nghiệm độc lập nhưng liên thông trong cùng một văn bản.
Như
vậy, cơ sở lý thuyết từ Bakhtin, Freud, Lacan đến các nhà thơ hiện đại phương
Tây đều chỉ ra rằng cái tôi trong văn bản, đặc biệt trong thơ, không còn là
thực thể đơn nhất; mà nó có khả năng phân thân, tương tác với các giọng nói
khác, tạo ra không gian cộng hưởng, phản ánh chiều sâu tinh thần và nhận thức.
Quan niệm này lý giải trực tiếp hiện tượng nhiều cái tôi trong một bài thơ, khi
các nhà thơ thử nghiệm các hình thức đa thanh, đa tầng để phản ánh sự phức hợp
của bản thân và xã hội.
*
Trong
truyền thống, thơ ca Việt Nam thường được xem như diễn ngôn của cái tôi trữ
tình, nơi chủ thể gửi gắm cảm xúc, đời sống nội tâm và khát vọng. Cái tôi ở đây
hiện diện như một chỉnh thể thống nhất, liên tục và ổn định, hầu như không bị
chia tách hay phân rã. Tuy nhiên, qua những biến động của lịch sử, văn hóa và
sự dịch chuyển hệ hình thẩm mỹ, quan niệm về cái tôi không ngừng biến đổi.
Trong
thơ trung đại, cái tôi chưa mang tính cá nhân độc lập mà gắn chặt với cộng
đồng, đạo lý và chuẩn mực Nho – Phật – Lão. Con người cá nhân phần nhiều được
nhìn nhận như một thành tố trong trật tự lớn, nơi tiếng nói riêng hòa nhịp với
lý tưởng chung. Chủ thể trữ tình thường hiện diện như một “cái ta” đại diện cho
đạo lý, nhân nghĩa và trật tự xã hội, trong đó tình cảm riêng tư được biểu đạt
nhưng luôn đặt trong khuôn khổ luân lý. Tuy vậy, ngay trong giới hạn ấy, nhiều
thi sĩ vẫn để lộ dấu vết bản ngã riêng: Nguyễn Trãi trong “Quốc âm thi tập” gửi
gắm nỗi u hoài và dằn vặt cá nhân; Hồ Xuân Hương với những câu thơ trào phúng
mạnh mẽ khẳng định nữ quyền; Nguyễn Du trong “Truyện Kiều” dựng nên một bi kịch
nhân sinh vừa phản ánh nỗi đau cộng đồng vừa chan chứa tiếng nói riêng tư đầy
day dứt, cho thấy sự vận động âm thầm của cái tôi cá nhân trong mỹ học trung
đại. Song nhìn chung, cái tôi trung đại vừa có nội tâm vừa hướng ngoại, tồn tại
như một phần của cộng đồng hơn là một cá thể tách biệt, nên vẫn mang tính tiết
chế, gián tiếp, được biện minh bằng đạo lý hoặc ẩn dưới giọng nói của tha nhân.
Sang
giai đoạn Thơ Mới (1932–1945), cái tôi cá nhân bắt đầu được giải phóng, vượt ra
khỏi ràng buộc cộng đồng và chuẩn mực đạo lý, mở ra bước ngoặt chưa từng có
trong lịch sử thi ca Việt Nam. Người đọc tin rằng, khi Xuân Diệu viết “Tôi muốn tắt nắng đi… Tôi muốn buộc gió
lại” (Vội vàng), hay “Ta là Một, là
Riêng, là Thứ Nhất” (Hy Mã Lạp Sơn), chính là tiếng lòng trực tiếp, nhất
quán của ông, nơi cá nhân trữ tình hiện diện như một thực thể nguyên khối,
không bị phân tách hay chia sẻ với bất kỳ giọng nói nào. Đây là hiện tượng cái
tôi đồng nhất, nơi sự trải nghiệm cá nhân và sự phát ngôn nghệ thuật hòa làm
một, tạo nên cảm giác chân thực và thống nhất trong nhận thức của người đọc về
bản ngã thi sĩ. Bên cạnh Xuân Diệu còn có những gương mặt trụ cột khác của
Phong trào Thơ Mới, mỗi người thể hiện cái tôi trữ tình với sắc thái riêng. Huy
Cận – nhà thơ suy tư, triết lý – để cái tôi hòa cùng cô đơn, nỗi sầu vũ trụ;
Chế Lan Viên khai thác biểu tượng và yếu tố siêu hình, biến bản ngã thành không
gian tâm hồn đa chiều; Thanh Tịnh mang đến sự nhẹ nhàng, tinh tế, hướng cái tôi
vào đời sống nội tâm; Lưu Trọng Lư giàu tính trữ tình và nhạy cảm với thiên
nhiên, tình yêu; Hàn Mặc Tử vừa lãng mạn vừa siêu thực, biểu hiện cái tôi mạnh
mẽ, đôi khi ma mị. Ở giai đoạn này, cái tôi đạt tới sự thống nhất, liền mạch,
tạo cảm giác toàn vẹn trong trải nghiệm thẩm mỹ.
Sau
Cách mạng tháng Tám 1945 và trong suốt hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống
Mỹ, thơ Việt Nam bước vào thời kỳ sử thi–cộng đồng. Cái tôi cá nhân lần nữa tan
hòa vào cái ta tập thể, trở thành tiếng nói của nhân dân, của cách mạng. Chủ
thể trữ tình không còn là cá nhân riêng lẻ mà là con người công dân, mang trong
mình lý tưởng chung và khát vọng lịch sử, gắn bó với vận mệnh dân tộc. Tính cá
nhân, thường nhường chỗ cho tinh thần tập thể, làm mờ những khúc mắc nội tâm
riêng tư, để cái tôi hòa cùng dòng chảy cách mạng. Thơ giai đoạn này nhấn mạnh
trách nhiệm xã hội và ý thức lịch sử; tác phẩm trở thành phương tiện cổ vũ tinh
thần, giáo dục đạo lý, đồng thời tôn vinh những giá trị cộng đồng. Một trong
những câu thơ tiêu biểu thể hiện cái ta tập thể trong giai đoạn này là của Chế
Lan Viên: “Những năm toàn đất nước có một
tâm hồn có chung khuôn mặt/ Nụ cười tiễn đưa con, nghìn bà mẹ in nhau.../ Nhìn
một người, ta nhìn ra cả nước” (Con mắt Bạch Đằng, con mắt Đống Đa), nơi cá
nhân nhập vào sứ mệnh dân tộc, hòa cùng nhịp sống cộng đồng, tạo nên âm hưởng
sử thi đặc trưng.
Sau
1986, cái tôi trữ tình trong thơ Việt không còn duy trì tính “nguyên khối” như
trong Thơ Mới, cũng không hoàn toàn hòa tan vào cái ta tập thể như trong giai
đoạn sử thi–cộng đồng. Thay vào đó, nó trở nên phân tán, đa tầng và đa giọng
điệu, đồng thời thể hiện sự phong phú, phức hợp trong cách thức biểu đạt. Thơ
giai đoạn này giống như “chiếc gương ghép”, phản chiếu nhiều lớp bản ngã và
trải nghiệm xã hội. Tính đa diện không phải sự mất mát của cái tôi, mà là
phương thức tái tạo bản ngã, mở rộng khả năng diễn đạt và chiều sâu nội tâm,
giúp nhà thơ đồng thời nhìn nhận bản thân và xã hội dưới nhiều lăng kính.
Trong
khuôn khổ cái tôi đa diện, một trong những hình thái cơ bản là cái tôi đối
thoại – nội tâm tự phản chiếu. Ở dạng này, chủ thể trữ tình liên tục tự vấn, tự
đối thoại với chính mình, thậm chí mâu thuẫn, giằng xé giữa mong muốn, cảm xúc
và lý tưởng. Cái tôi trở nên sống động nhờ nỗi hoang mang, lo âu, trăn trở về
bản ngã và cuộc đời, vừa là tiếng nói riêng, vừa là trường hợp phản chiếu sự
bất định. Các bài thơ thể hiện hình thái này thường khai thác những trạng thái
giằng xé, nghi vấn bản thân, vừa mở ra không gian tự nhận thức, vừa tạo những
khoảng lặng cho người đọc tham gia vào hành trình nội tâm của thi sĩ. “Tôi là con chim sinh đầu hoàng hôn, cuối
bình minh chưa biết hót. Cặp mỏ tấy sưng mổ những thì thầm” (Nguyễn Quang
Thiều – “Bài hát”). Trong câu thơ này, chủ thể trữ tình trở thành điểm hội tụ
của trải nghiệm đa chiều, nhạy cảm với thế giới xung quanh. Mạch thơ vận hành
như một trường quan sát, nơi cái tôi tương tác với chính mình và với xã hội,
đồng thời mở ra những khoảng trống tư tưởng: cái tôi vừa hiện diện, dao động,
vừa trỗi dậy và tan biến.
Hình
thái cái tôi đa nhân dạng trong thơ Việt đương đại đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ
trong cách thức biểu đạt bản ngã. Chủ thể trữ tình không còn là thực thể duy
nhất, nguyên khối, mà xuất hiện dưới nhiều hình hài và vai trò khác nhau. Một
“tôi” có thể hóa thân thành nhân vật lịch sử, đặt mình vào những sự kiện, biến
cố đã qua, để nhìn lại quá khứ với nhãn quan riêng; một “tôi” khác nhập vai kẻ
xa lạ, người ngoài cuộc, hoặc nhân vật tưởng tượng. Trong bài thơ “Thì thầm với
đại dương” của Minh Anh, nhân vật trữ tình tự nhận mình rơi vào nghịch lý của
hiện hữu: "Khi tôi ở một nơi vắng
vẻ, tôi khao khát được thấy nhiều người. Và khi tôi ở nơi có nhiều người, tôi
còn khao khát đến những nơi xa vắng. Tôi bị xoay trong vòng nghịch lý như điểm
đầu và điểm cuối của bánh xe quay.", cái tôi luôn biến hóa, phân thân:
vừa là người trong cuộc bị cuốn xoay, vừa như kẻ ngoài cuộc tỉnh táo quan sát mình.
Đây là minh chứng rõ nét cho hình thái cái tôi đa nhân dạng của thơ Việt đương
đại – luôn dịch chuyển, mâu thuẫn, nhiều vai trò, phản chiếu bản ngã phức tạp
của con người hôm nay. Sự phân thân là phương thức tư duy: những cái tôi đối
thoại và phản chiếu lẫn nhau, tạo nên một mạng lưới tương tác phức hợp trong
văn bản. Những giọng điệu khác nhau mở ra nhiều lớp nghĩa cho người đọc tham
gia giải mã. Nhờ vậy, cái tôi đa nhân dạng biến thơ không còn là độc thoại đơn
âm mà trở thành trường cộng hưởng, nơi nhiều bản ngã cùng hòa trộn, làm nổi bật
sự phong phú, linh hoạt và tiềm năng vô hạn của cái tôi trữ tình.
Thơ
Việt Nam đương đại còn nổi bật với cái tôi cộng hưởng – một cái tôi vừa riêng
tư vừa vang dội những vấn đề chung của văn hóa, xã hội, lịch sử. Ở đây, trải
nghiệm cá nhân không khép kín trong đời sống riêng mà luôn kết nối, đối thoại
với ký ức tập thể, với những biến động của cộng đồng. Chẳng hạn, khi một nhà
thơ viết về nỗi đau mất mát của chính mình, trong đó còn vọng lại âm hưởng của
những mất mát thời chiến, hay khi họ kể về sự tha hóa của đời sống hiện tại thì
đồng thời cũng cất tiếng cho những băn khoăn xã hội, của thời đại mình. Khác
với cái tôi sử thi trước đây – thường tan hòa, ẩn mình để cất tiếng chung của
cộng đồng – cái tôi cộng hưởng trong thơ đương đại vẫn giữ nguyên giọng điệu
riêng. Nó là sự tự biểu đạt của cá nhân, nhưng mở ra những tầng nghĩa văn hóa,
lịch sử, xã hội, khiến tiếng nói của cái tôi vừa mang tính cá thể, vừa chạm đến
nỗi niềm thời đại.
“ấy ngọn lửa bùng dậy
ngọn lửa cất giữ tháng năm xa cách
ngọn lửa dìu các triều đại trườn qua đổ
nát
những thời đại thanh xuân”
(Dương
Kiều Minh – “Những thời đại thanh xuân”)
Cái
tôi trong khổ thơ trên trở nên nhạy cảm với thời đại, vừa lưu giữ nỗi niềm
riêng, vừa vang vọng những biến động tập thể, tạo nên âm hưởng đặc biệt. Thơ
không chỉ là phương tiện tự biểu đạt mà còn trở thành không gian tư tưởng, nơi
cái tôi cá nhân vừa nhìn lại bản thân, vừa phản chiếu hiện thực và ký ức tập
thể, đồng thời kết nối quá khứ – hiện tại – tương lai. Nhờ đó, cái tôi cộng
hưởng trở thành hình thái linh hoạt, mở rộng khả năng giao tiếp và gợi mở,
khiến văn bản thơ vừa giàu cảm xúc, vừa chứa đựng chiều sâu nhận thức về đời
sống con người và vận mệnh thời đại.
Hình
thái tiếp theo tôi muốn đề cập là cái tôi siêu hình, hướng tới các tầng nghĩa
biểu tượng, triết lý và tinh thần, vượt ra ngoài không gian hiện thực. Chủ thể
trong trường hợp này không chỉ là cá nhân với cảm xúc riêng mà trở thành điểm
hội tụ của những suy tư về bản chất tồn tại, nhân sinh và vũ trụ, nơi các biểu tượng,
hình ảnh và âm hưởng thơ mở ra nhiều chiều suy tưởng. Cái tôi siêu hình thường
xuất hiện trong các bài thơ trừu tượng, nơi cảm xúc và triết lý hòa quyện, tạo
ra không gian lắng sâu, gợi mở, để người đọc không chỉ chiêm nghiệm trải nghiệm
cá nhân của thi sĩ mà còn đồng cảm với tinh thần và triết lý vươn tới. Hình
thái này giúp thơ trở thành phương tiện khám phá nội tâm và thế giới tư tưởng,
đồng thời kiến tạo những khoảng lặng mở ra suy tưởng vượt thời gian và không
gian.
"Đêm qua, linh hồn tách ra từ thân
thể tôi như ngọn lửa bay lên, sắc xanh mát dịu. Lần đầu tiên tôi thấy linh hồn
mình đẹp đẽ, trong ngần như thế. Nó tự cắt những sợi dây đang trói chặt ánh lửa
và bay lên như được giải phóng." (Nguyễn
Thị Thùy Linh – Chương 6: “Ngọn lửa đôi”, trích trường ca “Ngọn lửa đôi và bông
hoa”). Tác giả khơi mở một không gian nội tâm trừu tượng và đầy sức gợi, nơi
cái tôi siêu hình hiện lên như một thực thể linh động, vừa tách rời vừa đồng
nhất với trải nghiệm đời sống. Mạch thơ tạo những rung cảm mở rộng, nơi suy
tưởng và cảm xúc hòa trộn, vượt khỏi những giới hạn vật lý hay thời gian cụ
thể. Cái tôi trong trường hợp này vừa là phương tiện để thi sĩ khám phá bản
ngã, vừa là cánh cửa dẫn người đọc vào những chiều kích tinh thần, nơi nội tâm,
biểu tượng và triết lý gặp gỡ, đồng thời gợi nhắc về khả năng giải phóng, biến
đổi và mở rộng nhận thức về con người và vũ trụ.
Cái
tôi trong khổ thơ sau của Trần Lê Khánh lại không hiện diện dưới hình hài cá
nhân rạch ròi mà hòa vào nhịp điệu của sự vật, thiên nhiên và các biểu tượng
tinh thần:
"sân chùa đôi dép để xa
tiếng chuông vọng tới tự va vào trời”;
“nhà sư bỗng thấy vắng mình
trong yên lặng đóa hoa quỳnh nở ra"
(Xứ
01)
Thơ
gợi cảm giác về sự đồng hiện của nhiều tầng nhận thức: hiện thực đời sống,
chiêm nghiệm nội tâm và ý nghĩa biểu tượng, nơi mỗi hình ảnh vừa trực quan vừa
mang xúc cảm nội tại, mở ra suy tưởng về bản ngã, thời gian và sự tồn tại. Cái
tôi siêu hình trong trường hợp này không chỉ tự chiêm nghiệm mà còn thiết lập
một cõi tương tác giữa người đọc, không gian và âm hưởng biểu tượng, tạo những
khoảng lặng suy tưởng, nơi thi ca kết nối trải nghiệm tinh thần với ý thức về
vũ trụ và đời sống, đồng thời nhấn mạnh sự hòa hợp, đối thoại giữa cái hữu hạn
của con người và cái vô hạn của tồn tại.
Cái
tôi đa diện không chỉ là một hiện tượng hình thức mà còn phản ánh nhận thức mới
về bản ngã và con người trong đời sống hiện đại. Chủ thể trữ tình không còn là
thực thể đơn nhất, mà xuất hiện như một cấu trúc phức hợp, luôn biến đổi và dao
động giữa các trạng thái nội tâm khác nhau. Nhờ vậy, cái tôi đa diện mở ra khả
năng nhìn nhận con người vừa cá nhân, vừa tổng hợp nhiều giai đoạn trải nghiệm,
cảm xúc và suy tưởng, phá vỡ quan niệm cũ về bản ngã cố định và nguyên khối.
Về
mặt thẩm mỹ, cái tôi đa diện biến văn bản văn học thành một trường cộng hưởng
đa giọng điệu, nơi nhiều bản ngã đồng hiện, đối thoại và phản chiếu. Thơ, vì
thế, không chỉ biểu đạt cảm xúc cá nhân mà còn kiến tạo không gian mở, nơi
người đọc có thể tham gia, chiêm nghiệm và tự hoàn thiện ý nghĩa của văn bản.
Cái tôi đa diện giúp thơ trở nên giàu sức gợi mở, linh hoạt trong cách diễn đạt
và đa dạng về nhịp điệu, âm hưởng, từ đó mở rộng khả năng thẩm mỹ và năng lực
tưởng tượng của người viết và người đọc.
Ngoài
ra, cái tôi đa diện còn phản ánh đời sống tinh thần và xã hội Việt Nam sau Đổi
mới – luôn biến động và đa dạng. Qua thơ, các thi sĩ không chỉ ghi lại những
trải nghiệm nội tâm mà còn phản ánh sự phong phú của xã hội, những biến chuyển
về văn hóa, chính trị và nhận thức. Cái tôi đa diện vì thế là tiếng nói cá
nhân, cũng là gương phản chiếu đời sống cộng đồng, giúp thi ca trở thành phương
tiện quan sát, khai mở và định hình nhận thức về con người và xã hội đương thời.
*
Cái
tôi đa diện trong thơ Việt Nam đương đại phản ánh sự phân thân và đối thoại nội
tâm, mở ra những tiềm năng mới trong trải nghiệm thẩm mỹ và nhận thức. Trong
bối cảnh hiện nay, nó trở thành công cụ để khám phá ranh giới giữa bản thân và
thế giới, giữa ký ức và tưởng tượng, giữa cá nhân và cộng đồng, đồng thời cho
phép người viết thử nghiệm những hình thức mới lạ, mở ra cõi thơ trừu tượng
nhưng vẫn gắn với biến động xã hội.
Một
hướng phát triển quan trọng của cái tôi đa diện là mở rộng không gian liên văn
bản, nơi nhiều tác phẩm, giọng điệu và thời điểm lịch sử hội tụ. Cái tôi trong
thơ không chỉ giới hạn trong từng văn bản mà lan tỏa xuyên suốt thi pháp, kiến
tạo mạng lưới nhận thức vừa riêng tư, vừa kết nối với các trải nghiệm văn hóa –
lịch sử; đồng thời tái định hình cảm thức đọc, khi người đọc không còn thụ động
mà tham gia vào quá trình kiến tạo và chuyển hóa cái tôi.
Trong
chiều hướng đó, cái tôi đa diện trở thành không gian thử nghiệm nghệ thuật, nơi
các giới hạn về thời gian, không gian, giọng điệu và hình tượng bị xáo trộn,
tạo ra trải nghiệm mới; mở ra khả năng kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật và
phương tiện biểu đạt đa phương thức. Như vậy, cái tôi đa diện phản ánh bản ngã
phức hợp trong bối cảnh xã hội đang biến đổi, khẳng định tiềm năng sáng tạo vô
hạn. Nó định hình cách nhìn mới về thơ: vừa là tiếng nói cá nhân, vừa là không
gian tư tưởng và thẩm mỹ mở rộng, nơi cái tôi đóng vai trò trung tâm và là điểm
giao thoa của nhiều dòng chảy tinh thần và nhận thức.
Hải Phòng, 25/6/2025
M.V.P
____________________________
Trích
dịch từ trang 92 cuốn sách "Вопросы литературы и эстетики. Исследования
разных лет" (tạm dịch: Những vấn đề văn học và thẩm mỹ: Nghiên cứu qua
nhiều năm) của Mikhail Bakhtin, NXB «Художественная литература» (Москва), 1975.