Những bước chân ánh sáng
(Về
tiểu thuyết "Vượt qua" của linh mục Giuse Cao Gia An, S.J., sắp xuất
bản)

Nhà
văn, linh mục Giuse Cao Gia An, S.J.
Vincent
Mai Văn Phấn
Trong dòng chảy của văn
học Công giáo Việt Nam đương đại, "Vượt qua" của linh mục Giuse Cao
Gia An, S.J. là một hiện tượng đặc biệt. Tác phẩm kể lại những câu chuyện trong
Kinh Thánh, đồng thời mở ra bức tranh đa diện giao thoa giữa văn chương, thần
học và văn hóa, dẫn dắt người đọc vào hành trình chiêm nghiệm về lịch sử cứu
độ, thân phận con người và ánh sáng cứu chuộc.
Tiểu thuyết vừa tái hiện
hành trình của dân Chúa qua sa mạc lịch sử, vừa gợi mở những cuộc xuất hành
hiện sinh – nơi mỗi phận người khắc khoải được bước ra khỏi bóng tối để hướng
về ánh sáng. Các nhân vật trong tác phẩm như những bước chân ánh sáng – hiện
thân của những tâm hồn dám vượt qua định kiến, chia rẽ và hoài nghi, âm thầm
hướng về một Vì Sao lặng lẽ soi sáng giữa đêm đen nhân loại.
Với kết cấu phân mảnh
kiểu mosaic, giọng văn chiêm nghiệm sâu lắng và tư tưởng thần học khai phóng,
"Vượt qua" trở thành không gian nghệ thuật đa thanh, nơi văn hóa,
lịch sử và tâm linh cùng hòa vang trong điệp khúc niềm tin và hy vọng. Mỗi
chương trong tiểu thuyết là lời tự sự của nhân vật – có thật hoặc biểu trưng –
trong dòng chảy lịch sử Kinh Thánh và dân tộc Do Thái. Dù không nối tiếp nhau
theo trình tự thời gian, các câu chuyện vẫn gắn kết chặt chẽ thông qua chủ đề
xuyên suốt: “vượt qua” – từ thử thách, đau khổ đến ơn cứu độ.
*
“Vượt qua” – nhân đề ấy đã
vang vọng tiếng gọi của cuộc Xuất Hành lịch sử – hành trình rời bỏ ách nô lệ Ai
Cập để tiến về miền Đất Hứa. Dưới ngòi bút tài năng của nhà văn Cao Gia An,
S.J., cuộc thay đổi ấy không chỉ giới hạn trong không gian địa lý hay những
biến cố của dân tộc; Nó trở thành biểu tượng tâm linh, tiến trình nội tâm nơi
từng con người, từng số phận được mời gọi vượt qua chính mình để đến gần hơn
với Thiên Chúa.
“Tôi
sinh ra vào một ngày Hạ Chí. Đó là ngày rực rỡ nhất trong năm. Ngày ấy, ánh
sáng chiến thắng tuyệt đối trên bóng tối. Vầng mặt trời chói lọi vươn đến đỉnh
điểm cao nhất của bầu trời phương Bắc. Ngày kéo dài như thể không bao giờ kết
thúc, và đêm trì hoãn chừng như chẳng bao giờ ập đến. Ngày ấy là biểu tượng của
huy hoàng và rực rỡ.” (Gioan
Tẩy Giả, tr. 19). Câu văn giàu nhạc tính và cảm xúc ấy hàm chứa triết lý thiêng
liêng: “Vượt qua” là hành trình từ bỏ ánh sáng của chính mình để nhận lấy Ánh
Sáng đích thực đến từ Thiên Chúa. Trong việc chấp nhận thu nhỏ bản thân, Thánh Gioan
đã sống trọn ơn gọi làm “kẻ dọn đường” – âm thầm nhưng quyết liệt, như chính
vai trò của Ngài trong lịch sử cứu độ.
Tương tự, hình ảnh ba nhà
chiêm tinh phương Đông – những trí giả ngoại bang – là biểu tượng cho cuộc kiếm
tìm lặng lẽ nhưng mãnh liệt của những tâm hồn ngoài ranh giới “dân được tuyển
chọn.” “Chúng tôi bước đi theo ánh sao
sáng dẫn đường. Đó là một trải nghiệm rất tuyệt vời. Khôn ngoan của tổ tiên
chúng tôi dạy rằng: để đến được với tầm mắt của chúng tôi, ánh sáng của một Vì
Sao có khi đã phải băng qua quãng đường dài đến cả hàng trăm triệu năm rồi. Khi
chúng tôi nhìn thấy được ánh sáng, chưa chắc gì Vì Sao ấy còn hiện hữu giữa
lòng vũ trụ. Điều này làm chúng tôi ngỡ ngàng quá đỗi!”; “Đó là hành trình băng
qua rất nhiều sa mạc của cuộc đời, băng qua rất nhiều sa mạc trong lòng chúng
tôi.” (Balthasar, tr. 5 và 6)
Hành trình vượt thoát
bóng tối cũng được phác họa đầy ám ảnh trong lời kể của nhân vật Lô Rukhama –
người phụ nữ tản cư vô danh, mang trong mình nỗi đau sụp đổ của Vương quốc
Israel phương Bắc. Ký ức chị chất chứa khói lửa chiến tranh, thân phận lưu đày,
và sự từ chối đến từ chính dân tộc mình. Nhưng vượt lên trên tất cả là niềm
khát khao được trở về – một nơi nào đó có thể gọi là “nhà”. “Đất nước chúng tôi bị ví như một người mẹ
ngoại tình. Không ai khác, chính Đức Chúa của chúng tôi là người bị phụ rẫy.
Một khi đã phụ rẫy Đức Chúa, chúng tôi tự đẩy mình vào chốn diệt vong…” (Lô
Rukhama, tr. 45). Trong giọng kể mộc mạc ấy vang lên tiếng vọng của dân Chúa
trong Cựu Ước – những kẻ từng bị ruồng bỏ nhưng vẫn giữ trong tim ngọn lửa của
Giao Ước. Nỗi đau trong “Vượt qua” không bao giờ là tuyệt vọng, mà là sự thai nghén
của một cuộc trở về nội tâm. Ở đó, Thiên Chúa không hiện diện bằng quyền năng
huy hoàng, mà ẩn mình trong những phận người bé nhỏ nhất, kiên nhẫn đồng hành
qua từng sa mạc tinh thần.
Chính bởi chiều sâu ấy,
tiểu thuyết chạm đến tận đáy tâm thức người đọc. Tác phẩm không rao giảng,
không áp đặt niềm tin, mà mở ra không gian để độc giả tự bước vào cuộc xuất
hành nội tâm của chính mình – như các nhân vật Lô Rukhama, Gioan Tẩy Giả, như
các nhà chiêm tinh phương Đông. Những con người tưởng như vô danh, nhưng đời
sống của họ đã trở thành lời chứng sống động cho đức tin vượt khỏi lý trí – đức
tin được tôi luyện trong hành trình vượt thoát Bóng Tối để hướng về Ánh Sáng.
*
Nếu hành trình trong
“Vượt qua” là tiến trình nội tâm, thì hình thức thể hiện của tác phẩm chính là
nghệ thuật mosaic – một cấu trúc phân mảnh, vừa giàu tính thẩm mỹ, vừa đậm
chiều sâu thần học. Nhà văn Cao Gia An, S.J. đã lựa chọn hình thức kể chuyện đa
điểm nhìn: mỗi chương là một mảnh rời – một giọng kể, trải nghiệm, một lời
chứng – chỉ thật sự trọn vẹn khi được đặt vào tổng thể cuốn sách. Với lối viết
này, tác phẩm không áp đặt độc giả vào một lộ trình suy luận cố định, mà mời gọi
họ trở thành người đồng hành, kết nối các mảnh ghép: lắng nghe, chiêm niệm và
xâu chuỗi những phận người bằng trực giác đức tin và trải nghiệm sống. Quá
trình đọc vì thế trở thành hành vi cầu nguyện – lặng thầm, chủ động và mở rộng.
Không khó để nhận ra rằng
kỹ thuật mosaic của “Vượt qua” đồng điệu cách tự nhiên với tinh thần phân mảnh
của văn chương hậu hiện đại – nơi con người không còn bám víu vào các đại tự sự
hay mô hình giải thích khép kín. Tác phẩm để cho nhiều tiếng nói vang lên đồng
thời: từ vị tư tế đến kẻ lưu đày, từ nhà tiên tri đến người phụ nữ vô danh – tất
cả cùng góp phần tạo nên bản giao hưởng đa thanh, không áp đặt chân lý duy
nhất, nhưng sâu đậm nhân tính. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là trong
khi văn học hậu hiện đại thường dẫn đến hoài nghi hoặc phân rã, thì tiểu thuyết
“Vượt qua” vẫn âm thầm hướng độc giả về một trung tâm thiêng liêng: ánh sáng
cứu độ. Những mảnh vỡ trong tác phẩm không gây rối loạn, mà dẫn người đọc trở
lại với tâm điểm niềm tin – nơi Thiên Chúa hiện diện qua tình yêu bền bỉ và hy
vọng không tắt. Phân mảnh, ở đây, không đồng nghĩa với vỡ vụn, mà là cách
thiêng liêng hóa sự đổ vỡ – như chính lịch sử cứu độ được dệt nên từ những cuộc
đời bất toàn. “Còn tôi, tôi chỉ là một nữ
ngôn sứ vô danh... Nhưng Đức Chúa đã gắn chặt cuộc đời chúng tôi vào nhau...
Những bi kịch trong cuộc đời của anh ấy cũng là những bi kịch của chính đời
tôi.” (tr. 98); “Tôi không có gì
trong tay mình cả. Nhưng tôi lại có một linh hồn. Tôi có một con tim nhạy cảm
và một trực giác biết thổn thức.” (Vợ của Philatô, tr. 304)
Những lời tự sự ấy cho
thấy rõ hiệu ứng của nghệ thuật mosaic: mỗi nhân vật mang trong mình một hành
trình cá nhân, đồng thời cũng là một phần của bức tranh cứu độ rộng lớn – nơi
ánh sáng thiêng liêng soi chiếu từng mảnh đời âm thầm, vụn vỡ.
*
Một trong những điểm độc
đáo của tiểu thuyết này là lựa chọn kể chuyện từ góc nhìn của những thân phận bên
lề; họ không phải người anh hùng hay ngôn sứ vĩ đại, mà là những nhân vật nhỏ
bé, âm thầm, thường bị lịch sử bỏ quên. Qua đó, tác phẩm thể hiện chiều kích
thần học giải phóng sâu sắc và triệt để, vang vọng lời Tin Mừng: “Chúa hạ bệ những ai quyền thế, Người nâng
cao mọi kẻ khiêm nhường” (Luca – 1, 52).
Người dẫn chuyện xuyên
suốt trong tiểu thuyết là nhân vật Andróphilo – cái tên mang nghĩa “kẻ yêu mến
con người.” Không phải Theóphilo (“người yêu mến Thiên Chúa”). Andróphilo không
kể chuyện từ vị trí toàn tri, mà bằng ánh mắt con người trần gian bình dị:
khiêm tốn, cảm thông và biết lắng nghe. Nhân vật này không là ngôn sứ, cũng
chẳng là nhà thần học, mà chỉ là người thu gom các mảnh đời, những tiếng nói
yếu ớt, để lặng lẽ ghép lại thành một bức tranh ân sủng. Andróphilo không dẫn
dắt độc giả theo trục thời gian liền mạch, mà lần bước qua từng thân phận: từ
ba nhà chiêm tinh lên đường theo Ánh Sao, đến Gioan Tẩy Giả sống ẩn dật bên lề
ánh sáng, hay Lô Rukhama – người phụ nữ tản cư mang nỗi mất quê hương nhưng vẫn
giữ niềm hy vọng. Cả những người không tên – nô lệ, lưu đày, ngôn sứ bị lãng
quên – đều có chỗ đứng trong bản giao hưởng cứu độ mà Andróphilo lặng lẽ sắp
đặt. Dưới cái nhìn của nhân vật này, “Vượt qua” không chỉ là ký ức Xuất Hành
của dân Israel, mà là hành trình nội tâm của từng con người: vượt qua đổ vỡ,
nghi ngờ, sự vắng bóng của Thiên Chúa – để nhận ra Người vẫn hiện diện, dù âm
thầm, trong mọi sa mạc của đời sống.
Nhân vật Andróphilo vì
thế trở thành hình ảnh của người đọc hôm nay – người đang đi qua sa mạc tinh
thần, cần được đánh động bởi ký ức ân sủng. Và “Vượt qua” chính là lời mời nhẹ
nhàng nhưng sâu xa: hãy tin rằng mình cũng đang trên đường, giữa hành trình chuyển
mình – dẫu chưa trọn vẹn, vẫn tràn đầy hy vọng.
*
“Vượt qua” không chỉ là tiểu
thuyết dựa trên Kinh Thánh, mà còn là cuộc đối thoại tinh tế giữa thần học Kitô
giáo và tâm thức văn hóa Việt. Tác phẩm thể hiện rõ nét khả năng “bản địa hóa
đức tin” qua ngôn ngữ biểu tượng, cảm thức thơ ca, và chiều sâu nội tâm – những
đặc điểm rất gần gũi với thẩm mỹ Á Đông.
Nhiều trang văn cho thấy
sự song hành giữa lịch sử dân Chúa và lịch sử Việt Nam: những cuộc lưu đày,
chia cắt, chiến tranh, và khát vọng hồi hương. Đây không chỉ là thủ pháp nghệ
thuật mà còn là suy tư thần học: ơn cứu độ không phải sự áp đặt ngoại lai, mà
hòa nhập vào từng dòng chảy lịch sử – của Israel và cả Việt Nam. “Chạy về Nam… vì nơi ấy có Đền Thờ của Đức
Chúa.” (tr. 40 và 41). Câu nói của nhân vật Lô Rukhama vang lên như hồi ức những
cuộc di cư trong lịch sử dân tộc, khi người ta chạy về miền đất không chỉ vì an
toàn, mà vì ở đó còn giữ được niềm tin. Tác phẩm sử dụng hệ biểu tượng đậm chất
thiêng liêng và giàu mỹ cảm: ánh sao, dòng sông, hạt sương, bụi đất, ánh
sáng... Những biểu tượng ấy mở ra chiều sâu nội tâm, nơi vẻ đẹp ẩn trong sự
lặng lẽ và mong manh. “Trên nền trời đêm
thăm thẳm, vạn ánh sao nhấp nháy như những ánh mắt biết cười nhìn về cõi nhân
gian.” (tr. 15); “Họ trầm mình trong
dòng nước… để được tái sinh cho một cuộc đời mới.” (tr. 28). Ánh sao – dẫn
lối tâm linh. Dòng sông – biểu tượng của thanh tẩy. Hạt sương – biểu tượng cho
kiếp người mỏng manh. Những biểu tượng ấy vừa mang nguồn gốc Kinh Thánh, vừa
hài hòa với cảm quan vũ trụ phương Đông – nơi vạn vật đều mang linh hồn, và mọi
hiện tượng đều có thể trở thành dấu chỉ thiêng liêng.
Ngôn ngữ trong tiểu
thuyết không nhằm thuyết phục bằng lý luận, mà thì thầm như tiếng gọi nhẹ nhàng
trong đêm, mời người đọc dừng lại và cảm nhận. Đây chính là sức mạnh nội tại
của văn chương Á Đông: gieo một hình ảnh, để khơi dậy cả vũ trụ tâm hồn. Mặc dù
kể lại câu chuyện trong Kinh Thánh, nhưng “Vượt qua” không mang giọng văn Tây
phương lý trí, mà thiên về tiết tấu chậm rãi, giọng kể ngâm nga như trong ca
dao, cổ tích của người Việt. Đây là lời của nhà chiêm tinh Balthasar với giọng
kể nhẹ nhàng, mang tiết tấu truyền khẩu: “Chúng
tôi bước đi theo ánh sao sáng dẫn đường. Đó là một trải nghiệm rất tuyệt vời.
Khôn ngoan của tổ tiên chúng tôi dạy rằng: để đến được với tầm mắt của chúng
tôi, ánh sáng của một Vì Sao có khi đã phải băng qua quãng đường dài đến cả
hàng trăm triệu năm rồi.” (tr. 5). Hay hình ảnh và ngữ điệu giàu chất thơ
lại thấm đẫm trong ngôn ngữ của Melchior: "Trên
nền trời đêm thăm thẳm, vạn ánh sao nhấp nháy như những ánh mắt biết cười nhìn
về cõi nhân gian. Ánh sao nào cũng khoát nơi mình vẻ quyến rũ kỳ diệu của cõi
trời cao. Mỗi ánh sao đều cưu mang nơi mình một lịch sử dài với những câu
chuyện kỳ thú." (tr. 15). Nhờ đó, dù viết về vùng đất xa xôi, những
thân phận thuộc nền văn hóa khác, tác phẩm vẫn gần gũi với độc giả Việt Nam.
Lối kể mosaic – phân mảnh, lắp ghép – tạo nên khoảng lặng giữa các chương.
Chính những khoảng lặng đó là hình thức cầu nguyện bằng văn chương, mời gọi người
đọc suy niệm trước khi tiếp tục lên đường.
Tác phẩm không giảng dạy
đức tin bằng ngôn ngữ tín điều, mà chuyển tải thần học qua hình ảnh, cảm xúc và
ký ức văn hóa. Qua đó, “Vượt qua” mở ra con
đường sống đạo bằng tâm hồn Việt – nơi thiêng liêng không đến từ áp đặt, mà từ
sự thấm nhuần và hội nhập. “Từ nay, chúng
tôi sẽ học cách để sống một lễ Vượt Qua mới, vượt qua chính mình để yêu như
Thầy đã yêu.” (tr. 265). Đây không chỉ là tuyên ngôn đức tin, mà còn là lời
mời gọi sống văn chương như hành vi hoán cải – nhẹ nhàng, nội tâm và đầy nhân
bản.
*
Trong bối cảnh hậu hiện
đại đầy hoài nghi và phân rã, tiểu thuyết của nhà văn Cao Gia An, S.J. vang lên
như những tiếng thì thầm thiêng liêng. Không phô trương giáo lý, không áp đặt
chân lý, tác phẩm chọn cách lắng nghe và chiêm niệm. Mỗi chương là khoảng dừng
– lời độc thoại mang âm hưởng cầu nguyện. Thiên Chúa trong tác phẩm này thường
lặng lẽ. Không phép lạ, không tiếng sấm – chỉ là sự vắng mặt dường như kéo dài.
Nhưng chính trong lặng lẽ đó, đức tin trở nên tinh ròng: thử luyện, mong manh
nhưng kiên định. “Ông đã làm trung gian
cho lời nguyện cầu của biết bao người… nhưng lời khẩn nguyện của chính bản thân
ông thì Đức Chúa cứ mãi lặng im.” (tr. 20)
Tác phẩm từ chối sự rực
rỡ của những mạc khải huy hoàng. Thay vào đó là những bước đi khiêm nhường,
trung tín – như ánh sáng len lỏi qua từng vết nứt của sự đổ vỡ. Đức tin không
được chứng minh, mà được sống – trong lặng thinh và hy vọng. “Tôi là người được chọn. Và tôi đang bước đi
trên con đường đau khổ dành cho người được chọn của Đức Chúa.” (tr. 189)
Đây không phải là lời tuyên bố vinh quang, mà là lời tự sự nghẹn ngào. Người
được chọn không phải để thống trị, mà để chịu đựng, chia sẻ khổ đau, và trở
thành ánh sáng trong đêm tối. Tiểu thuyết này vì thế gần gũi với cả những độc
giả chưa tin – bởi ai cũng đang vượt qua: khủng hoảng, mất mát, sự im lặng của
ý nghĩa.
*
Linh mục Giuse Cao Gia
An, S.J. sinh năm 1981 tại giáo xứ Hiệp Đức, thuộc giáo phận Phan Thiết. Ngài
là Tiến sĩ Chú giải Kinh Thánh đầu tiên của Việt Nam, hiện giảng dạy tại Học
viện Kinh Thánh Giáo hoàng ở Roma (Ý). Là một trong những gương mặt nổi bật của
văn học Công giáo Việt Nam đương đại; ngoài văn xuôi, tác giả Cao Gia An, S.J.
còn sáng tác thơ, nhạc, viết phê bình và dịch thuật. Là người may mắn được đọc gần như trọn vẹn các bài thơ của Ngài,
tôi từng viết tiểu luận “Vòng sóng quy
tâm: Từ cõi người đến cõi thiêng” trong thơ Cao Gia An, S.J. Và giờ đây,
với tiểu thuyết “Vượt qua”, một lần nữa, tác giả khẳng định tầm vóc và tài năng
của cây bút quan trọng của văn học Công giáo Việt Nam đương đại.
Tiểu thuyết “Vượt qua” viết
lại những biến cố trong Kinh Thánh, chính là bản giao hưởng thiêng liêng, nơi
ánh sáng không rực rỡ bừng cháy, mà lặng lẽ và khiêm nhường như vì sao trên sa
mạc. Tác phẩm hòa quyện chiều sâu thần học, cảm thức văn hóa Việt và kỹ thuật
kể chuyện hiện đại, góp phần tạo nên diện mạo riêng cho văn học đương đại.
Tác
phẩm không khép lại bằng lời giải cuối cùng, mà mở ra hành trình mới – mời gọi
mỗi người bước đi trong ánh sáng mong manh của đức tin. “Hãy lên đường!” – lời mời gọi ấy là ẩn dụ đẹp. Mỗi nhân vật
trong tiểu thuyết, mỗi phận người mòn mỏi giữa thử thách và chờ đợi, đều là tia
sáng – không rực rỡ bởi vinh quang thế tục, mà âm thầm tỏa rạng bằng tình yêu,
hy vọng và lòng trung tín. Cũng như người đọc hôm nay, nếu dám bước đi, mỗi
bước chân của họ sẽ trở thành ánh sáng – góp phần thắp lên niềm hy vọng giữa
đêm tối thế gian.
Phát
Diệm, 6/8/2025
Vincent M.V.P

Ảnh lấy từ Facebook của linh mục Giuse Cao Gia An, S.J.