image advertisement

image advertisement
image advertisement





























 

Vòng vân gỗ của cây thơ (phê bình) – Mai Văn Phấn

Vòng vân gỗ của cây thơ

(Về tập thơ “Thời vị” của Đinh Trần Phương, sắp xuất bản)

 

 

Nhà thơ Đinh Trần Phương (trái) cùng nhà văn-dịch giả Nhật Chiêu

 

 

Mai Văn Phấn

 

Thơ Đinh Trần Phương vận hành như một cánh cửa xoay giữa hiện thực và hư ảo, nơi từng khoảnh khắc đời sống được nâng lên thành trải nghiệm thẩm mỹ, giàu trực giác và cảm thức nội tại. Nếu “Cánh trăng” (NXB Hội Nhà văn, 2014) lưu giữ nét trong trẻo của ánh nhìn đầu đời, thì “Giấc mơ của bàn tay” (NXB Văn học, 2021) cho thấy nỗ lực mở rộng biên độ biểu đạt, với hình ảnh và xúc cảm được xử lý theo hướng nhị phân giữa thực thể và mộng tưởng. Đến “Thời vị”, thơ Đinh Trần Phương đã định hình một cấu trúc mang chiều sâu nội giới, trở thành một sinh thể nghệ thuật độc lập – nơi thời gian, cảm giác và ký ức không chỉ hiện hữu mà không ngừng chuyển hóa, tái thiết các chiều không – thời gian và ý niệm, tạo nên một hệ ngôn ngữ giàu năng lượng biểu cảm.

Tập thơ "Thời vị" của Đinh Trần Phương có thể hình dung tựa một cây lớn mọc từ nền đất thi ca Việt đương đại. Thân cây ấy vươn mình theo ánh sáng của hiện tại, đồng thời cắm sâu bộ rễ vào tầng đất của hồi tưởng – nơi vẫn ngân vang những mạch khởi nguyên và lớp lớp trầm tích văn hóa. Như phần lớn loài thực vật, cây thơ này vận động theo hai hệ mạch: mạch gỗ đưa nhựa nguyên đi lên – dòng cảm hứng bản thể mạnh mẽ, trực tiếp, thấm hút từ đời sống thường nhật và những va chạm cụ thể với thế giới; còn mạch rây chuyển nhựa luyện đi xuống – dòng ngôn ngữ đã được chưng cất qua trải nghiệm, suy tư và hoài niệm, âm thầm nuôi dưỡng tầng sâu ý nghĩa. Đó cũng chính là hai dòng thời gian song hành trong một sinh thể thi ca: một dòng chuyển động về phía trước – từ dĩ vãng qua hiện tại đến tương lai; dòng còn lại lặn sâu vào miền tiềm thức, nơi thời gian không còn tuyến tính mà trở nên phân mảnh, đứt đoạn, đồng hiện như những “thời vị” – những khoảnh khắc tồn tại vừa chân thực vừa hư ảo, vừa riêng tư vừa phổ quát.

Chính sự đồng hiện hai dòng mạch thời gian ấy đã hình thành nên một cấu trúc thơ phi tuyến, nơi các khoảnh khắc không tuân theo trật tự kể chuyện truyền thống, mà được tổ chức như những điểm tụ của thực tại, ký ức và tưởng tượng. Dễ nhận thấy, Đinh Trần Phương thường đan cài các lớp thời điểm để tạo nên những khoảnh khắc phi thời gian – những lát cắt mở ra nhiều chiều tri nhận cùng lúc: “trên chiếc giường ô-liu/ những giấc mơ tiếp tục/ trở về Ithaca”. Người đọc đồng thời cảm nhận hiện tại (chiếc giường), quá khứ huyền thoại (Ithaca – quê hương của Odysseus), và một dự cảm mơ hồ về sự trở về trong tâm thức. Thời gian trong thơ anh lan tỏa như một trường sóng – mơ hồ, chồng lấn, mở rộng cảm giác.

Một hình ảnh khác, tưởng như giản dị nhưng ngân lên dư âm của tiếng vọng khởi nguyên: “con kiến bò/ đáy miệng tháo nước/ sa mạc bồn”. Chuyển động của con kiến gợi ký ức về sự thiếu vắng, hoang hóa – một sa mạc nội tâm có thể thuộc về tuổi thơ, hiện sinh, hay chính người đọc. Chính độ mở này khiến bài thơ vang lên nhiều tầng nghĩa – mà mỗi tầng đều có thể là một “thời vị”: khoảnh khắc tồn tại đã chín trong tâm thức.

Cây thơ của Đinh Trần Phương vì thế không phải lúc nào cũng phát triển theo chiều thẳng đứng, mà nhiều khi vươn rộng trong không gian liên tưởng và chiều sâu vô thức – như một bông hoa chầm chậm bung nở giữa tầng khí phiêu động, chập chờn ký ức. “để lại bông hoa/ cây kim rời mặt vải/ sợi chỉ hồng ngậm môi”. Đây là khoảnh khắc nơi hình ảnh, cảm xúc và hồi ức thêu dệt nên một thi giới – nơi cái đẹp lặng lẽ thở cùng thời gian bên trong. Giữa hai dòng mạch là vô vàn khoảnh khắc, những “nốt lặng” của thời gian, vừa chứa độ dày của trải nghiệm, vừa rạng ngời trong hiện tồn.

Dường như mỗi bài thơ của Đinh Trần Phương là một cấu trúc vi mô – nơi nhịp điệu nội tâm và tầng vỉa biểu tượng cùng cộng hưởng trong một đơn vị thẩm mỹ khép kín. Anh chọn con đường lặng lẽ, cấy từng hình ảnh, từng nhịp thơ vào không gian như thể gieo mầm cho một thế giới – nơi những chuyển động thầm kín nhất của đời sống tinh thần được hiển lộ qua cấu trúc thơ tối giản mà hàm súc. Không phải ngẫu nhiên, thơ anh thường mang dáng vẻ khúc chiết, gợi mở, nhiều khi tỏa ra ánh sáng triết lý, gần với tinh thần phương Đông: “lao xao gió/ lời cây tụng niệm/ ngàn mắt lá xanh”. Ở đây, thế giới không chỉ được cảm nhận bằng thị giác mà còn bằng một thứ trực giác nội giới. “Lời cây tụng niệm” không đơn thuần là hình ảnh ẩn dụ, mà còn là tín hiệu về mối liên hệ giữa con người và vũ trụ, giữa vật thể và linh thể, giữa sự sống hữu hình và trường cảm vô hình. Những “ngàn mắt lá” dường như đang nhìn sâu vào bên trong người đọc – một cái nhìn lặng lẽ nhưng thấu suốt.

Đặc trưng nổi bật trong thơ Đinh Trần Phương là khả năng chuyển hóa cảm giác thường nhật thành chất liệu của mộng tưởng, của chiêm nghiệm, thông qua những biểu tượng thơ đậm đặc và luôn ở trạng thái dao động giữa thực tại và hư huyễn. Một chiếc bóng, một con vật, một vật thể câm lặng cũng có thể là điểm nổ cho những tầng nghĩa không cùng: “chơi trò đấu vật/ ngã lên chiếc bóng/ hoàng hôn buông”. Chiếc bóng ấy trở thành một chủ thể tham gia vào cuộc chơi hiện sinh. Hành động “ngã lên chiếc bóng” đã chạm đến phần không thể nắm bắt của chính mình – cái tôi mơ hồ, biến động, và bị giằng xé giữa ánh sáng và bóng tối. “hoàng hôn buông” không đơn thuần là một thời khắc trong ngày, mà là trạng thái khép lại, đổ xuống của cảm giác, của tri nhận, của đời người.

Thơ Đinh Trần Phương thường xuyên đặt con người vào trạng thái nhập thể với vạn vật, nơi biên giới giữa thân xác, tâm thức và thiên nhiên bị xóa mờ. Trong một bài thơ khác, hình ảnh người – cây – thời gian chồng lấn nhau: “giấc mơ lão ông/ lên thân cành khô mục/ nụ hoa nở thầm”. Đấy là biểu tượng của thời gian, của lịch sử cá nhân đã khô cằn, mỏi mệt. Nhưng ngay trên thân cành khô mục ấy – vẫn có một “nụ hoa nở thầm”. Đó là phép hồi sinh của ký ức, của cảm xúc thi ca. Trong một thế giới mà mọi thứ đang tan biến, bài thơ như một nỗ lực níu giữ những vệt sáng cuối cùng của sự sống và cái đẹp.

Không chỉ khơi dậy cái đẹp từ những gì đã lắng sâu trong ký ức, Đinh Trần Phương còn cho thấy khả năng kết nối mạnh mẽ với nhịp sống đương đại, đặc biệt trong những bài thơ mang tính phân mảnh hậu hiện đại. Những hình ảnh của công nghệ, mạng xã hội, dịch bệnh hay thiết bị điện tử... xuất hiện như các ký hiệu của thời sự, nhưng qua giọng thơ anh, chúng được chuyển hóa thành những thi liệu có chiều sâu cảm xúc và suy tưởng: “chiếc laptop cũ/ con kiến đi lạc/ trong mê cung chữ”. Một hình ảnh tưởng như vô thưởng vô phạt của đời sống hiện đại bỗng trở nên giàu ẩn dụ: “mê cung chữ” là không gian ngôn ngữ, không gian thông tin, không gian tri thức – nơi cả con người và “con kiến” đều có thể lạc lối.

Cái cây thơ không chỉ mọc từ mảnh đất riêng của một truyền thống, mà còn lan rễ vào những tầng văn hóa giao thoa – từ thần thoại Hy Lạp, Thiền tông Đông Á đến ký hiệu số hóa đương đại. Đinh Trần Phương không né tránh cái hiện đại, sự đứt gãy, vô định của thời đại; anh điềm nhiên kiến tạo một cõi thơ mang khả năng chữa lành bằng sự tỉnh thức: “muôn khả thể-lời/ rễ cây sự sống/ bay về cung trăng”. Đó là hành trình xuyên qua thời gian, không gian và chiều kích tâm linh – nơi thơ anh vừa hư huyễn như giấc mơ, vừa cụ thể như nhát gõ làm rung lên những mạch cảm xúc sâu kín.

Nếu haiku truyền thống Nhật Bản thiên về nắm bắt những lát cắt hiện tại, thì “Thời vị” mở rộng biên độ để thời gian trở nên đa tầng và phân mảnh. Đọc những bài thơ của Đinh Trần Phương về chuyện lang thang trên mạng, về khẩu trang ngăn bụi mịn, về những con siêu vi khuẩn “để lại bên vai/ vô hình chiếc cánh”, ta như nghe thấy nhựa nguyên đang chảy trong mạch gỗ: dòng đời đương đại hối hả, những sự kiện, dấu vết xã hội in đậm vào từng con chữ. Thế nhưng, chỉ cần lật sang trang khác, ta lập tức được kéo ngược về tầng sâu, nơi huyền thoại và ký ức vang vọng: Gióng, Âu Cơ, Đinh Bộ Lĩnh, Mỵ Châu, Pandora, Prometheus, Odysseus… không đứng yên trong câu chuyện cũ mà trở thành những mảnh vỡ nuôi dưỡng hiện tại. Đó là dòng mạch rây – thứ nhựa luyện quay về cội nguồn – nuôi dưỡng phần sâu thẳm nhất của cây thơ.

Điều đáng chú ý là hai dòng mạch thời gian trong “Thời vị” luôn song hành và gặp nhau trong từng khoảnh khắc – những lát cắt đủ khả năng mở ra nhiều chiều thời gian cùng lúc. Một hình ảnh như: “niêu cơm đưa tiễn/ người đi trong mộng” có thể đồng thời sáng lên như thực tại tiễn biệt tổ tiên, vừa gợi âm hưởng của truyền thống tâm linh lâu đời. Còn: “cây gạo lõa cành/ khi mùa xuân đến” lại như một biểu tượng mờ sương của nhân thế – nơi vẻ trơ trụi được giữ nguyên để người đọc tự lấp đầy bằng hồi ức và cảm nghiệm cá nhân. Ở đây, kỹ pháp “kire” – sự cắt – được tác giả vận dụng triệt để: cắt để mở, để cho hai dòng mạch ấy có thể giao nhau, lóe sáng tại một thời điểm.

“Thời vị” không chỉ khép kín trong hai vòng tuần hoàn nội tại của người kiến tạo. Khi người đọc đặt tay lên cây thơ ấy, một vòng tuần hoàn khác cũng bắt đầu khởi sinh trong họ. Mỗi bài thơ như một vết chạm nhẹ, khiến ký ức cá nhân, ký ức tập thể, và cả những dự cảm về tương lai cùng rung lên trong tầng sâu tâm thức. Đọc một lần, người đọc thấy mình đang tiến bước về phía trước; đọc lần nữa, lại như trở về thuở ấu thơ, buổi oanh nhi xa xăm.

Từ góc độ tiếp nhận, chính người đọc khi đi qua từng bài thơ cũng kiến tạo một chu trình cảm xúc và tư duy riêng, như những chiếc lá mới tiếp tục kết nối với cả mạch gỗ lẫn mạch rây. Bởi vậy, “Thời vị” là một sinh thể thi ca với cấu trúc thời gian đa tầng, nơi mỗi lần đọc là một mùa sinh trưởng khác của tác phẩm. “trang sách dần sáng/ những con chữ mở / để từ đêm qua”. Bài thơ tựa một cánh cửa mở vào chiều sâu nhận thức, nơi sự đọc không còn là hành động tiêu thụ mà là sự tham dự: người đọc bước vào “đêm qua” của chính mình, qua đó đánh thức những niệm ảnh riêng tư – những “thời vị” thuộc về bản thể họ.

Hoặc ở một bài khác, sự tiếp nhận không dừng ở hình dung mà trở thành cảm giác trực tiếp: “nằm bên hơi thở em/ bề mặt giấc ngủ/ con cá bạc ánh ngày”. Bài thơ như một lớp sương mỏng phủ lên ký ức ái tình, gợi nên một khoảnh khắc hiện sinh, nơi thân thể và thời gian hòa nhau trong im lặng. Nhưng cũng có thể, đó là ánh sáng cuối cùng le lói sau một mất mát – mong manh, dịu buốt, và lặng lẽ rút lui khỏi thế giới.

Chính độ mở biểu nghĩa và sự tinh giản tối đa trong cấu trúc của tập thơ đã cho phép người đọc tự đổ đầy trải nghiệm cá nhân vào từng bài thơ, như thể đang cùng tác giả tạo nên một thực tại mới: “ý người con gái/ bài thơ im lặng/ tôi đọc ngàn năm”. Không đơn thuần là sự chiêm ngưỡng cái đẹp, đó còn là biểu tượng của hành vi đọc – một quá trình bất tận, nơi mỗi lần đọc lại là một lần tái sinh bài thơ.

Trong chiều sâu ấy, “Thời vị” không phải là một tập thơ để hiểu hết trong một lần, mà là một cây thơ luôn mở ra thêm tầng lá mới – những mùa tiếp nhận, những lớp hồi tưởng, và những đợt sóng lặng thầm của xúc cảm. Đó là nơi thời gian được viết lại không chỉ bởi nhà thơ, mà còn bởi chính người đọc.

 “Thời vị” khẳng định dấu ấn độc lập trong thơ Việt đương đại – âm thầm mà bền bỉ, tinh giản nhưng không ngừng khơi mở chiều sâu nội tâm và tri thức. Tập thơ vừa tiếp nối tinh thần “nhẹ thênh, cắt, gợi mở” của haiku cổ điển, vừa mở rộng biên độ biểu đạt qua những giao thoa linh hoạt giữa cá nhân và cộng đồng, giữa hiện thực và huyền thoại, giữa lịch sử và cảm thức đương đại. Tựa như cây lớn lặng lẽ hút dưỡng chất từ tầng sâu văn hóa Việt, thơ Đinh Trần Phương bền bỉ sinh trưởng, tỏa sáng bằng nội lực riêng và lan tỏa nhịp sống mãnh liệt vào đời sống thi ca đương đại. Mỗi bài thơ như một vòng vân gỗ, mang trong mình mật ngữ của đất đai, khí hậu và nhịp điệu mùa màng... Và người đọc, khi lắng nghe và đồng cảm, cũng góp thêm một dòng nhựa sống để cây thơ ấy tiếp tục lớn lên và lan tỏa.

 

Hải Phòng, 2/8/2025

M.V.P

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BÀI KHÁC
1 2 3 4 5  ... 

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement




























Thiết kế bởi VNPT | Quản trị