Vần điệu trong thơ
đương đại
Tranh của Gürbüz Dogan
Eksioglu (Thổ Nhĩ Kỳ)
Mai Văn Phấn
Sáng
tác thơ trong bối cảnh hiện nay, khi các nguyên tắc cổ điển ngày càng được nới
lỏng để phù hợp với sự thay đổi trong tư duy và thị hiếu thẩm mỹ, vần điệu
không còn là yếu tố thiết yếu hay bắt buộc. Nó dường như không còn quan trọng
trong quá trình sáng tạo cũng như đối với người thưởng thức. Sự thay đổi này
phản ánh một chuyển biến sâu sắc trong cách tiếp cận thơ, mở ra không gian tự
do cho người viết. Thơ không còn bị ràng buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc của
vần điệu, mà thay vào đó, chú trọng đến cấu trúc không gian, ngữ nghĩa, cảm xúc
và cách thức truyền tải thông điệp. Sự đổi mới này tạo cơ hội cho các nhà thơ
khám phá nội tâm một cách tự nhiên hơn, đào sâu hơn nữa vào hiện thực đời sống,
đồng thời thể hiện rõ cá tính nghệ thuật riêng biệt của từng tác giả. Sự đa
dạng trong cấu trúc, hình thức và ngôn ngữ khiến thơ hiện đại trở nên phong
phú, phức tạp, nhưng cũng gần gũi hơn với những trải nghiệm đời sống đương đại.
Thơ
truyền thống, đặc biệt là trong các thể loại như thơ lục bát, thơ Đường luật
hay sonnet, luôn coi trọng vần điệu. Vần điệu không chỉ là yếu tố hình thức tạo
nhạc tính cho thơ, mà còn giúp thơ dễ thuộc, đồng thời tăng cường tính chặt chẽ
trong cấu trúc và trật tự câu thơ. Trong thơ cổ điển, cả phương Đông lẫn phương
Tây, vần điệu là phương tiện hiệu quả để truyền tải thông tin, giáo dục đạo đức
và bảo tồn các giá trị văn hóa qua các thế hệ. Khái niệm "vần gọi vần, ý
gọi ý, câu gọi câu" đã trở thành kinh nghiệm, một thói quen, và thậm chí
là thủ pháp sáng tác của đa số các nhà thơ truyền thống.
Vào
cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, phong trào thơ hiện đại bắt đầu xuất hiện tại
Pháp, với những tên tuổi tiêu biểu như Gérard de Nerval (1808-1885), Baudelaire
(1821-1867), Victor Hugo (1802-1885), Alfred de Musset (1810-1857), Paul Valéry
(1871-1945), và nhiều nhà thơ khác. Sau đó, T.S. Eliot (1888-1965), một trong
những đỉnh cao của thơ hiện đại thế kỷ 20, xuất hiện cùng với các tác giả như
Ezra Pound (1885–1972), W.B. Yeats (1865–1939), Wallace Stevens (1879–1955),
William Carlos Williams (1883–1963), Robert Frost (1874–1963), D.H. Lawrence
(1885–1930), Gertrude Stein (1874–1946)... Họ đã có những đóng góp quan trọng
trong việc cách tân thơ ca, thách thức các hình thức và quy tắc truyền thống,
trong đó có sự thay đổi vai trò của vần điệu. Việc buông lỏng vần điệu đã phá
vỡ các quy ước, niêm luật của thơ cổ điển, mở ra khả năng diễn đạt những tư
tưởng trừu tượng, cảm xúc đa chiều, khó lý giải... Thơ hiện đại không chỉ phản
ánh thực tại mà còn khai thác những khía cạnh tiềm thức, phi lý và những cảm
xúc sâu kín, giúp trải nghiệm nội tâm trở nên phong phú và đa dạng hơn. Bằng
cách phá vỡ các khuôn mẫu cố định của vần điệu, các nhà thơ hiện đại mở rộng
biên độ của ngôn ngữ và ý tưởng. Họ sử dụng những kỹ thuật mới như dòng ý thức,
hình ảnh gãy gọn, biểu tượng phức tạp, và sự mơ hồ, tinh tế trong biểu cảm để
diễn tả sự hỗn loạn, bất an của con người. Sự thay đổi vai trò của vần điệu
giúp thơ hiện đại trở nên gần gũi hơn với ngôn ngữ đời sống, đồng thời mang
tính triết lý sâu sắc và phản ánh mạnh mẽ những vấn đề của đời sống, xã hội.
Thơ không chỉ là phương tiện giải trí hay giáo dục đạo đức, mà trở thành công
cụ nhận thức, tự khám phá bản chất phức tạp của con người và thời đại.
Một
trong những lý do khiến vần điệu không còn là yếu tố bắt buộc trong thơ đương
đại vì, các nhà thơ hiện đại chú trọng đến nội dung và tư tưởng hơn là hình
thức bài thơ. Vần điệu đôi khi bị coi là yếu tố "ép buộc", làm cho ý
thơ trở nên gò bó, hạn chế khả năng biểu đạt tự nhiên của cảm xúc, tư duy...
Trong thơ hiện đại, các nhà thơ thường tạo ra không gian tự do về nhịp điệu, cú
pháp và cách trình bày, đồng thời đề cao tính chủ quan và sáng tạo ngôn ngữ.
Thơ tự do đã chứng minh rằng một bài thơ không nhất thiết phải có vần để tạo
nên nhạc tính hay hiệu quả nghệ thuật. Các yếu tố như nhịp điệu, hình ảnh, sự
lặp lại và các mối liên kết ngữ nghĩa có thể thay thế vần điệu trong việc tạo
ra tính thống nhất và gợi cảm xúc.
Một
trong những yếu tố thay thế vần điệu trong thơ đương đại là nhạc tính nội tại
của từ ngữ và cách sắp xếp chúng. Mặc dù không cần vần theo nghĩa cổ điển,
nhưng thơ đương đại vẫn có thể tạo ra nhạc tính riêng qua việc lựa chọn từ ngữ,
xây dựng âm hưởng giữa các từ, nhịp điệu câu chữ và cấu trúc bài thơ. Nhà thơ
T.S. Eliot từng nói, thơ hiện đại có thể tạo ra một loại nhịp điệu mà ở đó
người đọc cảm nhận âm điệu qua cách diễn đạt ngôn ngữ, thay vì phụ thuộc vào
vần. Sự lặp lại, tính đối xứng và ngay cả những khoảng lặng trong bài thơ có
thể thay thế vai trò của vần điệu trong việc tạo nhịp điệu và cảm xúc. Nhạc
tính nội tại này không chỉ dựa vào âm thanh mà còn gắn liền với ý nghĩa, tạo ra
sự cộng hưởng giữa ngôn từ và cảm xúc. Trong thơ đương đại, các khoảng trống,
nhịp ngắt, hay thậm chí sự im lặng giữa các dòng thơ cũng mang tính nhịp điệu,
giúp làm nổi bật những cảm xúc và tư tưởng tiềm ẩn. Sự sắp xếp có chủ ý của từ
ngữ tạo nên những tiết tấu bất ngờ, gợi cảm giác về sự chuyển động liên tục của
tư duy, dù bài thơ không có vần. Đây cũng là cách thể hiện sự phức tạp và đa
dạng của thế giới hiện đại, nơi mà tính mạch lạc truyền thống không thể bao
quát đầy đủ những xung đột nội tâm và trải nghiệm tinh thần.
Khổ
thơ dưới đây của Nguyễn Bình Phương là minh chứng cho việc không sử dụng vần
điệu cổ điển, nhưng vẫn thể hiện nhạc tính nội tại qua cách sắp xếp từ ngữ, lựa
chọn âm hưởng, và đặc biệt là việc tạo đối xứng giữa các thi ảnh. Điều này mang
lại một nhịp điệu nhẹ nhàng nhưng cũng đầy ám ảnh:
"Các
chấm đỏ lại nôn nao ẩn hiện
Trong
đường cua quái đản
Lấp
lánh theo dọc dải Ngân hà
Em
lộng lẫy sau xe như tích tắc cuối cùng của mùa hạ."
(Xe
máy)
Nguyễn
Quang Thiều cũng thường xuyên sử dụng những câu thơ không vần. Thơ của ông luôn
chơi đùa với hình ảnh và sự im lặng, tạo nên một nhịp điệu riêng biệt. Đoạn thơ
dưới đây cũng không có vần điệu rõ rệt, nhưng sự sắp xếp từ ngữ lại tạo nhịp
điệu trôi chảy đều đặn, khiến cảm giác thời gian đi qua, sự chết chóc và lặng
lẽ của cuộc sống trở nên rõ nét. Những khoảng lặng và nhịp ngắt giữa các câu
thơ làm nổi bật sự tĩnh lặng của không gian và những xung đột nội tâm:
"Ô
cửa mùa hạ lúng túng và nóng khủng khiếp. Ở đó nhô lên một cái tháp nhà thờ.
Nàng
rũ rượi suốt buổi chiều.
Nàng
cầu nguyện trong im lặng.
Nàng
thiếp ngủ."
(Lò
Mổ)
Cả
Nguyễn Bình Phương và Nguyễn Quang Thiều đều sử dụng nhạc tính nội tại qua việc
lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và nhịp điệu mà không cần vần điệu cổ điển. Những
khoảng lặng, nhịp ngắt, và cách sắp đặt từ ngữ đã thay thế vần điệu, tạo nên
những khoảng không cảm xúc phong phú, đầy tính ẩn dụ. Sự kết hợp giữa ý nghĩa
và âm thanh trong sắp xếp từ ngữ đã mang lại cho thơ hiện đại nhạc tính mới mẻ,
giàu biểu cảm. Thơ không chỉ phản ánh âm thanh quen thuộc mà còn bộc lộ qua
cách thức ngôn ngữ được tạo dựng và triển nở. Mặc dù nhạc tính này mang tính
trừu tượng, nhưng lại có khả năng cuốn hút người đọc vào thế giới của bài thơ,
nơi cảm xúc được truyền tải qua dòng chảy tự nhiên của ngôn từ và ý tưởng.
Việc
coi nhẹ yếu tố vần điệu mang lại cho thơ đương đại sự đa dạng và mở rộng thêm
khả năng biểu đạt, nhưng cũng có tác động nhất định đối với người đọc. Thơ
không vần đòi hỏi người đọc có cách tiếp cận mới, khác biệt, không thể chỉ dựa
vào nhạc tính dễ nhận thấy mà cần chú trọng vào cách nhà thơ tổ chức ý tưởng,
hình ảnh và mạch cảm xúc. Điều này đôi khi tạo thành thử thách cho những người
chưa quen với kiểu thơ này, bởi họ có thể cảm thấy thiếu đi tính dễ hiểu, dễ
thuộc, cũng như dễ tiếp cận mà vần điệu thường mang lại cho họ. Tuy nhiên,
chính sự thách thức này lại mở ra cơ hội cho người đọc khám phá thơ ở những
chiều kích mới. Thơ không vần buộc người đọc phải tập trung hơn vào nội dung,
cấu trúc bài thơ và tầng nghĩa ẩn sau từng câu chữ, thay vì chỉ dựa vào âm
hưởng hay các biện pháp tu từ. Quá trình đọc vì vậy trở thành một hành trình
khám phá tư duy và cảm xúc của tác giả, đồng thời khuyến khích sự tương tác chủ
động giữa người đọc và tác phẩm. Tính phức tạp, đa tầng trong cấu trúc giúp thơ
đương đại trở nên linh hoạt hơn, chứa đựng nhiều lớp nghĩa tiềm ẩn hơn. Mặc dù
điều này có thể khiến người đọc cảm thấy mất phương hướng ban đầu, nhưng với sự
kiên nhẫn và tư duy phân tích, họ có thể tìm thấy những giá trị mới mẻ, sâu sắc
hơn trong tác phẩm, từ đó trải nghiệm được sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ
thơ ca hiện đại. Thơ không còn là sự tiếp nhận thụ động mà trở thành sự vẫy
gọi, quyến rũ - một quá trình sáng tạo song hành giữa người viết và người đọc.
Người
viết bài này từng sáng tác những bài thơ có vần điệu, nhưng hiện nay cho rằng
vần điệu không còn là yếu tố quyết định trong thơ. Quan niệm này không phủ nhận
giá trị nghệ thuật của những bài thơ có vần điệu, mà nhằm giới thiệu một phương
thức sáng tác mới, mở rộng không gian sáng tạo và quá trình tiếp nhận văn bản
thơ. Việc tách rời thơ khỏi vần điệu không đồng nghĩa với việc từ bỏ sự tinh tế
trong phương thức biểu cảm ngôn ngữ. Thực tế, không chú trọng vào vần điệu có
thể giúp thơ trở nên tự do và linh hoạt hơn, đồng thời tạo điều kiện để biểu
đạt những suy tư sâu sắc và cảm xúc phong phú. Thơ không chỉ là nhịp điệu mà
còn là sự giao thoa giữa cảm nhận cá nhân và cái nhìn về thế giới. Đây có thể
coi là sự tiến hóa của một thể loại văn học luôn biết cách làm mới mình, hòa
nhập với những thay đổi của xã hội và tư duy hiện đại.
Quan
niệm vần điệu không còn là yếu tố bắt buộc trong thơ đương đại xuất phát từ quá
trình loại bỏ một khuôn mẫu quen thuộc, nhằm mở rộng không gian sáng tạo và làm
phong phú thêm khả năng biểu đạt của thơ. Thơ đương đại không loại bỏ hoàn toàn
vần điệu, mà thay vào đó, kết hợp nó với những yếu tố mới, tạo ra những cách
tiếp cận khác nhau trong biểu đạt tư duy và cảm xúc. Mặc dù vần điệu có thể
không còn đóng vai trò quan trọng như trước, nhưng điều này không làm giảm giá
trị của thơ, mà ngược lại, mở ra nhiều cơ hội mới cho sự sáng tạo của nhà thơ
và trải nghiệm của người đọc.
Hải
Phòng, 21/10/2024
M.V.P