Tiếng hát “trên con đường tóc”

Mai
Văn Phấn
Tập thơ “trên con đường
tóc” của Trang Thanh – vừa được NXB Hội Nhà văn ấn hành quý III năm 2025 – là
một hành trình thi ca dấn thân, nơi tác giả đối thoại với chính mình và thế
giới để kiến tạo một không gian nghệ thuật vừa riêng tư vừa phổ quát. Trong
từng thi phẩm, tác giả không chủ trương né tránh hay che phủ hiện thực khắc
nghiệt, mà lựa chọn đối thoại trực diện với những vết thương tinh thần, để từ
đó kiến tạo nên mạch nguồn cảm xúc nhất quán. Chính trên nền tảng ấy, bóng tối
và niềm đau không bị triệt tiêu mà được chuyển hóa thành tiếng hát – khởi phát
từ nguồn cội và ký ức gia đình, lan tỏa qua những mất mát và chia ly, hồi hướng
tới khát vọng hóa giải. Dù ở cung bậc nào – yêu thương hay tiếc nuối, khắc
khoải hay hy vọng – Trang Thanh vẫn giữ được giọng điệu nội tâm như một tuyên
ngôn mỹ học: con người có khả năng hoán cải đau thương thành vẻ đẹp, và từ
trong giới hạn kiếp người, khơi mở ước nguyện vươn tới miền tự do tinh thần và
cuộc sống trọn vẹn.
“người
đàn bà đi trong đêm tối đen bằng tóc
trên
con đường vô tận tết bằng muôn sợi tóc rụng
từ
mái đầu nhỏ bé của nàng”
(trên con đường tóc)
Hình tượng “con đường tóc” trở thành biểu tượng cho
sự bền bỉ và mong manh, nơi mỗi mất mát được hòa nhập vào bước đi kiên cường,
biến đau thương thành nhịp sống, phù du thành chí nguyện. Bóng tối và thương
tổn không triệt tiêu con người, mà được chuyển hóa thành lộ trình hướng tới
tương lai, phản ánh tinh thần chủ đạo của tập thơ: khổ đau biến thành nhịp điệu
sống, đổ vỡ thành nguyện ước, và mong manh thành ý chí kiên cường.
Bố cục tập thơ gồm ba
phần – “về trong cuộc người”, “nỗi đau tỏa hương trên cành gai” và “tóc mình
viết lên mây” – vẽ nên một hành trình tinh thần liền mạch: từ ký ức và tình
thương, qua niềm cay đắng và hóa giải, để cuối cùng vươn đến lý tưởng của cái
đẹp. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, khúc ca của Trang Thanh vẫn ngân lên: hát
để tôn vinh nguồn cội, tri ân cha mẹ, để hóa giải mất mát, biến thương tổn thành
vẻ đẹp và lý tưởng sống.
Ở phần mở đầu “về trong
cuộc người”, âm vang trong trẻo, đằm thắm cất lên như một hình thức hồi cố, vừa
nâng niu ký ức vừa kiến tạo không gian tâm tưởng. Việc trở về với gốc rễ – nơi
tuổi thơ nguyên sơ, tình mẹ cha ấm nồng, dòng sông lặng lẽ, cánh đồng cần mẫn
chắt chiu mùa màng và ngôi làng bình yên in dấu bao buồn vui phận người – không
chỉ mang ý nghĩa gợi nhớ. Những hình ảnh đời thường ấy, khi đi vào cấu trúc
thơ, đã vượt khỏi giới hạn của ký ức cá nhân để trở thành nền tảng biểu tượng,
nuôi dưỡng giọng điệu trữ tình và định hình mạch cảm xúc. Chính từ đây, tiếng
hát của Trang Thanh vang lên tựa âm hưởng của tình thân, khẳng định chiều sâu
nhân bản, nơi gia đình và quê hương trở thành cội nguồn thẩm mỹ.
“ta
vẫn buồn khô
bóng
chim mẹ ngậm mồi bay về tổ
mẹ
già xoay mâm một mình so đũa
sông
bờ này xói lở vệt sâu”
(không bóng chim về)
Cảm xúc vừa là lời ru êm
dịu của ký ức, vừa là nỗi trống vắng găm vào hiện tại. Sự chông chênh của dòng
sông, nỗi đơn độc của người mẹ, khoảng trống của ngôi nhà… tất cả kết lại thành
dư âm nhớ thương, khiến giai điệu không chỉ vang lên từ niềm gắn bó, mà còn từ
khoảng lặng mất mát, khơi gợi ở người đọc sự đồng cảm sâu xa và mong muốn sẻ
chia.
“thế
giới này quá chật chội
trong
mỗi người đều có một ngục tù
ai
hiểu rằng tình yêu và tự do
những
sẻ nâu ngày xưa bị con cầm tù
cũng
chỉ thèm bay im lặng”
(gửi cha)
Không gian cảm xúc mở
rộng từ mái nhà và làng quê sang những suy tư mang tính nhân loại. Khúc ngân
không còn giới hạn trong nỗi riêng tư, mà chạm đến bản thể con người với những
ám ảnh về thân phận, sự hạn hẹp và ý chí vượt thoát. Cảm giác ngột ngạt được
đặt cạnh ước muốn bay xa, làm bật lên nghịch lý muôn đời giữa ràng buộc và ước
nguyện. Chính trong thế đối lập ấy, thơ Trang Thanh hé mở một chiều kích khác: thanh
âm trở thành hành động giải phóng tinh thần, vừa nhân bản, vừa khẳng định sức
mạnh bền bỉ của con người.
Cũng trong mạch thơ ấy, hình
ảnh làng xóm, con sông, lũy tre, cỏ non, mùa tháng mười, buổi cuối đông… trở
thành mã ký hiệu gắn với những tầng bậc cảm xúc. Từ không gian cụ thể của làng
quê, thơ Trang Thanh mở ra những trải nghiệm mang tính phổ quát: sự trôi chảy
của thời gian, sự mong manh của kiếp người, và khát vọng tìm một điểm tựa tinh
thần trong thế giới nhiều biến động. Chính cách thức đặt những hình ảnh bình dị
ấy vào dòng chảy cảm xúc đã tạo sức cộng hưởng: người đọc không chỉ nhận ra cội
nguồn của tác giả, mà còn thấy bóng dáng quê hương, ký ức của chính mình. Nhờ
đó, thơ Trang Thanh vượt khỏi tính chất tự sự cá nhân để đạt đến chiều kích
cộng đồng, nơi mỗi chi tiết đời thường trở thành một cửa ngõ bước vào miền ký
ức tập thể.
“tôi
đi như cỏ vươn mầm vào xuân
hạ
trưa nước nung cá cua chầu giời
cuối
thu còn vọng sáo diều khơi vơi
cỏ
cháy ruộng xa vườn đông khô nẻ”
(về trong cuộc người)
Ẩn sau hình ảnh mùa màng
và cảnh sắc, con người hòa vào đất trời, vào dòng chảy bất tận của tự nhiên và
lịch sử. Giai điệu của Trang Thanh vừa hoài niệm, vừa mở ra cách nhìn sâu xa về
sự gắn kết giữa con người và thế giới, khiến mạch thơ tạo dư ba trong tâm thức
người đọc.
“người
sống kẻ thác chung một nguồn sông
chung
một dải đồng, chung mây, chung gió
làng
tôi quanh co khúc ruột đói no
yêu
dấu vườn xưa ai người cấy mộng
xiêu
xo bóng đời hàng tre dỗ giấc
trưa
hạ bơ vơ đại thụ đoạn trần”
(về trong cuộc người)
Quê hương trở thành không
gian văn hóa nơi sự sống và cái chết, no ấm và nghèo đói, mơ mộng và thực tại
cùng tồn tại. Trang Thanh biến hình ảnh quen thuộc thành biểu tượng triết lý,
khẳng định sự gắn bó giữa cá nhân và cộng đồng, giữa hữu hạn của phận người và
vĩnh hằng của văn hóa – lịch sử.
Sang phần “nỗi đau tỏa
hương trên cành gai”, nhà thơ dẫn bạn đọc đi vào vùng thẳm của thương tích tinh
thần. Khúc ngân lúc này trở thành lời thổ lộ và tâm tình bật ra từ cõi lòng
nhiều ẩn ức. Trong không gian đó, âm vang mang dáng dấp của tiếng khóc, có khi
gần với lời cầu nguyện. Thơ được cất lên từ chính những đứt gãy, nơi tâm hồn
đối diện với mất mát và trống rỗng. Tuy nhiên, thay vì gục ngã, những vết
thương ấy lại trở thành điểm khởi phát cho hành động sáng tạo, giúp lời ca bật
sáng sức mạnh tự cứu rỗi. Nhà thơ đặt sự thương tổn vào diễn ngôn nghệ thuật,
chuyển hóa nó thành năng lượng tinh thần, mở rộng biên độ cảm xúc thành một khả
thể nhân bản.
“vết
thương âm hương tháng ba ròng mưa tháng sáu
gội
tóc nàng sen
đã
cất mùa tu thật sâu đáy nước…”
(vết thương của nàng sen)
Ẩn sâu dưới lớp ngôn ngữ
giàu biểu tượng, ta cảm nhận hành trình từ thương tích đến sự lắng sâu nội tâm.
Cái đẹp bền lâu chỉ khi được gột rửa qua khổ đau, và từ đáy sâu ấy con người
tìm thấy năng lượng tiếp tục bước đi.
“cứ
khóc khi trái tim còn run
trên
gương mặt đời ngà ngọc”
(nước mắt)
Câu thơ hé mở chiều kích
khác của sự tổn thương: đó không chỉ là vết cắt riêng tư mà còn nơi nhận thức
giới hạn. Nhà thơ chấp nhận sự tổn thương như phần tất yếu của đời sống, nâng
nó lên thành giá trị tinh thần, nối con người với niềm tin vào sự tái sinh và
sức mạnh bền bỉ của cái đẹp.
“khúc
lưu ly đêm này
ai
rủ rê đừng hát
mưa
giăng mùa đa đoan
ta
làm con chim cánh rã điêu tàn
lòng
không bay mà rỗng
chỉ
xin nàng đậu một cái cây trước hiên”
(khúc lưu ly)
Nhà thơ mở rộng cảm quan
sang miền mộng tưởng và ước mong trú ngụ, vừa gợi sự kiệt quệ, rã rời, vừa hàm
chứa ước muốn được neo đậu giữa bão giông tinh thần. Nỗi dày vò trở thành động
lực hướng đến hình thức tồn tại giản dị mà bền vững. Thơ trở thành chỗ trú ngụ
cho linh hồn, nơi hồi sinh niềm tin vào cái đẹp.
“ước
một lần qua ngày rong rêu
nụ
hôn tắm nhành tóc bỏng
dáng
em sen vỡ hương còn trong
mùa
thu ấm mềm căn gác mỏng
anh
cầm chiều lâng lâng nhan sắc
ôm
em còn run run nghi hoặc”
(bây giờ…)
Mạch
thơ hòa quyện tình yêu, thân thể với khát khao nương tựa. Độc giả bắt gặp một
dạng năng lượng vừa mong manh vừa bền bỉ, nơi những vết thương được phủ lên bởi
hơi ấm tình tự, khiến nỗi đau không chỉ mang dáng dấp của mất mát mà mở ra cơ
hội tái sinh. Hình ảnh thân thể gắn với thiên nhiên, tình yêu hòa với ký ức và
thời gian, mở ra không gian giàu tính biểu tượng, nơi sự tổn thương được cất
giấu nhưng đồng thời cũng là nơi nuôi dưỡng vẻ đẹp. Đó là điểm gặp gỡ giữa khổ
đau và khoái cảm, giữa rạn vỡ và niềm tin vào khả thể tái tạo. Từ đây, tiếng
lòng vang ngân như nỗ lực cứu rỗi bản thân, đồng thời khẳng định: thơ ca có thể
chữa lành những vết thương của đời sống, đưa con người vượt thoát nỗi niềm
riêng để chạm tới giá trị nhân bản phổ quát.
Đến phần “tóc mình viết
lên mây”, giọng thơ Trang Thanh phóng khoáng, siêu hình, đối thoại với quá khứ,
hiện tại và tương lai, cất lên niềm tin rằng cái đẹp mãi trường tồn.
“hứa
rằng ai cũng nhẹ như hơi thở
để
chạy băng băng trên những con đường tóc rụng
từ
chính mái đầu nhỏ bé của nàng”
(trên con đường tóc)
Không gian tự do mở rộng:
con người hóa giải mọi ràng buộc thân phận, hòa nhập vào vô tận. Tiếng thơ trở
thành biểu tượng cho hoài bão vượt lên hữu hạn, chạm tới bầu trời của cái đẹp
và tự do, khép lại hành trình thi ca bằng dư vang vừa mong manh vừa bền lâu.
“tôi
muốn hóa kiếp nỗi buồn thành hoa
để
nuôi nấng lũ sâu
dẫu
nhỏ như cái tăm sợi chỉ
chỉ
biết bò lung tung trên mặt đất này”
(hóa kiếp)
Khổ thơ mở ra không gian
tưởng tượng nơi cảm xúc và tư tưởng được giải phóng, nỗi buồn hóa thành nguồn
sống cho những sự vật tưởng như nhỏ bé, trở thành biểu tượng của sự chuyển hóa,
biến nỗi đau khổ thành năng lượng sống, thành cái đẹp. Giọng thơ nhẹ nhàng,
vươn tới, gần gũi đời thường, mở ra chiều kích siêu việt, tạo nhịp điệu mềm mại
nhưng lan tỏa.
Từ gốc rễ đời sống, qua
vùng thương tích tinh thần, rồi mở ra bầu trời siêu thoát, hành trình thơ Trang
Thanh vận động theo ba chặng đường kế tiếp, liên kết nhau như một vòng cung
khép kín nhưng không dừng lại ở sự hoàn tất, mà luôn gợi mở những khả thể.
Tiếng ngân trong tập thơ chính là kết tinh của quá trình dấn thân ấy. Trong sự
vận động đó, lời ca của Trang Thanh không chỉ song hành với bi kịch và hy vọng,
mà còn kiến tạo một mỹ học cân bằng giữa hữu hạn và vô hạn, giữa cái mong manh
dễ vỡ của kiếp người và sức bền nội tại của tâm hồn. Chính vì vậy, giọng thơ
chị vang vọng như những khúc ca về sự sống: đẹp và buồn, mong manh mà bền bỉ,
luôn khẳng định khả năng hồi sinh.
Tập thơ không chỉ giàu
giá trị tư tưởng, mà còn đạt tới chiều sâu nghệ thuật qua hệ thống ngôn ngữ
giàu tính hình tượng và biểu tượng, đồng thời cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa
mạch nguồn truyền thống và những cách tân mang hơi thở hiện đại. Những hình ảnh
như “tiếng đùa cợt rung thóc mùa ràn
rạt”, “mọc dưới bùn tóc gội trăng lõa xõa”, hay “bầy cá trượt cơn mơ mẹ” vừa gợi đời sống đồng ruộng quen thuộc,
vừa mở chiều sâu suy tưởng về kiếp người. Nghệ thuật tu từ trong tập thơ cho
thấy sự kết hợp tinh tế giữa biểu tượng và lối nói dân gian mộc mạc, vận dụng
linh hoạt các thủ pháp ẩn dụ, nhân hóa, so sánh… để nâng những sự vật đời
thường thành hệ thống biểu tượng giàu sức gợi, vừa sinh động vừa thấm đẫm ý
nghĩa triết lý. Ngôn ngữ dân dã khi hòa quyện với giọng điệu thơ tự do, đôi khi
nhuốm màu hiện sinh và triết luận, đã kiến tạo một phong vị vừa gần gũi vừa mới
mẻ. Không gian nghệ thuật được mở rộng: từ cảnh sắc làng quê cụ thể đến những
miền giấc mơ, ảo ảnh và những suy tư về thân phận con người. Nhờ đó, người đọc
vừa có thể cảm nhận nhịp sống đời thường, vừa lắng nghe tiếng vọng từ tầng sâu
tâm hồn. Cấu trúc tập thơ được tổ chức uyển chuyển nhưng vẫn mạch lạc, vận động
từ nỗi buồn, ký ức đến ước vọng. Các mảng thơ liên kết chặt chẽ, tạo một hành
trình cảm xúc nhất quán, trong đó nỗi buồn, ký ức và hoài bão đan xen, đồng
thời mở ra không gian tưởng tượng rộng lớn, cho phép độc giả tự do đồng điệu và
suy ngẫm.
Tập thơ “trên con đường tóc” là hành
trình từ căn cốt đời sống cá nhân đến miền suy tưởng phổ quát, nơi ký ức và nỗi
buồn được thăng hoa, tính phù du được nâng thành biểu tượng của sự sống và cái
đẹp. Đây không chỉ là tiếng nói tự bạch của một nữ thi sĩ, mà còn là tiếng vọng
cộng hưởng, góp thêm nhịp điệu riêng biệt vào dòng chảy thơ Việt Nam đương đại.
Tiếng hát của Trang Thanh
vang lên từ nỗi buồn và ký ức, đồng thời mở ra những khoảnh khắc tự do của tâm
hồn, nơi mỗi người hòa mình vào nhịp điệu sống và trải nghiệm. Tập thơ mời gọi
ta tham gia hành trình chuyển hóa: từ những điều bình dị, nhỏ bé, từ nỗi đau và
mất mát, đến những hình ảnh siêu hình và khát vọng bay cao, nhắc rằng mỗi trải
nghiệm cá nhân đều có thể trở thành nguồn năng lượng sáng tạo, vang vọng thêm
tiếng lòng của con người. Sức hấp dẫn không chỉ nằm trên trang giấy, mà còn ở
khả năng khơi mở tưởng tượng và chiều kích cảm xúc, để người đọc bước vào miền
mênh mang của suy tư, thấu cảm và chiêm nghiệm. Như vậy, “trên con đường tóc” không
chỉ dừng lại ở giọng nói tự bạch của tác giả, mà còn mở ra một không gian đối
thoại, nơi độc giả được mời gọi cùng tham dự vào tiến trình khám phá nội tâm,
cùng suy tư về thân phận và ý nghĩa tồn tại của con người.
Hải
Phòng, 13/9/2025
M.V.P