Khoảng
trống

Tranh của Lim
Heng Swee, Malaysia
Mai Văn Phấn
“Mây bay qua để khoảng rỗng
trên đầu”
M.V.P
Ở
mọi loại hình nghệ thuật, khoảng trống – quãng nghỉ hay độ lặng – luôn là không
gian để cái đẹp, ý nghĩa và cảm xúc cất lời. Trong hội họa, phần không gian bỏ
trống (negative space) làm nổi bật đường nét và hình khối; trong âm nhạc, dấu
lặng tạo chiều sâu cho giai điệu; trong thơ, khoảng trống mở ra độ vang hưởng
để ý tưởng và cảm xúc lan tỏa vượt ngoài giới hạn câu chữ. Thế nhưng, người đọc
thơ thường tập trung nhiều hơn vào những gì hiện hữu trong văn bản – câu chữ,
hình ảnh, nhịp điệu – mà ít chú ý đến khoảng trống giữa chúng, nơi tiềm ẩn
chiều sâu tư tưởng và sức gợi thẩm mỹ. Nếu trong thơ truyền thống, khoảng trống
chủ yếu giữ vai trò kỹ thuật, thì trong thơ đương đại, nó đã trở thành một
thành tố cấu trúc và dấu hiệu mỹ học: vừa điều tiết nhịp điệu, tạo hiệu ứng thị
giác, vừa mở ra nhiều tầng liên tưởng, thậm chí có thể làm biến đổi ý nghĩa. Sự
xuất hiện và phát triển của thơ tối giản, thơ thị giác và thơ hậu hiện đại đã
đưa khoảng trống lên vị trí của “ngôn ngữ ngoài văn bản”.
Bài viết này khảo sát
lịch sử, cơ sở lý thuyết và thực tiễn sử dụng khoảng trống trong thơ đương đại;
so sánh với thơ truyền thống để nhận diện những yếu tố cách tân; đồng thời phân
tích một số trường hợp tiêu biểu ở Việt Nam và thế giới, nhằm lý giải cơ chế
thẩm mỹ của khoảng trống, làm rõ giá trị sáng tạo cũng như những thách thức mà
nó đặt ra cho người viết và cả người đọc hôm nay. Tôi cho rằng khoảng trống
trong thơ đương đại là cơ chế kiến tạo nghĩa, làm biến đổi quan hệ giữa nhà
thơ, văn bản và độc giả; nó trở thành “vùng tương tác”, nơi tác giả chủ động
rút lui để nhường chỗ cho trí tưởng tượng của người tiếp nhận. Đây chính là đặc
điểm nổi bật giúp phân biệt thơ đương đại với thơ truyền thống vốn thiên về lấp
đầy ý nghĩa và kiểm soát cảm xúc.
*
Khái
niệm khoảng trống trong nghệ thuật, đặc biệt trong thơ, không phải là phát hiện
mới của thời hiện đại, nhưng quá trình biến nó thành một trong những yếu tố
thẩm mỹ trung tâm lại là câu chuyện gắn với những biến động lịch sử của tư duy
nghệ thuật. Trong thơ ca phương Đông cổ điển, khoảng trống xuất hiện như hệ quả
tự nhiên của quy luật hàm súc và ước lệ. Thơ Đường, với số chữ hạn định, cú
pháp chặt chẽ – luôn để lại phần ý nghĩa lơ lửng ngoài văn bản, buộc người đọc
“điền” vào bằng tưởng tượng và kinh nghiệm sống. Ở Nhật Bản, thơ haiku và tanka
khai thác triệt để “ma” (間 ) –
khoảng không, khoảng âm, khoảng lặng giữa các hình ảnh – là yếu tố then chốt
trong nhiều lĩnh vực, giúp hoa lá có thể “thở” trong nghệ thuật cắm hoa truyền
thống Ikebana, tạo cảm giác thông thoáng trong kiến trúc, tạo nhịp nghỉ cho âm
nhạc và thơ ca. Trong thơ haiku, từ ngắt (kireji)
thường xuất hiện giữa hai vế, tạo khoảng lặng để hình ảnh và cảm xúc lắng lại
trước khi chuyển ý. Bài haiku “Một cây
nến thắp lên/ từ một cây nến khác/ chiều mùa xuân êm đềm.” của thi hào Yosa
Buson (1716–1784), bản dịch của Pháp Hoan, gợi mở khoảng trống giàu dư âm, nơi
hình ảnh và cảm xúc không dừng lại ở bề mặt mà lan sang miền liên tưởng. Nhịp
ngắt giữa hai câu đầu khiến tốc độ đọc chậm lại, đồng thời mở ra không gian
tĩnh lặng để ánh sáng, hơi ấm và khí mùa xuân tràn vào. Chính sự “vô ngôn” ấy
đã biến bài thơ thành khoảnh khắc thiền định, giản dị và thanh thoát.
Trong
thơ phương Tây, dấu ấn đầu tiên của khoảng trống như một yếu tố ý thức xuất
hiện ở thơ mẫu hình – còn gọi là thơ thị giác, thơ tạo hình hay thơ cụ thể.
Loại thơ này kết hợp yếu tố thị giác và văn học, trong đó hình thức thị giác
vừa truyền tải vừa tăng cường chiều sâu cảm xúc cho ngôn từ. Năm 1908, nhà khảo
cổ người Ý Luigi Pernier đã khai quật Đĩa Phaistos tại di chỉ Phaistos, đảo
Crete, thuộc Hy Lạp. Niên đại khoảng 1700–1600 TCN, đĩa Phaistos bằng đất sét
hình tròn với ký hiệu xoắn ốc hai mặt thuộc ngôn ngữ Minoan
chưa thể giải mã, được coi là một trong những bằng chứng sớm nhất về thơ mẫu
hình. Loại hình này kết hợp chữ và hình, thị giác và ngôn từ, đồng thời chứa
những khoảng trống giàu dư âm, mở ra miền liên tưởng cho người đọc. Tuy nhiên,
phải đến cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, khoảng trống mới trở thành công cụ
thẩm mỹ mang tính lý thuyết. Nhà thơ Pháp Stéphane Mallarmé (1842–1898) với bài
thơ “Un coup de dés jamais n’abolira le hasard” (tạm dịch: Xúc xắc tung ra
sẽ không bao giờ hủy bỏ cơ hội), viết năm 1897, đã phá vỡ cấu trúc truyền
thống, phân tán câu chữ để tạo ra “trường lực im lặng” giữa các câu thơ, khiến
người tiếp nhận vừa đọc vừa di chuyển ánh mắt theo không gian thơ mới. Tiếp sau
ông, các nhà thơ như Guillaume Apollinaire (Pháp, 1880–1918), Ezra Pound (Mỹ,
1885–1972) và William Carlos Williams (Mỹ, 1883–1963) đã biến khoảng trống thành
một thành tố sáng tạo trong thơ. Khoảng trống trong thơ là kết quả của một quá
trình lịch sử lâu dài, nơi con người dần nhận ra giá trị thẩm mỹ của những “vùng
im lặng” để mở rộng không gian tưởng tượng và cảm xúc.
Tại
Việt Nam, từ ca dao, thơ lục bát đến Đường luật, dấu ấn của khoảng lặng đã hiện
diện qua các thủ pháp bỏ lửng, hàm ẩn hay nhịp ngắt trong câu. Tuy nhiên, phải
đến giai đoạn Thơ Mới (1932–1945), khoảng trống mới được nhận thức như một
thành tố biểu cảm có tính ý thức; sự ngắt câu, tách khổ hay khoảng trống sau
dấu chấm lửng trở thành không gian chứa đựng những cảm xúc tiềm ẩn, mở rộng khả
năng liên tưởng cho người đọc.
“Duyên trăm năm dứt đoạn/ Tình một thuở
còn hương/ Hương thời gian thanh thanh/ Màu thời gian tím ngát” (Màu thời gian). Mỗi câu thơ ấy của nhà
thơ Đoàn Phú Tứ (1910–1989) dừng lại như nhịp thở, để lại dư âm chưa được phát
lộ, buộc người đọc phải điền vào khoảng lặng bằng tưởng tượng và cảm xúc riêng.
Khoảng trống giữa các câu và khổ thơ đồng thời kéo dài nhịp đọc, giúp hình ảnh “hương” và “màu thời gian” thẩm thấu sâu hơn, gợi ra cảm giác hoài niệm, bâng
khuâng, mà không cần diễn giải trực tiếp.
Sang
giai đoạn thơ hiện đại và đương đại, đặc biệt từ thời kỳ Đổi Mới (1986) đến
nay, dưới ảnh hưởng của thơ tự do, thơ thị giác, thơ hậu hiện đại,… khoảng
trống được vận dụng đa dạng hơn: vừa là dấu hiệu cấu trúc, vừa là chiến lược
gợi mở ý nghĩa, đồng thời là phương tiện giải cấu trúc câu chữ. Việc nhận diện,
phân loại và giải thích cơ chế thẩm mỹ của khoảng trống vì vậy cần được đặt
trong dòng chảy lịch sử rộng hơn – từ các quy phạm cổ điển đến những cách tân
hiện đại – nhằm làm rõ lý do và cơ chế khiến “sự im lặng” trở thành một tiếng nói
quan trọng trong thơ.
*
Khoảng
trống trong thơ đương đại có thể được hiểu trên hai bình diện: khoảng trống vật
lý và khoảng trống ý nghĩa. Khoảng trống vật lý là phần không gian trống trong
văn bản giữa các từ, câu, hoặc khổ thơ. Đây là yếu tố trực quan, có thể đo đạc.
Khoảng trống ý nghĩa là phần “chưa nói” hoặc cố tình bỏ ngỏ, buộc người đọc tự
lấp đầy bằng tưởng tượng và trải nghiệm cá nhân. Trong bài thơ “Bóng chữ” của
nhà thơ Lê Đạt, khoảng trống không chỉ nằm ở hình thức tách chữ mà còn ở sự
chông chênh của cú pháp: “Chia xa rồi anh
mới thấy em/ Như một thời thơ thiếu nhỏ/ Em về trắng đầy cong khung nhớ/ Mưa
mấy mùa/ mây mấy độ thu/ Vườn thức một mùi hoa đi vắng/ Em vẫn đây mà em ở đâu/
Chiều Âu Lâu/ bóng chữ động chân cầu”. Câu “Chiều Âu Lâu/ bóng chữ động chân cầu” buộc người đọc dừng lại lâu
hơn bình thường để hình dung “bóng chữ” là gì. Khoảng trống giữa “chiều Âu Lâu” và “bóng chữ” tạo ra sự gián đoạn ý nghĩa, khiến hình ảnh vừa hiện ra
vừa tan biến. Khoảng trống ấy đồng thời là “trường lực” của ký ức – nơi người
đọc không chỉ tiếp nhận hình ảnh thị giác mà còn cảm nhận độ lặng buồn của thời
gian đã mất.
Khoảng
trống trong thơ đương đại, theo tôi có ba chức năng chính. Chức năng cấu trúc
nhằm điều tiết nhịp đọc, phân tách câu, khổ và đoạn, tạo quãng nghỉ để nhấn
mạnh ý, làm chậm tốc độ đọc, cho phép hình ảnh và cảm xúc thẩm thấu sâu hơn.
Khoảng trống trong trường hợp này tương tự dấu lặng trong âm nhạc, vừa dừng
lại, vừa gợi mở tiếp diễn. Tiếp theo, chức năng thị giác trở thành yếu tố hình
thức quan trọng trong thơ thị giác và thơ mẫu hình. Vị trí và kích thước của
khoảng trống ảnh hưởng đến cách mắt đọc di chuyển, cách não bộ nhận thức và
liên tưởng, từ đó mở rộng không gian thẩm mỹ và tạo hiệu ứng thị giác đa chiều.
Từ Từ Stéphane Mallarmé đến Guillaume Apollinaire, khoảng trống kiến tạo
“trường lực im lặng”, khiến dòng chữ vừa hiện hữu vừa tiềm ẩn, tạo nhịp điệu
linh hoạt giữa thị giác và ngôn từ. Và, chức năng biểu cảm thể hiện cảm xúc nội
tâm, trạng thái bồn chồn, cô đơn hay hoài niệm. Trong thơ đương đại Việt Nam,
từ Thơ Mới đến thơ tự do và hậu hiện đại, các nhà thơ dùng khoảng trống để biểu
đạt những cảm xúc khó diễn tả trực tiếp, buộc người đọc tham gia vào quá trình
hoàn thiện ý nghĩa, tương tác với nhịp điệu, màu sắc và không gian tưởng tượng.
Từ góc độ ngôn ngữ học và
triết học nghệ thuật, khoảng trống được coi là một dạng “ngôn ngữ im lặng”. Sự
vắng mặt chữ nghĩa không phải là thiếu sót mà là hiện diện có chủ ý, gợi mở các
mối liên hệ ngầm, khoảng lặng giữa các ý niệm, làm phong phú trải nghiệm nhận
thức của người đọc. Như vậy, khoảng trống là cầu nối giữa nhịp điệu, thị giác
và ý nghĩa, mở ra không gian sáng tạo đa tầng. Theo thi pháp học, khoảng trống
là thủ pháp tạo nhịp bất ngờ, làm biến đổi “hơi thở” của bài thơ; nó chính là
khoảng nghỉ trong nhịp điệu. Nhìn từ quan điểm ký hiệu học, khoảng trống có thể
được coi là “dấu hiệu âm thầm” (silent sign), tức tín hiệu không mang nghĩa
hiển ngôn nhưng lại điều chỉnh cách tiếp nhận toàn bộ văn bản. Trong mỹ học
tiếp nhận của Hans Robert Jauss (Đức, 1921–1997) và Wolfgang Iser (Đức,
1926–2007), nó tương ứng với khái niệm “điểm chưa xác định” trong văn bản, buộc
độc giả phải huy động kinh nghiệm và trí tưởng tượng để lấp đầy. Chính cơ chế
này lý giải vì sao thơ đương đại thường tạo cảm giác “khó hiểu” hay “thiếu vần
điệu”: thực chất, khoảng trống đang chuyển giao một phần chức năng kiến tạo
nghĩa từ người viết sang người đọc. Như vậy, khoảng trống là một chiến lược
nghệ thuật mang tính dân chủ, mở rộng quyền tham gia của độc giả trong quá
trình tiếp nhận thơ ca.
*
Trong hành trình đổi mới
thơ ca sau 1986 tại Việt Nam, cùng với những tìm tòi về thi pháp, khoảng trống trở
thành một trong những thủ pháp quan trọng để mở rộng khả năng biểu đạt. Nó được
sử dụng như không gian thẩm mỹ, nơi cái chưa nói hết trở thành tín hiệu thẩm
thấu vào tâm trí người đọc. Sự hiện diện của khoảng trống khiến văn bản thơ
không còn khép kín mà mở ra những khả thể diễn giải, đồng thời phản ánh nhu cầu
tìm kiếm một mỹ học mới: giải thiêng những ràng buộc cũ, hướng tới tự do trong
cảm xúc, trong cách kiến tạo hình ảnh và trong giao tiếp nghệ thuật. Đây là quan niệm về thơ như một bản thể không cố định,
một dòng chảy tự do, liên tục.
Sau Đổi Mới, thơ ca Việt
Nam bước vào giai đoạn bứt phá, khi nhiều nhà thơ nỗ lực thoát khỏi vòng kiềm
tỏa của diễn ngôn chính thống và mỹ học hiện thực xã hội chủ nghĩa. Khoảng
trống xuất hiện là biểu tượng của sự tự do ngôn ngữ, của cách viết chấp nhận
rủi ro. Ở một số tác giả cách tân, khoảng trống mang tính thị giác, thể hiện
qua sự giãn dòng, ngắt quãng, để mỗi chữ, mỗi cụm từ hiện ra như hòn đảo cô
lập, buộc người đọc phải tự nối kết; ở những trường hợp khác, nó thiên về tính
tư tưởng, tạo ra sự đứt gãy trong mạch cảm xúc, gợi nên nhiều tầng nghĩa tiềm
ẩn.
Thơ của nhà thơ Inrasara
là một ví dụ điển hình, nơi khoảng trống được sử dụng như nhịp ngắt, mang đến
những khoảng lặng. Bài thơ trở thành địa hình gập ghềnh, nơi mỗi quãng trống
khiến người đọc buộc phải dừng lại, tự lấp đầy bằng liên tưởng của mình. Cái im
lặng ấy là một phần của nghĩa, đồng thời phơi mở sự bất toàn của ngôn ngữ.
Nhiều bài thơ của ông về miền đất Chăm không miêu tả trực tiếp mà để khoảng
trống neo giữ dư ba, làm cho cảnh sắc, ký ức, nỗi buồn hiện lên từ chỗ trống
vắng. Inrasara sử dụng khoảng trống theo hai cách: khoảng trống về ngữ nghĩa và
khoảng trống thị giác. Khoảng trống về ngữ nghĩa tạo ra những nhịp lặng, buộc
người đọc dừng lại, chiêm nghiệm và tự kết nối các mảnh nghĩa. Nó không chỉ
phơi bày sự bất toàn của ngôn từ mà còn kiến tạo dư âm, mở ra không gian để cảm
xúc và tư tưởng vận động trong tâm thức độc giả. Ví dụ trong bài thơ “Tụng ca
của nước”, khoảng trống giữa các câu, giữa các từ “chảy đi” hay “chảy trôi đi”
không chỉ ngắt mạch đọc mà còn gợi mở nhiều hướng diễn giải, biến nghĩa thành quá
trình sống động, phi tuyến và phân mảnh.
“Làm sao em song hành cùng tôi về đứng bờ
sông đêm nay?
trong
đau hoan lạc
hát
vang bài tụng ca của nước
chảy đi
chảy đi
chảy trôi đi
chảy trôi tất cả đi…
giở
một vòm trời khác”.
(Tụng ca của nước)
Inrasara không chỉ diễn tả sự vận động
bất tận của nước, mà còn là phép thử về nhịp điệu: những khoảng cách trắng giữa
các động từ buộc người đọc vô thức “trôi theo” cùng “nhịp chảy”. Ở đây, khoảng
trống là dòng chảy – một dạng ngôn ngữ vô hình vận hành song song với chữ
nghĩa; Nó phơi bày sự bất toàn của ngôn từ, khiến nghĩa của bài thơ luôn vận
động trong tâm thức độc giả.
Trong đoạn thơ dưới đây,
khoảng trống thị giác biến văn bản thành không gian trực quan, nơi hình thức và
thị giác trở thành phương tiện cảm thụ:
“bước chân họ chậm thật chậm
họ
thay nhau kêu Q U Ê H Ư Ơ
N G
dường
có tiếng đáp vọng lại
xa
rất
xa
Q U Ê
H Ư Ơ N G họ kêu lên lượt nữa
và họ
tiếp tục đi7
(Sầu ca thứ nhất)
Khoảng trống kéo giãn các
chữ như “Q U Ê H Ư Ơ N G” hay “xa” ngắt quãng với “rất xa”, tạo nên các hình
khối và điểm nhấn. Người đọc không chỉ tiếp nhận nghĩa mà còn cảm nhận nhịp
điệu, chiều sâu âm vang và sự giãn cách của chữ. Khoảng trống thị giác vừa dẫn
dắt ánh nhìn, vừa khuếch đại trải nghiệm cảm xúc, đồng thời kiến tạo cảnh quan
thi ca, nơi hình ảnh, âm thanh và nhịp đọc hòa quyện.
Khoảng trống trong thơ là
không gian để ý nghĩa và cảm xúc vận động, mở ra trải nghiệm đọc tinh tế. Ở thơ
Lê Vĩnh Tài, dù ít khai thác khoảng trống thị giác, ông lại khéo léo kiến tạo
khoảng trống ngữ nghĩa, tạo ra những cú ngoặt bất ngờ trong dòng ý tưởng. Thay
vì giãn cách chữ trên trang, các câu chữ xuất hiện liền mạch nhưng vẫn gợi ra
khoảng im lặng, nơi ý nghĩa mở ra để người đọc cảm nhận và lấp đầy bằng liên
tưởng riêng. Chính sự tinh tế này biến mỗi bài thơ của ông thành cuộc đối thoại
âm thầm giữa người viết và người đọc, vừa gợi mở vừa đầy sức nén. "Chúng ta đã từng không biết giả vờ/
Như thể chúng ta đã từng lăn qua cả thế giới/ Đầy khói bụi sương mù/ Xác người
chết cháy/ Tiếng đại bác bay/ Mẹ già bỏ chạy" (Thơ luôn dậy muộn vì
say). Những hình ảnh dữ dội, gợi cảm giác chiến tranh và mất mát, được khuếch
đại nhờ khoảng trống ngữ nghĩa, làm nổi bật dư âm dai dẳng trong tâm trí. Đây
là minh chứng cho khả năng kiến tạo nghĩa âm thầm nhưng mạnh mẽ của Lê Vĩnh
Tài, nơi sự im lặng chính là phần mở rộng của ngôn từ, vừa giữ khoảng cách vừa
kéo người đọc vào cuộc đối thoại sâu sắc.
Ở từng tác giả, khoảng
trống mang sắc thái và chức năng riêng: với Lê Đạt, nó là phương tiện thị giác
khắc họa chữ như “đảo nghĩa”; với Hoàng Cầm, Hoàng Hưng, Phùng Cung, Nguyễn Quang
Thiều, Dương Kiều Minh, Nguyễn Lương Ngọc, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Bình Phương,
Trần Hùng, Nguyễn Thị Thùy Linh, Đinh Trần Phương… những khoảng lặng tâm linh
ẩn chứa cảm xúc dồn nén; Giáng Vân, Nhã Thuyên, Lương Kim Phương, Trần Ngọc Mỹ,
Thy Nguyên, Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Lữ Mai… biến khoảng trống thành không gian nữ
tính, nơi hiện diện của sự mong manh và cô đơn. Sự đa dạng này làm giàu mỹ học
thơ Việt đương đại.
*
Trong thơ Việt Nam đương
đại, khoảng trống trở thành công cụ giúp nhà thơ thoát khỏi giới hạn của vần
điệu và cú pháp truyền thống. Nhà thơ biểu đạt bằng ngôn ngữ, đồng thời bằng sự
lặng im, bằng những quãng dừng đột ngột khiến nhịp điệu trở nên đa thanh và mở
ra nhiều hướng tiếp nhận. Khoảng trống trở thành phần hữu cơ của thi phẩm, vừa
là nhịp thở, vừa là không gian để độc giả tham gia sáng tạo, tạo ra một hình
thức đối thoại im lặng giữa chữ và sự vắng mặt của chữ.
Khoảng trống trong thơ
đương đại vừa là thủ pháp thẩm mỹ vừa là thái độ hiện sinh: chấp nhận sự im
lặng, bất toàn và tính mở của đời sống. Nó vừa nối tiếp truyền thống, vừa là
dấu hiệu cách tân, phản ánh nhu cầu giải phóng ngôn ngữ và mở rộng biên độ cảm
xúc. Về mặt mỹ học, khoảng trống thể hiện tinh thần mở và phi trung tâm của thơ
hiện đại, hậu hiện đại; về mặt thi pháp, nó phá vỡ nhịp đọc quen thuộc, buộc
người đọc ý thức về hình thức đồng thời tạo ra dư âm và không gian chiêm
nghiệm.
Trong bối cảnh kỷ nguyên
số, khi thơ không còn giới hạn trên trang giấy mà còn hiện diện trên màn hình,
trong trình diễn, hoặc kết hợp với âm thanh, hình ảnh, khoảng trống có thể trở
thành một dạng mỹ học tương tác. Người đọc không chỉ đọc mà còn trải nghiệm sự
im lặng như một phần của tác phẩm. Tuy vậy, việc sử dụng khoảng trống đòi hỏi
sự cân nhắc: nếu lạm dụng hoặc đặt không đúng chỗ, nó dễ trở thành hình thức
rỗng, làm loãng thông điệp hoặc gây khó khăn cho người tiếp nhận. Khi được vận
dụng gắn liền với ý tưởng, cảm xúc mạnh mẽ và liền mạch, khoảng trống trở thành
ngôn ngữ của “im lặng” giàu sức gợi, mở rộng biên giới thơ ca. Nghiên cứu
khoảng trống hôm nay cũng chính là cách đi tìm tương lai cho thơ ca: một nghệ
thuật luôn mở ra những khả thể mới của ngôn ngữ và cảm xúc.
Hải
Phòng, 17/8/2025
M.V.P

Đĩa Phaistos, niên đại khoảng 1700–1600
TCN

Bức
bình phong "Cây Thông" của Hasegawa Tōhaku, vẽ năm 1595