Nghệ thuật thơ lục bát trong bản dịch "Thần khúc" của Đình Chẩn (phê bình) - Mai Văn Phấn
Nghệ
thuật thơ lục bát trong bản dịch "Thần khúc" của Đình Chẩn

Dịch
giả Đình Chẩn
Mai Văn Phấn
"Thần khúc" (nguyên
tác tiếng Italy: La Divina Commedia) của đại thi hào Italy Dante Alighieri
là một kiệt tác của nền văn học Italy và thế giới, để lại dấu
ấn sâu đậm trong lòng độc giả suốt nhiều thế kỷ. Tác phẩm phản ánh sinh động và
bao quát tư tưởng triết học, tôn giáo của thời Trung Cổ. Được viết bằng thể thơ
trường thiên, "Thần khúc" không chỉ mê hoặc độc giả phương Tây mà còn
ảnh hưởng sâu rộng đến văn chương toàn cầu. Dante đã viết "Thần khúc"
trong 14 năm (1307-1321) trong thời
gian ông bị trục xuất khỏi Firenze. Tác phẩm gồm 100 khúc thơ (canto), chia
thành ba phần: Hỏa Ngục (Inferno), Luyện Ngục (Purgatorio) và Thiên
Đàng (Paradiso), với tổng cộng 14.233 câu thơ. Mỗi phần có 33 khúc thơ,
ngoại trừ phần mở đầu là khúc thơ dẫn nhập. Tác phẩm kể về hành trình tâm
linh của Dante qua Địa ngục, Luyện ngục
và Thiên đường, tượng trưng cho sự cứu rỗi linh hồn theo quan niệm Kitô giáo.
Lạc vào khu rừng tối, Dante được nhà thơ Virgilio dẫn dắt xuống Địa ngục – nơi
có chín tầng trừng phạt các tội nhân, từ dâm dục, tham lam đến phản bội, với
Satan ở đáy sâu nhất. Thoát khỏi Địa ngục, ông đến Núi Luyện ngục, nơi các linh
hồn chuộc tội qua bảy tầng tương ứng với Bảy Mối Tội Đầu. Trên đỉnh núi, Dante
gặp Beatrice – nàng thơ và biểu tượng của tình yêu thiêng liêng – người dẫn ông
lên chín tầng Thiên đường, từ những linh hồn chưa hoàn thiện đến nơi Thiên Chúa
ngự trị. Ở đỉnh cao vũ trụ, Dante chứng kiến ánh sáng vĩnh hằng, hòa nhập với
chân lý tuyệt đối, hoàn thành hành trình từ tăm tối đến cứu rỗi. Tác phẩm phản
ánh niềm tin vào sự cứu rỗi và công lý vĩnh hằng của Thiên Chúa, qua đó thể
hiện tư tưởng triết học và thần học Công giáo.
Tác phẩm "Thần khúc" của Dante mang
tư tưởng Kitô giáo và nét đặc trưng của thần học Thánh Tôma Aquinô, dù đã trải
qua rất nhiều niên đại và thế hệ song chưa hề giảm sức hút trên phạm vi toàn
thế giới; một số dịch giả Việt Nam đã và đang dụng công chuyển ngữ tác phẩm này
sang tiếng Việt, trong đó có linh mục Đình Chẩn. Bản dịch của ông mở ra một góc
nhìn mới khám phá giá trị kiệt tác này. Đây là bản dịch đầu tiên của một người
Công giáo, có ý nghĩa quan trọng bởi dịch giả am hiểu triết lý thần học, cũng
như văn hóa và ngôn ngữ Công giáo.
Đình Chẩn đã vận dụng linh hoạt nhiều thể
thơ, từ thơ tự do đến các thể truyền thống của Việt Nam như song thất lục bát,
hát nói và lục bát, tạo nên một bản dịch vừa truyền tải được tinh thần nguyên
tác, vừa mang đậm dấu ấn sáng tạo của người dịch, đồng thời dễ đi vào lòng độc
giả Việt Nam.
Ngay từ khi bản dịch của Đình Chẩn được công bố, đã
có nhiều bài nghiên cứu và đánh giá tác phẩm này, vừa xoay quanh nội dung
"Thần khúc", vừa mở rộng đến cuộc đời và sự nghiệp của đại thi hào
Dante Alighieri. Một số bài viết trong số đó đã phân tích nghệ thuật chuyển ngữ của Đình Chẩn, so sánh
với các bản dịch trước đây của các dịch giả như Lê Trí Viễn, Khương Hữu Dụng,
Nguyễn Văn Hoàn, Nhất Uyên, Nguyễn Viết Thắng, Phạm Ngọc Liên, Kim Ngưu, hay
nhóm dịch thuật Lightway. Những so sánh này làm nổi bật cách sử dụng ngôn ngữ
linh hoạt và tinh tế của Đình Chẩn, đồng thời phản ánh cái nhìn bao quát về bản
sắc văn hóa, tư tưởng và đức tin Thiên Chúa trong "Thần khúc".
Là một người làm thơ, tôi thấy rất thú vị với
cách sáng tạo độc đáo của dịch giả Đình Chẩn trong việc vận dụng thể thơ lục
bát vào bản dịch của mình; vì vậy, tôi muốn lý giải vì sao Đình Chẩn lựa chọn
thể thơ lục bát cho một số khúc thơ trong "Thần khúc", và những điểm
độc đáo nào của thể thơ này đã giúp truyền tải cảm xúc, triết lý và tư tưởng
của Dante.
Theo tôi, Đình Chẩn lựa chọn thể thơ lục bát
vì nó mang ý nghĩa sâu sắc về mặt văn hóa và ngôn ngữ. Lục bát là thể thơ
truyền thống gắn liền với tâm thức người Việt, phổ biến trong ca dao, tục ngữ,
trong các truyện thơ dân gian như "Tống Trân Cúc Hoa", "Phạm Tải
Ngọc Hoa", "Thạch Sanh"… Đến văn học bác học, thể thơ này đạt
đến đỉnh cao với "Truyện Kiều" của Nguyễn Du; ngoài ra, còn có
"Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu, và những tác giả hiện đại viết
thơ lục bát như Nguyễn Bính, Phạm Thiên Thư, Du Tử Lê, Nguyễn Duy, Đồng Đức Bốn,
Trần Lê Khánh... Đây là thể thơ dễ đi vào lòng người nhất trong số những thể
thơ truyền thống của ta, bởi vần điệu thơ êm ái du dương nhưng có thể truyền
tải những ý nghĩa rất sâu sắc, vừa có tính linh hoạt về niêm luật, vừa có tính
phổ cập về mặt truyền bá; dễ thuộc lòng để trích dẫn và sử dụng trong đời sống
hàng ngày như ca dao, ngạn ngữ, thành ngữ. Do vận dụng thể thơ lục bát trong
một số khúc thơ, bản dịch "Thần khúc" của Đình Chẩn trở nên gần gũi,
dễ tiếp cận, giúp người đọc Việt Nam cảm nhận được tinh thần của tác phẩm mà
không bị rào cản ngôn ngữ. Đồng thời, nhịp điệu mượt mà, uyển chuyển của lục
bát phù hợp với việc diễn đạt những trạng thái tâm lý phức tạp trong hành trình
tâm linh. Hơn nữa, "Thần khúc" chứa đựng nhiều ý niệm triết học và
tôn giáo, đòi hỏi một hình thức biểu đạt linh hoạt nhưng vẫn giữ được nội dung
của nguyên tác. Dante đã sáng tạo thể thơ Terza rima, gồm các khổ ba câu
(tercet) với cách gieo vần lồng vào nhau theo mô hình aba, bcb, cdc, ded…. Mỗi
câu thơ có 11 âm tiết, và ông kết thúc mỗi khúc thơ bằng một dòng đơn lẻ, liên
kết với vần giữa của khổ trước. Do lối gieo vần này cùng đặc thù của tiếng
Italy đa âm tiết, trong khi tiếng Việt lại đơn âm tiết, nên khi chuyển ngữ rất
khó giữ nguyên vẹn thể thơ của nguyên tác. May mắn thay, dịch giả Đình Chẩn đã
không câu nệ vào hình thức, mà linh hoạt vận dụng vần điệu uyển chuyển của lục
bát, giúp bản dịch giàu nhạc điệu, tăng thêm tính huyền ảo và mở rộng ý nghĩa.
Trong bản dịch của Đình Chẩn, một số khúc thơ
mang đậm âm hưởng ca dao Việt Nam nhờ cách sử dụng đại từ "ta" và "mình" - những từ
ngữ quen thuộc trong diễn ngôn dân gian, thường xuất hiện trong ca dao tình tứ
và hát giao duyên. Cách xưng hô này vừa tạo sự gắn bó, ấm áp, vừa phảng phất
nét đẹp văn hóa dân gian. Từ những câu thơ ấy, ta như nghe vọng lại giọng hát
dân ca mộc mạc mà lắng sâu.
"Như
làn nước xoáy trong bình
xoay
xuôi xoay ngược có mình có ta
xoáy
ngoài vào, xoáy trong ra
tang
tình tang nhịp tay ta tay mình."
(Hỏa Ngục. Bi
khúc XIV, 1)
Bi khúc gợi
nhớ những câu ca dao có sử dụng cặp đại từ "ta" và "mình",
nhất là những câu diễn tả sự gắn kết tình cảm, số phận. Hình ảnh "xoay xuôi xoay ngược có mình có
ta" trong câu trích trên là một phiên bản khác của câu ca dao "Mình với ta tuy hai mà một/ Ta với
mình tuy một mà hai". Cách diễn đạt này vừa mang sắc thái tình
tứ, vừa gợi lên vòng xoáy không dứt của định mệnh, như dòng nước luân chuyển.
Câu thơ "tang tình tang
nhịp tay ta tay mình" có nhịp điệu gần với những câu ca dao
mang tính đối đáp, đưa đẩy, như: "Tang tình tang, tính tình tang/ Bắt
con kiến càng buộc chỉ ngang lưng"; hay điệu Lý Tang tình tang của
miền Trung với điệp khúc “ố tang tình tang”. Qua đó ta thấy Đình Chẩn đã
dùng nhạc điệu dân gian Việt Nam để diễn đạt nội dung triết lý của “Thần khúc”,
khiến tác phẩm vừa giữ được chiều sâu tư tưởng gốc, vừa gần gũi với tâm thức và
thẩm mỹ của người Việt.
Sự lựa chọn thể thơ lục bát của Đình Chẩn mở ra những khả năng thể hiện
mới, hòa quyện giữa thi pháp dân tộc và tinh thần Kitô giáo, kết nối con người
với Thiên Chúa và làm nổi bật vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ.
"Vâng,
con tin Đức Chúa Trời
Ba
Ngôi một Chúa, đời đời hiển vinh.
Tin
Ngài sáng tạo tài tình
Muôn
ngàn tinh tú, chuyển mình diệu vi."
(Thiên Đường. Thiên khúc
XXIV, 17)
Tín điều cốt lõi của Kitô giáo, đặc biệt là niềm tín thác vào Thiên Chúa
Ba Ngôi được diễn đạt một cách tự nhiên bằng nhịp điệu thơ dân gian. Câu thơ "Vâng, con tin Đức Chúa Trời"
mang âm hưởng của lời tuyên tín, thể hiện sự khiêm nhường và lòng sùng kính
tuyệt đối của con người với Đấng-Tối-Cao. Câu "Muôn ngàn tinh tú,
chuyển mình diệu vi" mở ra một vũ trụ bao la, kết hợp tinh tế giữa tư
duy triết học Công giáo với cách cảm nhận vũ trụ mang tinh thần Á Đông.
Sự kết hợp giữa vần và nhịp cũng là một điểm sáng
trong bản dịch. Những câu thơ vừa giàu nhạc tính, vừa khơi gợi hình ảnh sống
động, khiến người đọc như bước vào không gian huyền bí của thế giới "Thần
Khúc".
"Tôi
may thoát cảnh đêm dài
ngắm
nhan Thiện Bích, chiêm ngai Thiên Đàng.
Dập
dìu muôn giải hồn quang
xoay
vòng vạn tuế, kết tràng triều thiên."
(Thiên Đường. Thiên khúc XI, 3)
Với nhịp điệu trầm bổng,
uyển chuyển, đoạn thơ mang âm hưởng tựa bài thánh ca ngân vang trong thế giới
siêu việt. Những hình ảnh giàu sức gợi như ánh sáng lung linh, các linh hồn di
chuyển nhịp nhàng, tạo nên một bức tranh thiên giới rực rỡ, huyền ảo. Sự vận
động liên tục của ánh sáng và các linh hồn vừa gợi lên sự vĩnh hằng của cõi
thiên đường, vừa thể hiện niềm hoan hỉ, tôn vinh Thiên Chúa.
Đặc biệt, cách Đình Chẩn
sử dụng các từ láy, chẳng hạn như "băng băng thủy mặc ban mai,
"Hợp dòng tuôn chảy đằm đằm", "bấy lần gương thẹn má đào hây
hây", tạo hiệu ứng gợi hình và gợi thanh, làm nổi bật cảnh vật, cảm
xúc hoặc hành động. Chúng vừa giúp hình dung rõ nét không gian và trạng thái,
vừa tạo ra nhịp điệu, âm điệu uyển chuyển, dễ nghe, dễ nhớ. Nhờ vậy, chúng góp
phần làm tăng tính biểu cảm và sắc thái cho tác phẩm, tạo nên chiều sâu và sinh
động cho câu chuyện.
Cùng với các từ láy, dịch giả còn sử dụng các
cụm từ giàu tính hình tượng nhằm tạo sự cuốn hút cho bản dịch. Đồng thời, cách
diễn đạt này giúp truyền tải chính xác cảm xúc cũng như ý nghĩa sâu xa của
nguyên tác, góp phần tái hiện sinh động tinh thần của nguyên tác.
"Tình nhân nghe cũng quặn sầu
còn tôi hấp hối gục đầu ngán
ngao."
(Hỏa Ngục. Bi khúc V, 13);
"Ngáo ngơ ngoái lại như rằng
thấy ngay hồ nước đóng băng rợn mình
Trông loang loáng tựa thủy tinh
hư hư thực thực thực tình như
mơ"
(Hỏa Ngục. Bi khúc XXXII, 4)
Những chữ "hấp hối gục đầu ngán ngao" là hình
ảnh mạnh mẽ của sự mệt mỏi, tuyệt vọng, như cái kết của một cuộc tình đầy bi
kịch; còn câu thơ "Ngáo
ngơ ngoái lại như rằng" mang sắc thái tự nhiên của khẩu ngữ,
diễn tả tâm trạng bàng hoàng, hoang mang của nhân vật. Cách dùng từ này khiến
câu thơ sống động hơn, gần gũi với tâm thức người Việt. Ở đây Đình Chẩn đã sử
dụng những cụm từ giàu tính hình tượng để tạo hiệu ứng mạnh mẽ cả về thị giác
lẫn cảm xúc. Ông khai thác triệt để khẩu ngữ, kết hợp với nhịp điệu và hình ảnh
gợi cảm, giúp tái hiện không gian địa ngục vừa chân thực, vừa huyền ảo. Những
khúc thơ trong “Thần khúc” đã mang đến một trải nghiệm thi ca độc đáo nhờ sự
kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp truyền thống của thơ lục bát với chiều sâu triết lý
của nguyên tác.
"Buồm tuệ giác vút lên cao!
cho
thuyền hồn lướt rạt rào khoan thai
băng
băng thủy mặc ban mai
vượt
xa ác bể vọng đài minh châu."
(Luyện Ngục. Ai khúc I, 1)
Hình ảnh con thuyền lướt
đi trong ánh sáng ban mai, cánh buồm vươn cao như một biểu tượng của trí tuệ
khai sáng, mở ra không gian rộng lớn, huyền ảo. Nhịp thơ phóng khoáng,
tựa hơi thở của thần khí, ý thơ triền miên như lời tụng ca, rộn ràng niềm hân
hoan giác ngộ và khát vọng vươn tới.
Thiên khúc dưới đây mở ra không gian tràn đầy ánh sáng thiêng
liêng, nơi hào quang chân lý tỏa rạng, chiếu soi tâm hồn con người trong niềm
hoan hỷ:
"Hào
quang giãi sóng thiêng chao
sáng
lừng vạn thế, sáng bao la trời
lừng
lẫy sáng! Láng tùy nơi
láng
đường hoan hảo, lẫy lời diệu ngân.
Vầng
dương xưa cháy tim yêu
truyền
thêm chân lý diễm kiều cho tôi
lòng
bên lòng trôi êm trôi
lời
minh giải thiết tha hồi tâm giao!"
(Thiên Đàng. Thiên khúc II, 1)
Trong Thiên khúc này, dịch
giả khéo léo chơi chữ để nhấn nhả nhịp điệu, làm nổi bật ánh sáng thiêng liêng
tràn ngập vũ trụ. Những cụm từ láy như "lừng lẫy sáng", "láng
tùy nơi", "láng đường hoan hảo", "lẫy lời diệu ngân" không chỉ tạo hiệu ứng âm thanh mà còn gợi
lên sự huy hoàng của chân lý. Ánh sáng ấy không tĩnh tại mà lan tỏa, dẫn dắt
tâm hồn đến viên mãn. Nhịp thơ trôi chảy như lời tụng ca, đưa con người vào sự
hợp nhất thiêng liêng với Thiên Chúa. Hình ảnh "lòng bên lòng trôi êm
trôi" biểu thị sự hòa hợp hoàn hảo giữa con người và Thiên Chúa. Từ
đó, người đọc có thể cảm nhận được quá trình chuyển hóa tâm hồn, từ bóng tối
của tội lỗi đến ánh sáng của sự cứu rỗi và tinh thần cao thượng.
Bản dịch của Đình Chẩn không chỉ trung thành
với tinh thần nguyên tác mà còn mang dấu ấn sáng tạo riêng, đặc biệt trong việc
tái hiện không gian và sự biến chuyển nội tâm của Dante bằng thủ pháp cách tân
thơ lục bát đầy vi diệu:
"Thời
gian vụt thoáng
nửa
đời
giật
mình
tôi
thấy mình rơi
hoang
rừng
Lạc
xa chính đạo hãi hùng
Ôi!
Thảm muôn trùng
khôn
xiết sầu thương!"
(Hỏa Ngục. Bi khúc I, 1)
Ở đây, ta thấy một sự chuyển biến độc đáo và tinh tế trong việc miêu tả
không gian và cảm xúc. Đoạn thơ sử dụng cách ngắt nhịp và xuống dòng mang tính
phá cách, tạo nên hiệu ứng thị giác và nhịp điệu đặc biệt, góp phần khắc họa
tâm trạng bàng hoàng, hoảng loạn của nhân vật trữ tình khi nhận ra mình đã lạc
xa chính đạo. Dịch giả đã làm nổi bật cảm giác bất ngờ và hoang mang khi nhân vật
nhận ra mình đã lạc lối. Việc xuống dòng đột ngột từng nhịp thơ làm nổi bật tâm
trạng trống trải, hụt hẫng, sợ hãi, đồng thời thể hiện sự sụp đổ của một thế giới
tinh thần, một cảm giác khủng hoảng tâm lý. Câu thơ “Lạc xa chính đạo hãi
hùng” dù mang nhịp truyền thống nhưng lại đứng độc lập, như một lời than đầy
tuyệt vọng, thể hiện sự mất phương hướng cả về đạo đức lẫn
tinh thần. Sự xuất hiện của thán từ
“Ôi!” trong câu kết cùng nhịp điệu dồn
dập của “Thảm muôn trùng/ khôn xiết sầu thương!” đẩy cảm xúc lên cao
trào. Cách ngắt nhịp linh hoạt trong bản dịch của Đình Chẩn gợi ra được
cái cảm giác bất an và hoang mang, khiến người đọc thấy rõ hành trình tâm linh
của nhân vật.
luôn
sẵn lòng chiều ước nguyện quang minh.
Miễn
sao đẹp Ý Thiên Đình
Cho
tươi muôn sắc, cho linh vạn đời"
(Thiên Đàng. Thiên khúc III, 6)
Những thi ảnh trên gợi nhắc về truyền thống dân gian nơi con người luôn
tìm kiếm sự hòa hợp giữa thiên nhiên, vũ trụ và đạo lý sống.
Chỗ đặc sắc của bàn dịch này là dịch giả vận
dụng điển tích vào việc chuyển ngữ một cách nhuần nhuyễn và tinh tế, khiến
những suy tư về đức tin và cuộc sống trở nên thân thuộc, dễ tiếp cận, đồng thời
vẫn giữ được tính nhân văn và chiều sâu triết học của nguyên tác:
"Này
ai mê mộng Nam Kha
bụi
bèn bén cánh hồn sa thảm phiền
Bến
mê mê tưởng thềm tiên
tiền
tài tan tác tiếc triền thiên thu!"
(Hỏa Ngục. Bi khúc XI, 1)
Đình Chẩn còn khéo léo sử dụng hình ảnh mang
màu sắc dân gian để tạo cầu nối giữa thế giới tâm linh và đời sống trần thế.
Quỷ vương trong Hỏa Ngục
là một ví dụ sinh động, khi tác giả lồng ghép cảnh Thập điện Diêm La và âm phủ
trong văn hóa phương Đông với hình tượng Hỏa ngục trong "Thần khúc", qua đó làm
nổi bật chủ đề đức tin và tội lỗi, giúp người đọc dễ dàng liên tưởng và cảm
nhận.
"Ba
mồm quỷ mút chụt chùi
Ba
tên tội phạm như gùi mía lau
Ngồm
ngoàm ngấu nghiến ngau ngau
Như
cô hàng xén nhai trầu nhoét nhoe."
(Hỏa Ngục. Bi khúc 34, đoạn 5)
Mỗi hình ảnh dân gian giúp bức tranh tôn giáo trở
nên sống động, đồng thời tạo ra một lớp nghĩa mới, khắc họa sự đối lập rõ nét
giữa những hình ảnh có tính chất nhân văn và những thế lực phi nhân, hắc ám.
Cách dịch giả sử dụng hình ảnh quen thuộc khiến độc giả dễ dàng cảm nhận được
thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm: cái thiện sẽ chiến thắng cái ác, bóng tối sẽ luôn bị ánh sáng đẩy lùi.
Bản dịch một số khúc thơ trong "Thần khúc" sang thơ truyền
thống, đặc biệt qua thể lục bát, có sức lan tỏa mạnh mẽ và rộng rãi. Nhờ thủ
pháp này, tác phẩm mang đậm dấu ấn Công giáo giáo dễ dàng chạm đến trái tim
người đọc Việt Nam. Các hình ảnh, biểu tượng tôn giáo được thể hiện qua thể thơ
lục bát đã trở nên thân thuộc, dễ hiểu hơn, nhờ sự tương đồng trong cách biểu
đạt tâm trạng từng nhân vật, khung cảnh, và hành trình của linh hồn; vì vậy,
thế giới nghệ thuật của tác phẩm đã hòa nhập vào đời sống văn hóa Việt và mang
một hơi thở mới.
Nghệ thuật thơ lục bát trong bản dịch "Thần
khúc" của Đình Chẩn đã mở rộng chiều kích cảm xúc của nguyên tác, tạo nên
một không gian triết lý mang mỹ học Kitô giáo đầy thơ mộng. Thể thơ này giúp
hòa quyện chất liệu văn hóa phương Tây với bản sắc Việt Nam, mang đến một phiên
bản mới mẻ, đậm dấu ấn nghệ thuật dân gian. Bản dịch không chỉ là một công
trình chuyển ngữ mà còn là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo, giúp độc giả Việt
tiếp cận kiệt tác phương Tây trong một hình thức gần gũi. Tiến sĩ Thánh Kinh –
Linh mục Giuse Cao Gia An, S.J. đã gọi Đình Chẩn là người "chấp bút"
cho "Thần khúc", bởi ông đã tái tạo tác phẩm theo phong cách riêng,
làm sống dậy tinh thần Dante Alighieri qua lăng kính văn hóa Việt. Sự kết hợp
giữa ngôn ngữ dân gian và chiều sâu tư tưởng của nguyên tác giúp tác phẩm trở
nên quen thuộc, không còn là một văn bản xa lạ mà trở thành một phần của dòng
chảy văn học Việt Nam.
Điểm đặc biệt của bản dịch nằm ở khả năng tái hiện
thần thái của một kiệt tác thi ca phương Tây bằng ngôn ngữ phù hợp với thị hiếu
của người Việt. Điều này vừa mang đến một trải nghiệm đọc thú vị vừa mở ra một
chiều kích mới trong việc tiếp nhận văn học thế giới. Trong bối cảnh hội nhập
và giao lưu văn hóa ngày càng sâu rộng, bản dịch của Đình Chẩn khẳng định rằng
văn học không chỉ là câu chuyện của ngôn ngữ, mà còn là hành trình kết nối giữa
các nền văn minh, giữa giá trị phổ quát và bản sắc dân tộc.
Hà Nội - Hải Phòng, 16/2/2025
M.V.P
______________________
Dante Alighieri (1265–1321): nhà thơ, nhà văn, nhà lý luận văn học, triết gia và nhà tư tưởng chính trị của Italy. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là bộ sử thi đồ sộ La Commedia, sau này được đặt tên là La Divina Commedia (Thần khúc). Tác phẩm này của Dante – một dấu mốc quan trọng trong nền văn học Italy và là một trong những tác phẩm vĩ đại nhất của nền văn học châu Âu thời trung cổ – là một viễn kiến sâu sắc của Cơ đốc giáo về số mệnh trần thế và số mệnh vĩnh cửu của loài người. (https://www.britannica.com/biography/Dante-Alighieri)
Bài của Linh mục Giuse Cao Gia An, S.J. "Giới thiệu Thần khúc Thiên đàng qua bản chấp bút của Đình Chẩn" https://phatdiem.org/van-chuong-tho-ca/gioi-thieu-than-khuc-thien-dang-qua-ban-chap-but-cua-dinh-chan--lm-cao-gia-an-sj.html
